Các tính từ và trạng từ có hình thức giống nhau
Lý thuyết:
B. Các tính từ và trạng từ có hình thức giống nhau.
back (phía sau), deep* (sâu), direct* (thẳng, trực tiếp), early (sớm.), enough (đủ), far (xa), fast (nhanh), hard* (cứng rắn), high* (cao), ill (yếu, ốm), just (đúng, chính), kindly (tử tế), late* (muộn, trễ), Left (về bên trái), little (ít) long (lâu), low (thấp), much/more/most* (nhiều/nhất), near* (gần), pretty* (khá), right* (thẳng, đúng), short* (bất chợt), still (vẫn còn), straight (thẳng), well (tốt, hay), wrong* (sai, lạc).
Các trạng từ có đanh dấu (*) xin xem B* ở dưới).
Được dùng như tính từ |
Được dùng như trạng từ |
The back door (cửa sau). The most direct route (con đường thẳng nhất). a fast train (một chuyến xe lửa tốc hành). The work is hard (công việc thì khó) You look ill/well (Bạn trông ốm) The right answer (câu trả lời đúng) A straight line (một đường thẳng). This is the wrong way (Đây là con đường xấu) |
Come back soon (trở về ngay). You can dial Rome direct (Bạn có thể quay số Rome trực tiếp). The train went fast (xe lửa đi nhanh). They worked hard (họ đã làm việc vất vả). An ill—made road (một con đường làm xấu) Turn right here (quẹo phải ở đây). She went straight home (Cô ta đã đi thẳng về nhà) He led us wrong (Anh ta đã dẫn chúng tôi lạc đường). |
B.Những từ có đánh dấu (*) trên cũng có thể có hình thức ly. Lưu ý đến nghĩa.
deeply được dùng chủ yếu cho cảm xúc :
He was deeply offended (Anh ta bị xúc phạm một cách nặng nề),
directly có thể được dùng chỉ gian hay sự liên hệ: He’ll be here directly (ta sẽ đến đây ngay).
The new regulations will affect us directl/ indirectly
(Những nội quy sẽ tác động đến chúng ta một cách trực tiếp).
(với hardly, xem 44).
highly chỉ được dùng cho một cảm giác trừu tượng :
He was a highly paid official (ông ta là một viên chức lương cao).
They spoke very highly of him (Họ rất ca ngợi ông ta).
justly tương ứng với tính từ just (đúng phải), nhưng just cũng có thể là một trạng từ chỉ mức độ (xem 41).
Lately — recently (gần đây)
Have you seen him lately ? (Anh đã gặp hắn gần đây chứ ?)
mostly — chiefly (một cách chủ yếu)
nearly = almost (hầu như, gần như)
I'm nearly ready (Tôi gần như sẵn sàng rồi)
prettily tương ứng với tính từ pretty (xinh xắn) :
Her little girls are always prettily dressed.
(Những cô bé của bà ta luôn luôn ăn mặc xinh xắn)
Nhưng pretty cũng có thể là một trạng từ chỉ mức độ mang nghĩa là "rất".
The exam was pretty difficult (Kỳ thi rất là khó)
rightly cũng có thể được dùng với một quá khứ phân từ với nghĩa là justly (đúng) hay correctly (một cách chính xác, đúng đắn) :
He was rightly/justly punished (Nó bị phạt đúng)
I was rightly/correctly informed (Tôi được thông báo một cách chính xác).
Nhưng trong mỗi trường hợp trạng từ thứ hai được dùng nhiều hơn
Shortly = soor, briefly hay curtly (chẳng mấy chốc)
wrong có thể được dùng với một quá khứ phân từ:
You were wrongly incorrectly, informed (Anh đã bị thông báo sai lạc)
Nhưng He acted wrongly (Anh ta đã hành động sai trái).
C. Long (lâu) và near (gần) (trạng từ) có một cách dùng hạn chế.
1. long.
— longer (lâu hơn), longest (lâu nhất), có thể được dùng mà không hạn chế
It took longer than I expected (Việc đó mất lâu hơn là tôi tưởng)
Nhưng long được dùng chủ yếu trong phủ định hay nghi vấn :
How long will it take to get there ? It won’t take long
(bao lâu anh sẽ đến đó ? Không lâu đâu)
Trong xác định too/so + long hay Long + enough cũng có thể dùng. Cũng có khả năng a long time (một thời gian dài) được dùng.
It would take too long (sẽ mất khá lâu)
It would take a long time (sẽ mất một thời gian dài)
Trong đàm thoại (for) a long time thường được thay bằng (for) ages (một thời gian dài) .
I waited for ages (Tôi đã đợi lâu rồi)
It took us ages to get there (Chúng tôi sẽ mất một thời gian dài mới đến đó được)
2. near (gần)
nearer (gần hơn), nearest (gần nhất) có thể được dùng mà không giới hạn :
Don't come any nearer (đừng đến gần hơn nữa).
Nhưng near trong cấp nguyên (sosánh) thường được phẩm định bởi very/quite/so/to hay enough (đủ) :
They live quite near (Họ sống khá gần)
Don’t come too near (Đừng đến quá gần)
You're near enough (Anh gần đủ rồi)
Giới từ near thường được dùng với danh từ, đại từ hay trạng từ hơn.
Don’t go near the edge (Đừng đi gần mép vực)
The ship sank near here (Con tàu chim gần đây)
D. Far và much cũng có cách dùng hạn chế (xem 32 và 33)
Xemloigiai.com
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Trạng từ (adverbs)
Lý thuyết:
- 👉 Fairly và rather
- 👉 Cách dùng hardly, scarcely, barely
- 👉 Những cấu trúc so sánh của trạng từ
- 👉 Các loại trạng từ
- 👉 Thứ tự của các trạng từ và các cụm trạng từ chỉ cách thức, nơi chốn và thời gian khi chúng ở cùng một câu
- 👉 Far, farther/ farthest và further/ furthest
- 👉 Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)
- 👉 Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)
- 👉 Trạng từ bổ nghĩa câu (Sentence adverbs)
- 👉 Cách dùng chữ Quite với hai nghĩa khác nhau
- 👉 Sự đảo ngược động từ sau những động từ nhất định
- 👉 Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)
- 👉 Sự thành lập trạng từ
- 👉 Các hình thức so sánh hơn (comparative) và cực cấp (superlative) của trạng ngữ
- 👉 Much, more,most
- 👉 Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)
- 👉 Trạng từ chỉ thường xuyên (Adverbs of frequency)
Xem thêm lời giải Ngữ pháp Tiếng Anh
Để học tốt Ngữ pháp Tiếng Anh, loạt bài giải bài tập Ngữ pháp Tiếng Anh đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 12.
- 👉 MẠO TỪ (ARATICLE) VÀ ONE, A LITTLE/ A FEW, THIS, THAT
- 👉 DANH TỪ (NOUNS)
- 👉 TÍNH TỪ (ADJECTIVES)
- 👉 TRẠNG TỪ (ADVERBS)
- 👉 CÁCH DÙNG TỪ ALL, EACH, EVERY, BOTH, NEITHER, EITHER, SOME, ANY, NO, NONE
- 👉 CÁCH DÙNG NHỮNG CÂU HỎI WH -? VÀ HOW?
- 👉 ĐẠI TỪ (PRONOUNS)
- 👉 LIÊN QUAN ĐẠI TỪ (RELATIVE PRONOUNS) VÀ LIÊN QUAN MỆNH ĐỀ (RELATIVE CLAUSES)
- 👉 GIỚI TỪ (PREPOSITIONS)
- 👉 GIỚI THIỆU ĐỘNG TỪ (VERBS)
- 👉 CÁCH DÙNG BE, HAVE, DO
- 👉 MAY VÀ CAN DÙNG ĐỂ CHỈ SỰ CHO PHÉP VÀ KHẢ NĂNG
- 👉 CAN VÀ BE ABLE DÙNG CHO KHẢ NĂNG
- 👉 OUGHT, SHOULD, MUST, HAVE TO, NEED DÙNG CHO BỔN PHẬN (OBLIGATION)
- 👉 MUST, HAVE, WILL VÀ SHOUD ĐÙNG CHO SỰ SUY ĐOÁN (DEDUCTION) VÀ GIẢ ĐỊNH (ASSUMPTION)
- 👉 TRỢ ĐỘNG TỪ DARE (DÁM, THÁCH) VÀ USED
- 👉 CÁC THÌ HIỆN TẠI (THE PRESENT TENSES)
- 👉 THÌ QUÁ KHỨ (PAST) VÀ HOÀN THÀNH (PERFECT)
- 👉 THÌ TƯƠNG LAI (FUTURE)
- 👉 SỰ HÒA HỢP CÁC THÌ (THE SEQUENCE OF TENSES)
- 👉 ĐIỀU KIỆN CÁCH (CONDITIONAL MOOD)
- 👉 NHỮNG CÁCH DÙNG KHÁC CỦA WILL/WOLD, SHALL/SHOULD
- 👉 DANH ĐỘNG TỪ (THE GERUND)
- 👉 Thể nguyên mẫu ( The infinitive)
- 👉 Danh động từ (The Gerund)
- 👉 CÁC CẤU TRÚC NGUYÊN MẪU VÀ DANH ĐỘNG TỪ. (INFINITIVE AND GERUND CONSTRUCTIONS)
- 👉 CÁC PHÂN TỪ (THE PARTICIPLES)
- 👉 MỆNH LỆNH YÊU CẦU, LỜI MỜI MỌC, LỜI KHUYÊN LỜI GỢI Ý. (Commands, requests, in- vitations, advice, sugges- tions.)
- 👉 BÀNG THÁI CÁCH (GIẢ ĐỊNH CÁCH) (THE SUBJUNCTIVE)
- 👉 CARE (ĐỂ Ý), LIKE (THÍCH), LOVE (YÊU), HATE (GHÉT),PREFER (ƯA THÍCH), WISH (ƯỚC MUỐN)
- 👉 THỤ ĐỘNG CÁCH (THE PASSIVE VOICE)
- 👉 LỜI NÓI GIÁN TIẾP (INDIRECT SPEECH)
- 👉 LIÊN TỪ (CONJUNCTIONS)
- 👉 MỤC ĐÍCH (PURPOSE)
- 👉 CÁC MỆNH ĐỀ CHỈ LÝ DO, KẾT QUẢ, SỰ NHƯỢNG BỘ, SO SÁNH, THỜI GIAN (CLAUSE OF REASON, RESULT,CONCESSION, COMPARISON, TIME)
- 👉 DANH MỆNH ĐỀ (NOUN CLAUSES)
- 👉 SỐ, NGÀY, THÁNG VÀ CÂN ĐO (NUMERALS, DATE AND WEIGHTS AND MEASURES)
- 👉 CÁC QUI TẮC CHÍNH TẢ (SPELLING RULES.)
- 👉 CỤM ĐỘNG TỪ (PHRASAL VERBS.)
Lớp 12 | Các môn học Lớp 12 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 12 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 12 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 12
- SBT Toán lớp 12 Nâng cao
- SBT Toán 12 Nâng cao
- SGK Toán 12 Nâng cao
- SBT Toán lớp 12
- SGK Toán lớp 12
Vật Lý
- SBT Vật lí 12 Nâng cao
- SGK Vật lí lớp 12 Nâng cao
- SBT Vật lí lớp 12
- SGK Vật lí lớp 12
- Giải môn Vật lí lớp 12
Hóa Học
- Đề thi, đề kiểm tra Hóa lớp 12
- SBT Hóa học 12 Nâng cao
- SGK Hóa học lớp 12 Nâng cao
- SBT Hóa lớp 12
- SGK Hóa lớp 12
Ngữ Văn
- Đề thi, đề kiểm tra Ngữ Văn 12 mới
- Soạn văn 12
- SBT Ngữ văn lớp 12
- Luyện dạng đọc hiểu
- Văn mẫu 12
- Soạn văn 12 chi tiết
- Soạn văn ngắn gọn lớp 12
- Soạn văn 12 siêu ngắn
- Bài soạn văn lớp 12 siêu ngắn
- Bài soạn văn 12
Lịch Sử
Địa Lý
Sinh Học
- Đề thi, đề kiểm tra Sinh lớp 12
- SGK Sinh lớp 12 Nâng cao
- SBT Sinh lớp 12
- SGK Sinh lớp 12
- Giải môn Sinh học lớp 12
GDCD
Tin Học
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 12 mới
- SBT Tiếng Anh lớp 12
- Ngữ pháp Tiếng Anh
- SGK Tiếng Anh 12
- SBT Tiếng Anh lớp 12 mới
- SGK Tiếng Anh 12 Mới