Getting started - SBT Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
Bài làm:
A
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. hands up: giơ tay
2. stand up: đứng lên
3. sit down: ngồi xuống
B
B. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Good morning. Sit down, please. (Chào buổi sáng các em. Mời các em ngồi xuống.)
2. Now hands up, please. (Bây giờ chúng ta hãy giơ tay.)
3. Ok everyone, stand up, please. (Được rồi mọi người, hãy đứng dậy.)
Lời giải chi tiết:
C
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Stand up, please. (Vui lòng đứng lên.)
2. Sit down, please. (Vui lòng ngồi xuống.)
3. Hands up, please. (Vui lòng giơ tay lên.)
A
A. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
1. hands down: bỏ tay xuống
open your book: mở sách ra
2. hands up: giơ tay
close your book: đóng sách lại
3. open your book: mở sách ra
close your book: đóng sách lại
Lời giải chi tiết:
B
B. Listen and tick the box.
(Nghe và tích vào ô.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Open your book. (Mở sách ra.)
Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)
2. Hands down. (Bỏ tay xuống.)
Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)
3. Ok everyone. Close your book. (Nào mọi người. Đóng sách lại.)
Yes teacher. (Vâng thưa cô.)
Lời giải chi tiết:
C
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Open your book. (Các em mở sách ra.)
Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)
2. Close your book. (Đóng sách lại.)
Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)
3. Hands down. (Bỏ tay xuống.)
Yes, teacher. (Vâng thưa cô.)
A
A. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
Lời giải chi tiết:
hello: xin chào
goodbye: tạm biệt
B
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Hello. My name’s Tom. (Xin chào.Tôi là Tom.)
2. Hello. What’s your name? (Xin chào.Bạn tên gì?)
Hi.My name’s Lucy. (Xin chào tôi là Lucy.)
3. Goodbye, Nick. (Tạm biệt Nick.)
Goodbye, Lucy. (Tạm biệt Lucy.)
Lời giải chi tiết:
C
C. Look, read, put a tick or a cross.
(Nhìn, đọc và đánh dấu tích hoặc gạch chéo.)
Phương pháp giải:
1. Goodbye. (Tạm biệt.)
2. My name’s Ben. (Tôi là Ben.)
3. My name’s Nick. (Tôi là Nick.)
Lời giải chi tiết:
A
A. Draw lines.
(Vẽ đường nối.)
Phương pháp giải:
Red (màu đỏ)
Black (màu đen)
Yellow (màu vàng)
Blue (màu xanh dương)
White (màu trắng)
Lời giải chi tiết:
B
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What color is it? (Đây là màu gi?)
It’s blue. (Đây là màu xanh.)
2. What color is it? (Đây là màu gì?)
It’s yellow. (Đây là màu vàng.)
Yellow? (Màu vàng sao?)
Yes, it’s yellow. (Đúng vậy, là màu vàng.)
3. What color is it? (Đây là màu gì?)
It’s red. (Đây là màu đỏ.)
4. What color is it? (Đây là màu gì?)
It’s black. (Đây là màu đen.)
Black? (Màu đen sao?)
Yes, it’s black. (Đúng vậy, là màu đen.)
Lời giải chi tiết:
C
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
It's ___. (Đây là màu ____.)
Lời giải chi tiết:
1. It’s yellow. (Đây là màu vàng.)
2. It’s white. (Đây là màu trắng.)
3. It’s blue. (Đây là màu xanh.)
A
A. Draw lines.
(Vẽ đường nối.)
Phương pháp giải:
one: số một
seven: số bảy
six: số sáu
eight: số tám
three: số ba
Lời giải chi tiết:
B
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Hello. How old are you? (Xin chào. Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m 4. (Tôi 4 tuổi.)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m 5. (Tôi 5 tuổi.)
Five? (5 sao?)
Yes, I'm five. (Đúng vậy, tôi 5 tuổi.)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m 10. (Tôi 10 tuổi.)
Ten? (10 sao?)
Yes, I'm ten. (Đúng vậy, tôi 10 tuổi.)
4. Hello. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m 9. (Tôi 9 tuổi.)
C
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
I'm ____. (Tôi ____ tuổi.)
Lời giải chi tiết:
1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m eight. (Tôi 8 tuổi.)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m five. (Tôi 5 tuổi.)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m ten. (Tôi 10 tuổi.)
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Học kì 1
Xem thêm lời giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start
Để học tốt Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start, loạt bài giải bài tập Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.
Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Bài tập cuối tuần môn Toán 3
- Vở bài tập Toán lớp 3 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 3 - Cánh diều
- SGK Toán 3 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 3 - Kết nối tri thức
- Vở bài tập Toán 3
- Cùng em học Toán 3
- SGK Toán lớp 3
Tiếng Việt
- Trắc nghiệm Tiếng Việt 3
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Kết nối tri thức
- Tiếng Việt 3 - Cánh diều
- Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
- Tiếng Việt 3 - Kết nối tri thức
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3
- Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3
- Cùng em học Tiếng Việt 3
- SGK Tiếng Việt 3
Ngữ Văn
Đạo Đức
Tin Học
Tiếng Anh
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
- Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- Tiếng Anh 3 - Explore Our World
- Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Tiếng Anh 3 - Global Success
- SBT Tiếng Anh lớp 3 mới
- Family & Friends Special Grade 3
- SGK Tiếng Anh lớp 3 Mới