Ngữ pháp: Mạo từ - Unit 1. Life Stories - Tiếng Anh 12 mới
Lý thuyết:
I. Definite articles and omission of articles
(Mạo từ xác định và lược bỏ mạo từ)
- Mạo từ xác định “the” thường được sử dụng trước danh từ số ít hoặc số nhiều khi chúng ta nói về một sự việc, sự vật hay hành động cụ thể.
- Ví dụ:
+ The dog that bit me ran away.
(Chú đã cắn tôi chạy mất rồi.)
+ I like the films directed by Steven Spielberg.
(Tôi thích những bộ phim do Steven Spielberg làm đạo diễn.)
- Những quy tắc khác:
1. Sử dụng “the” trước |
Ví dụ |
tên nhạc cụ |
play the piano (chơi đàn dương cầm) |
tên đại dương, sông, biển, dãy núi, quần đảo |
the Pacific Ocean (Thái Bình Dương), the Red River (sông Hồng), the Sahara (sa mạc Sahara), the Andes (dãy núi Andes), the Bahamas (quần đảo Bahamas) |
các khu vực địa lý, quốc gia mà trong tên có chứa “states” hoặc “kingdom”, đất nước tên hình thức số nhiều |
the Middle East (khu vực Trung Đông), the United States (Hoa Kỳ), the Netherlands (nước Netherlands) |
tên của các tổ chức, bảo tàng, khách sạn, tòa nhà quan trọng |
the United Nations (Liên hợp quốc), the Louvre (bảo tàng Louvre), the Grand Hotel (khách sạn Grand), the Twin Towers (tháp đôi) |
tính từ được sử dụng như danh từ, cư dân của các quốc gia |
the rich (người giàu), the poor (người nghèo), the Japanese (người Nhật Bản) |
những vật thể duy nhất, hệ thống vận tải |
the sun (mặt trời), the London Underground (tàu điện ngầm Luân Đôn) |
tên của các tờ báo, phương tiện truyền thông đại chúng |
The Washington Post, the Internet |
2. Omission of articles before (Không sử dụng mạo từ trước) |
Ví dụ |
các môn thể thao, phương tiện vận tải |
play tennis (chơi quần vợt), travel by underground (đi bằng tàu điện ngầm) |
con đường, ao hồ, vịnh, núi, đảo, hầu hết các quốc gia, bang, thành phố, lục địa |
Baker Street (đường Baker), Sword Lake (hồ Hoàn Kiếm), Easter Island (đảo Easter), Mt Everest (đỉnh núi Everest), New York, Africa (châu Phi) |
môn học, quốc tịch và ngôn ngữ |
history (lịch sử), geography (địa lý), Japanese (tiếng Nhật) |
tạp chí |
New Scientist (Nhà khoa học mới) |
II. Indefinite articles
(Mạo từ không xác định)
- Thông thường, “a/an” được sử dụng trước danh từ số ít, đếm được. Không sử dụng mạo từ trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được khi chúng được sử dụng với nghĩa trừu tượng, nghĩa chung chung.
- Ví dụ:
+ I have a cat. (cat: con mèo => danh từ số ít, đếm được)
(Tôi có một con mèo.)
+ Children should not stay up late at night. (children: trẻ em => danh từ số nhiều, nghĩa chung chung)
(Trẻ em không nên thức khuya.)
+ We need more information and advice. (information, advice: thông tin, lời khuyên => danh từ không đếm được)
(Chúng tôi cần thêm thông tin và lời khuyên.)
- Những quy tắc khác:
Sử dụng a/an |
Ví dụ |
Sau what, such, quite (+ danh từ đếm được) |
What a magnificent house! (Thật là một ngôi nhà hoành tráng.) We shouldn’t go out in such a bad storm. (Chúng ta không nên ra ngoài khi bão to thế này.) It’s quite a small house. (Nó là một nhà khá là nhỏ.) |
để mô tả công việc, xác minh danh tính |
My mother is a doctor. (Mẹ tôi là bác sĩ.) Brian is an Englishman. (Brian là người Anh.) |
với sự sở hữu |
He’s a friend of mine. (Anh ấy là bạn của tôi.) |
trước căn bệnh Ngoại lệ: have (the) flu/ measles (bị bệnh cảm hoặc bệnh sởi) |
I’ve a headache/ a cold. (Tôi bị đau đầu/ bị cảm lạnh.) |
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 1: Life Stories - Câu chuyện cuộc đời
Bài tập & Lời giải:
- 👉 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 tiếng Anh 12 mới
- 👉 Getting Started - trang 6 Unit 1 SGK tiếng Anh 12 mới
- 👉 Language - trang 8 Unit 1 SGK tiếng Anh 12 mới
- 👉 Skills - trang 11 Unit 1 SGK tiếng Anh 12 mới
- 👉 Communication and Culture - trang 15 Unit 1 SGK tiếng Anh 12 mới
- 👉 Looking back - trang 16 Unit 1 SGK tiếng Anh 12 mới
- 👉 Project - trang 17 Unit 1 SGK tiếng Anh 12 mới
- 👉 Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 12 mới
Lý thuyết:
Xem thêm lời giải SGK Tiếng Anh 12 Mới
Tiếng Anh 12 mới tập 1
- 👉 Unit 1: Life Stories - Câu chuyện cuộc đời
- 👉 Unit 2: Urbanisation - Đô thị hóa
- 👉 Unit 3: The Green Movement - Phong trào xanh
- 👉 Review 1 (Units 1 - 2 - 3) - Tiếng Anh 12 Mới
- 👉 Unit 4: The Mass Media - Truyền thông đa phương tiện
- 👉 Unit 5: Cultural Identity - Bản sắc văn hóa
- 👉 Review 2 (Units 4 - 5)
Tiếng Anh 12 mới tập 2
- 👉 Unit 6: Endangered Species - Các loài sắp tuyệt chủng
- 👉 Unit 7: Artificial Intelligence - Trí tuệ nhân tạo
- 👉 Unit 8: The World Of Work - Thế giới của công việc
- 👉 Review 3 (Units 6 - 7 - 8)
- 👉 Unit 9: Choosing A Career - Lựa chọn nghề nghiệp
- 👉 Unit 10: Lifelong Learning - Học suốt đời
- 👉 Review 4 (Units 9 - 10)
Xem Thêm
Lớp 12 | Các môn học Lớp 12 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 12 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 12 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 12
- SBT Toán lớp 12 Nâng cao
- SBT Toán 12 Nâng cao
- SGK Toán 12 Nâng cao
- SBT Toán lớp 12
- SGK Toán lớp 12
Vật Lý
- SBT Vật lí 12 Nâng cao
- SGK Vật lí lớp 12 Nâng cao
- SBT Vật lí lớp 12
- SGK Vật lí lớp 12
- Giải môn Vật lí lớp 12
Hóa Học
- Đề thi, đề kiểm tra Hóa lớp 12
- SBT Hóa học 12 Nâng cao
- SGK Hóa học lớp 12 Nâng cao
- SBT Hóa lớp 12
- SGK Hóa lớp 12
Ngữ Văn
- Đề thi, đề kiểm tra Ngữ Văn 12 mới
- Soạn văn 12
- SBT Ngữ văn lớp 12
- Luyện dạng đọc hiểu
- Văn mẫu 12
- Soạn văn 12 chi tiết
- Soạn văn ngắn gọn lớp 12
- Soạn văn 12 siêu ngắn
- Bài soạn văn lớp 12 siêu ngắn
- Bài soạn văn 12
Lịch Sử
Địa Lý
Sinh Học
- Đề thi, đề kiểm tra Sinh lớp 12
- SGK Sinh lớp 12 Nâng cao
- SBT Sinh lớp 12
- SGK Sinh lớp 12
- Giải môn Sinh học lớp 12
GDCD
Tin Học
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 12 mới
- SBT Tiếng Anh lớp 12
- Ngữ pháp Tiếng Anh
- SGK Tiếng Anh 12
- SBT Tiếng Anh lớp 12 mới
- SGK Tiếng Anh 12 Mới