Picture Dictionary - Family & Friends Special Edittion Grade 1
Đề bài
Lời giải chi tiết
Starter Unit
Rosy
Tim
Billy
hello: xin chào
goodbye: tạm biệt
Unit 1
red: màu đỏ
green: màu xanh lá cây
blue: màu xanh da trời
black: màu đen
white: màu trắng
Unit 2
desk: bàn
chair: ghế
crayon: bút màu
pencil: bút chì
notebook: vở
Unit 3
plane: máy bay
puppet: con rối
robot: người máy
balloon: bóng bay
teddy bear: gấu bông
Unit 4
mom: mẹ
dad: bố
brother: em trai
sister: chị gái
grandpa: ông
grandma: bà
Unit 5
happy: vui vẻ
sad: buồn
hungry: đói
thirsty: khát
hot: nóng
cold: lạnh
Unit 6
bird: chim
bear: gấu
hippo: hà mã
crocodile: cá sấu
tiger: hổ
Unit 7
student: học sinh
teacher: giáo viên
server: phục vụ bàn
vet: bác sĩ thú y
builder: thợ xây
Unit 8
sweater: áo len
shirt: áo sơ mi
jacket: áo khoác
hat: mũ
belt: thắt lưng
Unit 9
raisins: nho khô
plums: gioi/ mận
chips: khoai tây chiên
cake: bánh
milkshakes: trà sữa
Xemloigiai.com
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Picture Dictionary - Family & Friends Special Edittion Grade 1
Xem thêm lời giải Family & Friends Special Grade 1
- 👉 Unit Starter: Hello!
- 👉 Unit 1: What color is it?
- 👉 Unit 2: What's this?
- 👉 Unit 3: Is it a plane?
- 👉 Review 1 - Family & Friends Special Edittion Grade 1
- 👉 Unit 4: This is my mom!
- 👉 Unit 5. He's happy!
- 👉 Unit 6: They're bears!
- 👉 Review 2 - Family & Friends Special Edittion Grade 1
- 👉 Unit 7: Are they teachers?
- 👉 Unit 8: I have a shirt!
- 👉 Unit 9. I like plums!
- 👉 Review 3 - Family & Friends Special Edittion Grade 1
- 👉 Picture Dictionary - Family & Friends Special Edittion Grade 1
Lớp 1 | Các môn học Lớp 1 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 1 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 1 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.