Reading - Unit 4 trang 44 Tiếng Anh 12
Bài làm:
Before
I. BEFORE YOU READ
Read the facts below and decide whether the statements are true (T) or false (F). Then compare your results with your partner’s.
(Đọc những sự kiện dưới đây và sau đó quyết định những câu nói đúng (T) hay sai (F), sau đó so sánh kết quả của em với kết quả của bạn cùng học.)
Facts about schools
(Sự thật về trường học)
1. Children start Grade 1 when they are 6 years old.
(Trẻ em bắt đầu lớp 1 khi các em 6 tuổi.)
2. Schooling is compulsory from the age of 6 to 16.
(Việc đi học bắt buộc từ 6 đến 16 tuổi.)
3. The school year generally begins in September and ends in late May.
(Năm học thường bắt đầu vào tháng Chín và kết thúc vào cuối tháng Năm.)
4. The students do not have any examminations when they finish secondary school.
(Học sinh không có kỳ thi nào khi học xong trung học.)
5. A school year consists of two terms.
(Một năm học bao gồm hai học kỳ.)
Lời giải chi tiết:
1. True
2. False (because it is from 6 - 15 (grade 1 to grade 9)
3. True
4. False (They must take the Intermediate Graduation Examination (IGE) - kì thi cuối cấp 2)
5. True
Passage
II. WHILE YOU READ
Read the passage and do the tasks that follow.
(Đọc đoạn văn và làm bài tập kèm theo.)
Schooling is compulsory for all English children from the age of 5 to 16. The academic year in England runs from September to July and is divided into 3 terms. Autumn Term is from the beginning of September to mid-December. Spring Term is from the beginning of January to mid-March and Summer Term from early April to mid-July. Each term is separated by a one-week break called half term, usually at the end of October, mid-February and the end of May.
There are two parallel school systems in England. The first is the state school system, which is free for all students and paid for by the state. The second category is the ‘independent’ or ‘public’ school system, which is fee-paying. The state school system, which educates 93% of the pupils in England, can be divided into two levels of education: primary education and secondary education.
See the Table below for more information about the school education system in England.
The National Curriculum is set by the government and must be followed in all state schools. It is made up of the following subjects: English, Design & Technology, Geography, Maths, Information Technology, Music, Science, Arts, Physical Education, History, and a Modern Foreign Language. English, Maths and Science are core subjects, which are compulsory in the national examinations at certain stages of the school education system.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Việc học ở trường là bắt buộc đối với tất cả trẻ em ở Anh từ 5 đến 16 tuổi. Năm học ở Anh kéo dài từ tháng Chín đến tháng Bảy và được chia làm ba học kì. Học kì mùa thu từ đầu tháng Chín đến giữa tháng 12. Học kì mùa Xuân từ đầu tháng Giêng đến giữa tháng Ba và Học kì mùa Hạ từ đầu tháng Tư đến giữa tháng Bảy. Mỗi học kì được chia bởi kì nghỉ một tuần gọi là giữa học kì, thường thường vào cuối tháng Mười, giữa tháng Hai và cuối tháng Năm.
Ở Anh có hai hệ thống trường song song nhau. Hệ thống thứ nhất là hệ thống trường công (nhà nước), miễn phí cho tất cả trẻ con và được nhà nước trả lương. Hệ thống thứ hai là hệ thống nhà trường “độc lập” hay “công cộng”, phải trả tiền. Hệ thống trường công, giáo dục 93% học sinh nước Anh, có thể được chia làm hai trình độ (cấp) giáo dục: giáo dục tiểu học và giáo dục trung học.
Xem bản bên dưới để thêm thông tin về hệ thống giáo dục nhà trường ở Anh.
Chương trình học quốc gia do chính phủ thiết lập và phải được tuân theo ở tất cả trường công. Nó được xây dựng với những môn học sau : tiếng Anh, Thiết kế & Kĩ thuật, Địa lí, Toán, Kĩ thuật thông tin, Nhạc, Khoa học, Hội họa, Thể dục, Lịch sử và một ngoại ngữ hiện đại. Tiếng Anh, Toán và Khoa học là những môn học chính, những môn bắt buộc ở các kì thi quốc gia ở giai đoạn đặc biệt của hệ thống giáo dục nhà trường.
Hệ thống giáo dục nhà trường ở Anh
Trình độ giáo dục |
Lớp / Năm (Từ…. đến ....) |
Tuổi ( Từ …. đến ……) |
|
Mầm non |
Môi trường chăm sóc trẻ Ở môi trường trẻ con hoặc Tiểu học |
3 - 4
4 - 5 |
|
Giáo dục tiểu học |
1 - 3 4 - 6 |
5 - 7 8 - 10 |
|
Giáo dục trung học |
7 – 9 10 - 11 |
11 - 14 14 - 16 (cuối giáo dục bắt buộc) |
Chứng chỉ giáo dục trung học phổ thông (GCSE) |
1
1. Schools in which all children can attend without paying tuition fees
2. A stage of study for children aged from 5 to 10
3. A stage of study for children aged from 11 to 16
4. Put into force by the law
5. The examinations children sit at the end of compulsory education
6. A detailed plan for a course of study offered in a school or college
Lời giải chi tiết:
1. Schools in which all children can attend without paying tuition fees => state school
(Các trường trong đó tất cả trẻ em có thể tham dự mà không phải trả học phí ⟹ trường công lập)
2. A stage of study for children aged from 5 to 10 => primary education
(Một giai đoạn nghiên cứu cho trẻ em từ 5 đến 10 tuổi ⟹ giáo dục tiểu học)
3. A stage of study for children aged from 11 to 16 => secondary education
(Giai đoạn nghiên cứu cho trẻ em từ 11 đến 16 tuổi ⟹ giáo dục trung học)
4. Put into force by the law => compulsory
(Bị ép buộc bởi pháp luật => bắt buộc)
5. The examinations children sit at the end of compulsory education => the General Certificate of Secondary Education
(Kỳ thi mà học sinh tham gia vào cuối chương trình giáo dục bắt buộc ⟹ kỳ thi tốt nghiệp trung học)
6. A detailed plan for a course of study offered in a school or college => curriculum
(Một kế hoạch chi tiết cho một khóa học được giảng dạy tại một trường học hoặc cao đẳng ⟹ chương trình giảng dạy)
2
Task 2: Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. When do children in England start their compulsory education at school?
(Khi nào trẻ em ở Anh bắt đầu học bắt buộc ở trường?)
2. How many terms are there in a school year in England?
(Hai hệ thống trường học ở Anh là gì?)
3. What are the two school systems in England?
(Hai hệ thống trường học ở Anh là gì?)
4. Do children have to pay fees if they go to “independent” or “public” schools?
(Trẻ em có phải trả phí nếu đi đến các trường dân lập không?)
5. How many core subjects are there in the national curriculum?
(Có bao nhiêu môn học chính trong chương trình giảng dạy quốc gia?)
6. When can students take the GCSE examination?
(Khi nào học sinh có thể thi GCSE?)
Lời giải chi tiết:
1. They reach the age of 5.
(Khi bọn trẻ 5 tuổi.)
Thông tin: Câu đầu tiên “Schooling is compulsory for all English children from the age of 5 to 16.”
2. There are three terms.
(Có ba học kỳ.)
Thông tin: “The academic year in England runs from September to July and is divided into 3 terms.”
3. The two school systems in England are the state school system and the "independent" or “ public” school system.
(Hai hệ thống trường học ở Anh là hệ thống trường công lập và hệ thống trường dân lập.)
Thông tin: “There are two parallel school systems in England. The first is the state school system, which is free for all students and paid for by the state. The second category is the ‘independent’ or ‘public’ school system”
4. Yes, they do.
(Có.)
Thông tin: “The second category is the ‘independent’ or ‘public’ school system, which is fee-paying.”
5. There are three core subjects in the national curriculum: English, Maths and Science.
(Có ba môn học chính trong chương trình quốc gia: Anh văn, Toán và Khoa học.)
Thông tin: “English, Maths and Science are core subjects, which are compulsory in the national examinations at certain stages of the school education system.”
6. When they finish the secondary schools, they have to take an examination called the General Certificate of Secondary Education. (GCSE)
(Khi học xong trung học, các em phải tham gia kỳ thi gọi là Thi tốt nghiệp trung học.)
Thông tin: trong bảng (dòng cuối, cột cuối)
After
III. AFTER YOU READ
Work in groups. Tell the others one of the most difficult school subjects you are studying and what you would like your friends and your teacher to dc to help you learn that subject more effectively.
(Làm việc từng nhóm. Kể cho các bạn khác một trong những môn học khó nhất ở trường em đang học và những gì em muốn các bạn em và giáo viên của em làm để giúp em học môn đó hữu hiệu hơn.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
A: Is there any subject you find the most difficult?
(Có môn học nào bạn thấy khó nhất không?)
B: Yes, it's English.
(Có, đó là tiếng Anh.)
C: What do you find difficult about it?
(Bạn thấy điều gì khó khăn về nó?)
B: Its pronunciation. Most of my friends do think so.
(Phát âm của nó. Hầu hết bạn bè của tôi nghĩ như vậy.)
C: Do you ask your teacher to help you?
(Bạn có nhờ giáo viên giúp bạn không?)
B: Why not? But after a lot of practices I still find I cannot pronounce and read the words correctly.
(Tại sao không? Nhưng sau nhiều lần luyện tập, tôi vẫn thấy mình không thể phát âm và đọc đúng các từ.)
A: Well, from my experience, in order to speak English well and correctly we should be patient and constant. It takes a lot of time and patience. You read a word or a sentence many times until you find it good enough.
(Theo kinh nghiệm của tôi, để nói được tiếng Anh tốt và chính xác, chúng ta nên kiên nhẫn và liên tục. Phải mất rất nhiều thời gian và sự kiên nhẫn. Bạn đọc một từ hoặc một câu nhiều lần cho đến khi bạn thấy nó đủ tốt.)
C: And you should study with your friends to help one another in speaking. If possible, you can ask your teacher to correct you when you find you‘re not good or not confident in yourself.
(Bạn nên học với bạn bè để giúp đỡ lẫn nhau. Nếu có thể, bạn có thể nhờ giáo viên của bạn sửa lỗi khi bạn thấy mình không tốt hoặc không tự tin vào mình.)
A: You will speak more easily and better if you're patient and practise frequently.
(Bạn sẽ nói dễ dàng và tốt hơn nếu bạn kiên nhẫn và thực hành thường xuyên.)
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 4: School Education System - Hệ thống giáo dục nhà trường
Xem thêm lời giải SGK Tiếng Anh 12
- 👉 Unit 1: Home Life - Đời sống gia đình
- 👉 Unit 2: Cultural Diversity - Tính đa dạng văn hóa
- 👉 Unit 3: Ways Of Socialising - Các cách thức giao tiếp xã hội
- 👉 Unit 4: School Education System - Hệ thống giáo dục nhà trường
- 👉 Unit 5: Higher Education - Giáo Dục Đại Học
- 👉 Unit 6: Future Jobs - Việc Làm Tương Lai
- 👉 Unit 7: Economic Reforms - Cải Cách Kinh Tế
- 👉 Unit 8: Life In The Future - Cuộc Sống Ở Tương Lai
- 👉 Unit 9: Deserts - Sa Mạc
- 👉 Unit 10: Endangered Species - Các Chủng Loại Bị Lâm Nguy
- 👉 Unit 11: Book - Sách
- 👉 Unit 12: Water Sports - Thể Thao Dưới Nước
- 👉 Unit 13: The 22nd Sea Game - Đông Nam Á Vận Hội Lần Thứ 22
- 👉 Unit 14 : International Organizations - Các Tổ Chức Quốc Tế
- 👉 Unit 15: Women In Society - Phụ Nữ Trong Xã Hội
- 👉 Unit 16 : The Associantion Of Southeast Asian Nations - Hiệp Hội Các Quốc Gia Đông Nam Á
- 👉 Tổng hợp từ vựng lớp 12 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 12
- 👉 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TIẾNG ANH
Đề thi học kì 1 mới nhất có lời giải
Lớp 12 | Các môn học Lớp 12 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 12 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 12 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 12
- SBT Toán lớp 12 Nâng cao
- SBT Toán 12 Nâng cao
- SGK Toán 12 Nâng cao
- SBT Toán lớp 12
- SGK Toán lớp 12
Vật Lý
- SBT Vật lí 12 Nâng cao
- SGK Vật lí lớp 12 Nâng cao
- SBT Vật lí lớp 12
- SGK Vật lí lớp 12
- Giải môn Vật lí lớp 12
Hóa Học
- Đề thi, đề kiểm tra Hóa lớp 12
- SBT Hóa học 12 Nâng cao
- SGK Hóa học lớp 12 Nâng cao
- SBT Hóa lớp 12
- SGK Hóa lớp 12
Ngữ Văn
- Đề thi, đề kiểm tra Ngữ Văn 12 mới
- Soạn văn 12
- SBT Ngữ văn lớp 12
- Luyện dạng đọc hiểu
- Văn mẫu 12
- Soạn văn 12 chi tiết
- Soạn văn ngắn gọn lớp 12
- Soạn văn 12 siêu ngắn
- Bài soạn văn lớp 12 siêu ngắn
- Bài soạn văn 12
Lịch Sử
Địa Lý
Sinh Học
- Đề thi, đề kiểm tra Sinh lớp 12
- SGK Sinh lớp 12 Nâng cao
- SBT Sinh lớp 12
- SGK Sinh lớp 12
- Giải môn Sinh học lớp 12
GDCD
Tin Học
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 12 mới
- SBT Tiếng Anh lớp 12
- Ngữ pháp Tiếng Anh
- SGK Tiếng Anh 12
- SBT Tiếng Anh lớp 12 mới
- SGK Tiếng Anh 12 Mới