Tiếng Anh 10 Review 1 Language
Bài làm:
Pronunciation
Listen and write the words in the correct columns. Then practise saying the words.
(Nghe và viết các từ vào đúng cột. Sau đó, thực hành nói các từ.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
practise, train, brain, green, crash, treat, protect, breakfast, grow, create, tree, product, breadwinner, great, cream
Lời giải chi tiết:
/br/
brain (n): não
breakfast (n): bữa sáng
breadwinner (n): trụ cột tài chính
/kr/
crash (n,v): va chạm
create (v): sáng tạo
cream (n): kem
/tr/
train (n): tàu hỏa; (v): huấn luyện
treat (v): đối xử
tree (n): cây
/gr/
green (n, adj): màu xanh lá
grow (v): trồng
great (adj): tuyệt vời
/pr/
practice (v): thực hành
protect (v): bảo vệ
product (n): sản phẩm
1
1. Match the two parts to make complete sentence.
(Nối 2 phần với nhau để tạo thành các câu hoàn chỉnh.)
1. My father puts |
a. on a popular TV talent show. |
2. Is it difficult to reduce |
b. a green lifestyle. |
3. He was one of the judges |
c. many musical instruments? |
4. Many people are trying to adopt |
d. our carbon footprints? |
5. Can this artist play |
e. the rubbish out every day. |
Phương pháp giải:
- put sth out: đổ, vứt cái gì đi
- reduce carbon footprint: giảm lượng khí thải carbon
- adopt a green lifestyle: sống theo lối sống “xanh”
- play musical instruments: chơi các nhạc cụ
Lời giải chi tiết:
1 - e |
2 - d |
3 - a |
4 - b |
5 - c |
1 - e. My father puts the rubbish out every day.
(Bố tôi đổ rác hàng ngày.)
2 - d. Is it difficult to reduce our carbon footprints?
(Có khó để giảm lượng khí thải carbon của chúng ta không?)
3 - a. He was one of the judges on a popular TV talent show.
(Anh ấy là một trong những giám khảo của một chương trình tài năng truyền hình nổi tiếng.)
4 - b. Many people are trying to adopt a green lifestyle.
(Nhiều người đang cố gắng sống theo lối sống xanh.)
5 - c. Can this artist play many musical instruments?
(Nghệ sĩ này có thể chơi được nhiều nhạc cụ không?)
2
2. Complete the following sentences using the words from the box.
(Hoàn thành các câu sau sử dụng từ trong hộp.)
audience eco-friendly laundry perform groceries |
1. Viet helps his mum do the ________, clean the house, and take care of his little sister.
2. In my family, my mum does the cooking and my dad shops for ________.
3. Will you _______ in the live music concert next week?
4. The _______ clapped for 15 minutes when the band finished playing.
5. Many people in our neighbourhood are using _______ materials to build their houses.
Phương pháp giải:
audience (n): khán giả
eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
laundry (n): sự giặt giũ
perform (v): biểu diễn
groceries: đồ tạp hóa
Lời giải chi tiết:
1. laundry |
2. groceries |
3. perform |
4. audience |
5. eco-friendly |
1. Viet helps his mum do the laundry, clean the house, and take care of his little sister.
(Việt giúp mẹ giặt giũ, dọn dẹp nhà cửa và chăm sóc em gái.)
Giải thích: Sau mạo từ "the" cần danh từ.
2. In my family, my mum does the cooking and my dad shops for groceries.
(Trong gia đình, mẹ tôi nấu ăn và bố tôi mua đồ tạp hóa.)
Giải thích: Sau giới từ "for" cần danh từ.
3. Will you perform in the live music concert next week?
(Bạn sẽ biểu diễn trong concert âm nhạc trực tiếp vào tuần tới chứ?)
Giải thích: Thì tương lai đơn dạng câu hỏi: Will + S + V...?
4. The audience clapped for 15 minutes when the band finished playing.
(Khán giả vỗ tay trong 15 phút khi ban nhạc chơi xong.)
Giải thích: Sau mạo từ "the" cần danh từ.
5. Many people in our neighbourhood are using eco-friendly materials to build their houses.
(Nhiều người trong khu phố của chúng tôi đang sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường để xây nhà của họ.)
Giải thích:Trước danh từ "materials" cần tính từ.
1
1. Complete the sentences with the correct forms of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ trong ngoặc.)
1. Nam often (clean) _____ the house, but he can’t now because he (help) _____ his sister with her homework.
2. I wanted (improve) _____ my cooking skills, and my mum let me (take) ______ a cooking course last year.
3. My grandparents (practise) _______ singing twice a week, and they (practise) _______ at the moment.
4. Next Sunday evening, I (watch) _______ their show live on TV. I think they (win) _______ a prize.
Phương pháp giải:
* Một số động từ được theo sau bởi nguyên mẫu có to, như: decide, expect, plan, want, promise, agree, hope, hesitate, ask,…
* Một số động từ được theo sau bởi nguyên mẫu (không to), như: make, let, hear, notice,…
* Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: now, at the moment, …
* Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: often, once a week, twice a week, every day,…
* Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn: last + thời gian ở quá khứ, yesterday, ago, …
* Chúng ta dùng will để nói về:
- kế hoạch được xây dựng ở thời điểm nói.
- dự đoán dựa trên những gì chúng ta nghĩ hoặc chúng ta tin về tương lai.
Cấu trúc: S + will + V-nguyên thể
* Chúng ta dùng be going to để nói về:
- kế hoạch đã được xây dựng trước thời điểm nói.
- dự đoán dựa trên những gì chúng ta nhìn thấy hoặc dựa vào hiểu biết.
Cấu trúc:
S (singular) + am/is + going to + V-nguyên thể
S (plural) + are + going to + V-nguyên thể
Lời giải chi tiết:
1. cleans – is helping |
2. to improve – take |
3. practise – are practising |
4. am going to watch – will win |
1. Nam often cleans the house, but he can’t now because he is helping his sister with her homework.
(Nam thường dọn dẹp nhà cửa, nhưng cậu ấy không thể làm bây giờ vì cậu đang giúp em gái làm bài tập về nhà.)
Giải thích: Vế đầu có "often" dùng thì hiện tại đơn, vế sau có "now" dùng thì hiện tại tiếp diễn.
2. I wanted to improve my cooking skills, and my mum let me take a cooking course last year.
(Tôi muốn cải thiện kỹ năng nấu ăn của mình và mẹ tôi đã cho tôi tham gia một khóa học nấu ăn vào năm ngoái.)
Giải thích: want + to V (muốn làm việc gì)
3. My grandparents practise singing twice a week, and they are practising at the moment.
(Ông bà tôi tập hát hai lần một tuần, và bây giờ thì ông bà đang tập.)
Giải thích: Vế đầu có "twice a week" dùng thì hiện tại đơn, vế sau có "at the moment" dùng thì hiện tại tiếp diễn.
4. Next Sunday evening, I am going to watch their show live on TV. I think they will win a prize.
(Tối Chủ nhật tới, tôi sẽ xem trực tiếp chương trình của họ trên TV. Tôi nghĩ họ sẽ giành được một giải thưởng.)
Giải thích: Vế đầu có "next Sunday evening" diễn tả kế hoạch dự định nên dùng thì tương lai gần, vế sau có "I think" dùng thì tương lai đơn.
2
2. Complete the sentences. Make sure they mean the same as the sentences above them.
(Hoàn thành các câu. Đảm bảo rằng chúng có nghĩa giống với các câu ở trên.)
1. They collect the rubbish in the neighbourhood three times a week.
(Họ thu gom rác trong khu phố ba lần một tuần.)
=> The rubbish __________________________________________.
2. We turned off all the electrical devices in the house.
(Chúng tôi đã tắt tất cả các thiết bị điện trong nhà.)
=> All the electrical devices ________________________________.
3. Millions of people will watch his music videos online.
(Hàng triệu người sẽ xem các video âm nhạc của anh ấy trực tuyến.)
=> His music videos ______________________________________.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu bị động:
- Thì hiện tại đơn: S + am/is/are + V-pp (+ by O)
- Thì quá khứ đơn: S + were/were + V-pp (+ by O)
- Thì tương lai đơn: S + will be + V-pp (+ by O)
Lời giải chi tiết:
1. The rubbish in the neighbourhood is collected three times a week.
(Rác trong khu phố được thu gom ba lần một tuần.)
Giải thích: Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn: S (số ít) + is + V-pp (+ by O) + trạng từ thời gian.
2. All the electrical devices in the house were turned off.
(Tất cả các thiết bị điện trong nhà đã được tắt.)
Giải thích: Cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn: S (số nhiều) + were + V-pp (+ by O).
3. His music videos will be watched by millions of people.
(Các video âm nhạc của anh ấy sẽ được hàng triệu người xem.)
Giải thích: Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn: S + will be+ V-pp (+ by O).
3
3. Match the two parts to make complete sentences.
(Nối 2 phần với nhau để tạo thành các câu hoàn chỉnh.)
1. We divide household chores equally in our family, |
a. or I can buy tickets for the Vietnam Idol Finals next week. |
2. I usually do the laundry, |
b. so everyone has some responsibilities. |
3. Don’t throw away unwanted items, |
c. and my sister does the washing-up. |
4. We can attend the V-pop Festival this week, |
d. but sort them and send them for recycling. |
Phương pháp giải:
or: hoặc (chỉ sự lựa chọn)
so: vì thế, vì vậy (chỉ kết quả)
and: và (thêm thông tin)
but: nhưng (chỉ sự tương phản, đối lập)
Lời giải chi tiết:
1 - b |
2 - c |
3 - d |
4 - a |
1. We divide household chores equally in our family, so everyone has some responsibilities.
(Chúng tôi chia đều công việc gia đình trong gia đình, vì vậy mọi người đều có trách nhiệm.)
2. I usually do the laundry, and my sister does the washing-up.
(Tôi thường giặt quần áo, còn em gái tôi rửa bát.)
3. Don’t throw away unwanted items, but sort them and send them for recycling.
(Đừng vứt bỏ những vật dụng không mong muốn mà hãy phân loại chúng và gửi chúng đi tái chế.)
4. We can attend the V-pop Festival this week, or I can buy tickets for the Vietnam Idol Finals next week.
(Chúng ta có thể tham dự V-pop Festival tuần này, hoặc tôi có thể mua vé xem Chung kết Vietnam Idol vào tuần sau.)
Xem thêm lời giải Tiếng Anh 10 - Global Success
Để học tốt Tiếng Anh 10 - Global Success, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 10 - Global Success đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 10.
- 👉 Unit 1: Family life
- 👉 Unit 2: Humans and the environment
- 👉 Unit 3: Music
- 👉 Review 1
- 👉 Unit 4: For a better community
- 👉 Unit 5: Inventions
- 👉 Review 2
- 👉 Unit 6: Gender equality
- 👉 Unit 7: Viet Nam and international organisations
- 👉 Unit 8: New ways to learn
- 👉 Review 3
- 👉 Unit 9: Protecting the environment
- 👉 Unit 10: Ecotourism
- 👉 Review 4
Lớp 10 | Các môn học Lớp 10 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 10 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 10 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 10 - Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 10 - Kết nối tri thức
- SBT Toán 10 - Cánh Diều
- Chuyên đề học tập Toán 10 - Cánh diều
- Chuyên đề học tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo
- Chuyên đề học tập Toán 10 - Kết nối tri thức
- SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo
- SBT Toán 10 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 10 - Cánh diều
- SGK Toán 10 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 10 - Kết nối tri thức
- SBT Toán 10 Nâng cao
- SGK Toán 10 Nâng cao
- SBT Toán lớp 10
- Giải môn Hình học lớp 10
Vật Lý
- SBT Vật lí 10 - Chân trời sáng tạo
- SBT Vật lí 10 - Kết nối tri thức
- SGK Vật Lí 10 - Cánh diều
- SGK Vật Lí 10 - Chân trời sáng tạo
- SGK Vật Lí 10 - Kết nối tri thức
- SGK Vật lí lớp 10 Nâng cao
- SBT Vật lí lớp 10
- SGK Vật lí lớp 10
- Giải môn Vật lí lớp 10
Hóa Học
- Đề thi, đề kiểm tra Hóa lớp 10 – Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Hóa lớp 10 – Chân tròi sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Hóa lớp 10 – Kết nối tri thức
- Chuyên đề học tập Hóa 10 - Cánh diều
- Chuyên đề học tập Hóa 10 – Chân trời sáng tạo
- Chuyên đề học tập Hóa 10 - Kết nối tri thức
- SBT Hóa 10 - Chân trời sáng tạo
- SBT Hóa 10 - Kết nối tri thức
- SGK Hóa 10 - Cánh diều
- SGK Hóa 10 - Chân trời sáng tạo
- SGK Hóa 10 - Kết nối tri thức
- SBT Hóa học 10 Nâng cao
- SGK Hóa học lớp 10 Nâng cao
- SBT Hóa lớp 10
- SGK Hóa lớp 10
- Giải môn Hóa học lớp 10
Ngữ Văn
- Đề thi, đề kiểm tra Văn 10 - Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Văn 10 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Văn 10 - Kết nối tri thức
- SBT Văn 10 - Cánh diều
- SBT Văn 10 - Chân trời sáng tạo
- SBT Văn 10 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 10 - Cánh Diều - chi tiết
- Soạn văn 10 - Cánh Diều - siêu ngắn
- Soạn văn 10 - Chân trời sáng tạo - chi tiết
- Soạn văn 10 - Chân trời sáng tạo - siêu ngắn
- Soạn văn 10 - Kết nối tri thức - chi tiết
- Soạn văn 10 - Kết nối tri thức - siêu ngắn
- Soạn văn 10
- SBT Ngữ văn lớp 10
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn ngắn gọn lớp 10
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Bài soạn văn lớp 10 siêu ngắn
- Bài soạn văn 10
- Bài văn mẫu 10
Lịch Sử
Địa Lý
- SBT Địa lí 10 - Chân trời sáng tạo
- SBT Địa lí 10 - Kết nối tri thức
- SGK Địa lí lớp 10 - Cánh Diều
- SGK Địa lí lớp 10 - Kết nối tri thức
- SGK Địa lí lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Tập bản đồ Địa lí lớp 10
- SBT Địa lí lớp 10
- SGK Địa lí lớp 10
- Giải môn Địa lí lớp 10
Sinh Học
- Đề thi, đề kiểm tra Sinh lớp 10 - Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Sinh lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Sinh lớp 10 - Kết nối tri thức
- Chuyên đề học tập Sinh 10 - Chân trời sáng tạo
- Chuyên đề học tập Sinh 10 - Kết nối tri thức
- SBT Sinh lớp 10 - Cánh diều
- SBT Sinh lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- SBT Sinh lớp 10 - Kết nối tri thức
- SGK Sinh 10 - Cánh diều
- SGK Sinh 10 - Chân trời sáng tạo
- SGK Sinh 10 - Kết nối tri thức
- SGK Sinh lớp 10 Nâng cao
- SBT Sinh lớp 10
- Giải môn Sinh học lớp 10
GDCD
- SGK Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 - Cánh diều
- SGK Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 - Kết nối tri thức
- SGK Giáo dục thể chất 10 - Cánh diều
- SGK Giáo dục thể chất 10 - Kết nối tri thức
- SGK Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 - Cánh diều
- SGK Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 - Chân trời sáng tạo
- SGK Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 - Kết nối tri thức
- Giải môn Giáo dục công dân lớp 10
Tin Học
- SBT Tin học 10 - Kết nối tri thức
- SGK Tin học 10 - Cánh Diều
- SGK Tin học 10 - Kết nối tri thức
- SGK Tin học lớp 10
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 10 - English Discovery
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 10 - Bright
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 10 - iLearn Smart World
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 10 - Friends Global
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 10 - Global Success
- SBT Tiếng Anh 10 - English Discovery
- SBT Tiếng Anh 10 - Bright
- SBT Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World
- SBT Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo)
- SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức)
- Tiếng Anh 10 - Bright
- Tiếng Anh 10 - Explore New Worlds
- Tiếng Anh 10 - English Discovery
- Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World
- Tiếng Anh 10 - Friends Global
- Tiếng Anh 10 - Global Success
- SBT Tiếng Anh lớp 10
- SGK Tiếng Anh lớp 10
- SBT Tiếng Anh lớp 10 mới
- SGK Tiếng Anh lớp 10 Mới