Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 3 trang 36 Phonics Smart
Bài làm:
Bài 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Tim: This is a picture of my friend, Tony. (Đây là bức tranh vẽ bạn tôi, Tony.)
Lucy: Really! (Vậy sao!)
Lucy: Has he got an oval face? (Anh ấy có khuôn mặt trái xoan không?)
Tim: No, he hasn’t. He has got a round face. (Không, anh ấy không có. Anh ấy có khuôn mặt tròn.)
Lucy: Has he got a big body? (Anh ấy có thân hình to lớn không?)
Tim: Yes, he has. (Anh ấy có.)
Lucy: Your picture is nice. (Bức tranh của bạn thật đẹp.)
Tim: Thank you, Lucy. (Cám ơn bạn, Lucy.)
Bài 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
a. Has she got a round face? (Cô ấy có khuôn mặt tròn không ?)
A. Yes, she has. (Vâng, cô ấy có.)
B. No, she hasn’t. (Không, cô ấy không có.)
b. Has she got long hair? (Cô ấy có mái tóc dài không ?)
A. Yes, she has. (Vâng, cô ấy có.)
B. No, she hasn’t. (Không, cô ấy không có.)
c. Has he got a small body? (Anh ấy có thân hình nhỏ không?)
A.Yes, he has. (Vâng, anh ấy có.)
B. No, he hasn’t. (Không, anh ấy không có.)
d. Has he got an oval face? (Anh ấy có khuôn mặt trái xoan không ?)
A. Yes, he has. (Vâng, anh ấy có.)
B. No, he hasn’t. (Không, anh ấy không có.)
Bài 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Have he /she got ___? (Anh ấy / Cô ấy có ___ không?)
Yes, he /she has. (Vâng, anh ấy/cô ấy có.)
No, he / she hasn’t. (Không, anh ấy/cô ấy không có.)
(has not got = hasn’t got)
Lời giải chi tiết:
a. Has she got a big body? (Bà ấy có thân hình to lớn không?)
Yes, she has. (Vâng, bà ấy có.)
b. Has she got blue eyes? (Cô ấy có đôi mắt xanh không?)
No, she hasn’t. (Không, cô ấy không có.)
c. Has he got an oval face? (Anh ấy có khuôn mặt trái xoan không?)
No, he hasn’t. (Không, anh ấy không có.)
d. Has she got long hair? (Cô ấy có mái tóc dài không?)
Yes, she has. (Vâng, cô ấy có.)
Bài 4
4. Read and answer.
(Đọc và trả lời.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
This is a robot, Zip. He has got a round face. He has got green eyes. He hasn’t got a nose.
(Đây là một con người máy, tên là Zip. Anh ấy có khuôn mặt tròn. Anh ấy có đôi mắt màu xanh lá. Anh ấy không có mũi.)
Robot (Người máy)
a. Has he got an oval face? (Anh ấy có khuôn mặt trái xoan không?)
No, he hasn’t. (Không, anh ấy không có.)
b. Has he got green eyes? (Anh ấy có đôi mắt màu xanh lá không?)
Yes, he has. (Vâng, anh ấy có.)
Monster (Con quái vật)
This is a monster, Anna. She has got red hair and a small nose. She has got short legs.
(Đây là con quái vật, tên là Anna. Cô ấy có mái tóc đỏ và cái mũi nhỏ. Cô ấy có chân ngắn.)
c. Has she got a big nose? (Cô ấy có cái mũi to không?)
No, she hasn’t. (Không, cô ấy không có.)
d. Has she got short legs? (Cô ấy có chân ngắn không?)
Yes, she has. (Vâng, cô ấy có.)
Bài 5
5. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
- This is my new friend. Sue. That’s S-U-E. (Đây là người bạn mới của mình, Sue. Là S-U-E.)
- Has she got long hair? (Bạn ấy có tóc dài không?)
Yes, she has. (Bạn ấy có.)
- Has she got brown eyes? (Bạn ấy có đôi mắt nâu không?)
No, she hasn’t. She has got blue eyes. (Bạn ấy không có. Bạn ấy có đôi mắt màu xanh dương.)
- Has she got a round face? (Bạn ấy có gương mặt tròn không?)
Yes, she has. She’s nice. (Bạn ấy có. Bạn ấy tốt bụng lắm.)
Lời giải chi tiết:

Bài 6
6. Let’s play: Dice game.
(Hãy chơi: Trò chơi Lắc xí ngầu.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Sử dụng một viên xí ngầu để lắc, lắc được số mấy thì nhìn vào hình (như trên đề bài) để đặt câu.
Ví dụ: lắc được xí ngầu được ô 1 nút, ta đặt câu “She has got blue eyes.”
Lời giải chi tiết:
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 3: He has got blue eyes.
Xem thêm lời giải Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
Để học tốt Tiếng Anh 3 - Phonics Smart, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 3 - Phonics Smart đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.
- 👉 Unit: Welcome.
- 👉 Unit 1: This is my mother.
- 👉 Review 1
- 👉 Unit 2: I have got a doll.
- 👉 Unit 3: He has got blue eyes.
- 👉 Review 2
- 👉 Unit 4: I love my room.
- 👉 Unit 5: There are five rooms in my house.
- 👉 Review 3
- 👉 Unit 6: I like chicken.
- 👉 Unit 7: I have fish for dinner.
- 👉 Review 4
- 👉 Unit 8: I like swimming.
- 👉 Unit 9: My favourite sport is football.
- 👉 Review 5
- 👉 Unit 10: These are rubbers.
- 👉 Unit 11: I'm learning.
- 👉 Review 6
- 👉 Unit 12: The bird can fly.
- 👉 Unit 13: I go to school by bus.
- 👉 Review 7
Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Bài tập cuối tuần môn Toán 3
- Vở bài tập Toán lớp 3 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 3 - Cánh diều
- SGK Toán 3 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 3 - Kết nối tri thức
- Vở bài tập Toán 3
- Cùng em học Toán 3
- SGK Toán lớp 3
Tiếng Việt
- Trắc nghiệm Tiếng Việt 3
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Kết nối tri thức
- Tiếng Việt 3 - Cánh diều
- Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
- Tiếng Việt 3 - Kết nối tri thức
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3
- Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3
- Cùng em học Tiếng Việt 3
- SGK Tiếng Việt 3
Ngữ Văn
Đạo Đức
Tin Học
Tiếng Anh
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
- Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- Tiếng Anh 3 - Explore Our World
- Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Tiếng Anh 3 - Global Success
- SBT Tiếng Anh lớp 3 mới
- Family & Friends Special Grade 3
- SGK Tiếng Anh lớp 3 Mới