Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson 1 trang 24 iLearn Smart Start
Bài làm:
1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
2
2. Play Four corners.
(Trò chơi Bốn góc.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: 4 góc phòng sẽ tương ứng là một thành viên bất kì trong gia đình.Một bạn đứng trên và che mắt lại đếm ngược từ 10 đến 0. Những người chơi khác sẽ di chuyển thật nhẹ nhàng đến 1 trong 4 góc. Khi đếm số kết thúc thì bạn đó sẽ đọc lên một thành viên trong gia đình bất kì. Những người đứng tại góc trùng với thành viên được chọn đều phải ngồi xuống hay các bạn không tìm được góc cho mình cũng phải ngồi xuống.
1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:


Hello, I’m Alfie. (Xin chào, tôi là Alfie.)
Hello, Alfie. (Xin chào, Alfie.)
2
2. Fill in the blanks. Practice.
(Điền vào chỗ trống. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. This is my sister. (Đây là chị gái của tôi.)
2. This is my mother. (Đây là mẹ của tôi.)
3. Hello, Alfie. (Xin chào, Alfie.)
4. Hello, I’m Tom. (Xin chào, tôi là Tom.)
1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
brother, mother
Lời giải chi tiết:
2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Lời giải chi tiết:
1.
Tom: Here, Alfie. This is my (1) father. (Đây Alfie, đây là bố tớ.)
Alfie: Hello, I'm Alfie. (Cháu chào bác, cháu là Alfie.)
Mr. Brown: Hello, Alfie. (Chào cháu, Alfie.)
2.
Tom: Alfie, this is my (2) brother, Ben. (Alfie, đây là anh trai mình, Ben.)
Alfie: Hello, Ben. (Xin chào, Ben.)
Ben: Hi, Alfie. (Chào, Alfie.)
3.
Tom: OK, Alfie, this is my (3) mother. (Được rồi Alfie, đây là mẹ tớ.)
Mrs. Brown: Hello, Alfie. (Xin chào, Alfie.)
Alfie: Hello. (Cháu chào cô ạ.)
4.
Alfie: Oh! And who is this? (4) Hello. I'm Alfie! What's your name? (Ồ, còn đây là ai vậy? Xin chào. Mình là Alfie. Tên cậu là gì?)
Tom: Haha! Oh, Alfie. That's Ziggy. (Haha! Ồ Alfie, đó là Ziggy.)
2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
Tom: Here, Alfie. This is my (1) father. (Đây Alfie, đây là bố tớ.)
Alfie: Hello, I'm Alfie. (Cháu chào bác, cháu là Alfie.)
Mr. Brown: Hello, Alfie. (Chào cháu, Alfie.)
2.
Tom: Alfie, this is my (2) brother, Ben. (Alfie, đây là anh trai mình, Ben.)
Alfie: Hello, Ben. (Xin chào, Ben.)
Ben: Hi, Alfie. (Chào, Alfie.)
3.
Tom: OK, Alfie, this is my (3) mother. (Được rồi Alfie, đây là mẹ tớ.)
Mrs. Brown: Hello, Alfie. (Xin chào, Alfie.)
Alfie: Hello. (Cháu chào cô ạ.)
4.
Alfie: Oh! And who is this? (4) Hello. I'm Alfie! What's your name? (Ồ, còn đây là ai vậy? Xin chào. Mình là Alfie. Tên cậu là gì?)
Tom: Haha! Oh, Alfie. That's Ziggy. (Haha! Ồ Alfie, đó là Ziggy.)
3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
1
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
This is my ___.
(Đây là ___ của tôi.)
Lời giải chi tiết:
Me: Here is Alfie. This is my father. (Đây là Alfie. Đây là bố của tôi.)
Alfie: Hello, I’m Alfie. (Xin chào, tôi là Alfie.)
Father: Hi, Alfie. (Xin chào, Alfie.)
Me: This is my mother. (Đây là mẹ của tôi.)
Alfie: Hello, I’m Alfie. (Xin chào, tôi là Alfie.)
Mother: Hello, Alfie. (Xin chào, Alfie.)
Me: This is my brother, Ben. (Đây là anh tải của tôi, Ben)
Alfie: Hi, Ben. I’m Alfie. (Chào Ben, tôi là Alfie.)
Brother: Hi, Alfie. (Xin chào, Alfie.)
Me: This is my sister, Lucy. (Đây là chị gái của tôi, Lucy.)
Alfie: Hi, Lucy. I'm Alfie. (Xin chào, Lucy. Tôi là Alfie.)
Sister: Hi, Alfie. (Xin chào, Alfie.)
2
2. Role-play.
(Đóng vai.)
Lời giải chi tiết:
This is my sister, Lucy. (Đây là chị gái của tôi, Lucy.)
Hello, Lucy. I’m Alfie. (Xin chào, Lucy. Tôi là Alfie.)
Hello, Alfie. (Xin chào, Alfie.)
1
1. Draw your family. Point and say.
(Vẽ gia đình của bạn. Chỉ và nói.)
This is my sister, Mai.
(Đây là chị gái của tôi, Mai.)
Phương pháp giải:
* Vẽ bức tranh về gia đình
* Chỉ vào từng người và nói
Lời giải chi tiết:
Look at my family picture. This is my father. This is my mother. This is my sister, Mai. And it’s me. I love my family.
(Hãy nhìn tấm hình gia đình của tôi. Đây là bố tôi. Đây là mẹ tôi. Đây là chị gái tôi, Mai. Và này là tôi. Tôi rất yêu gia đình của mình.)
2
2. Role-play.
(Đóng vai.)
Lời giải chi tiết:
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 2: Family
Xem thêm lời giải Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
Để học tốt Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.
Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Bài tập cuối tuần môn Toán 3
- Vở bài tập Toán lớp 3 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 3 - Cánh diều
- SGK Toán 3 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 3 - Kết nối tri thức
- Vở bài tập Toán 3
- Cùng em học Toán 3
- SGK Toán lớp 3
Tiếng Việt
- Trắc nghiệm Tiếng Việt 3
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Kết nối tri thức
- Tiếng Việt 3 - Cánh diều
- Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
- Tiếng Việt 3 - Kết nối tri thức
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3
- Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3
- Cùng em học Tiếng Việt 3
- SGK Tiếng Việt 3
Ngữ Văn
Đạo Đức
Tin Học
Tiếng Anh
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
- Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- Tiếng Anh 3 - Explore Our World
- Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Tiếng Anh 3 - Global Success
- SBT Tiếng Anh lớp 3 mới
- Family & Friends Special Grade 3
- SGK Tiếng Anh lớp 3 Mới