Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 1 trang 96 iLearn Smart Start
Bài làm:
1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. robot : người máy
2. doll : búp bê
3. big : to, lớn
4. small : nhỏ, bé
5. car : ô tô, xe hơi
2
2. Play Pass the word.
(Trò chơi Chuyền từ.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Các bạn đứng thành vòng tròn và quay mặt vào nhau. Bắt đầu trò chơi, một bạn sẽ cho một từ và chỉ tiếp một bạn bất kì, (ví dụ: “robot”). Bạn được chỉ phải nói nhanh một từ khác và chỉ một bạn bất kì khác, (ví dụ: “doll”). Bạn khác được chỉ định “small”. Bạn được chỉ phải phản xạ nhanh và nói được từ của mình và chỉ nhanh một bạn bất kì nào. Nếu bạn nào không cho được từ hoặc quên luật chơi thì bạn đó sẽ bị loại khỏi vòng trò chơi.
1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
I can see a big doll. (Tôi có thể nhìn thấy một con búp bê to.)
What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
I can see a small robot. (Tôi có thể nhìn thấy một người máy nhỏ.)
2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a small doll. (Tôi có thể nhìn thấy một con búp bê nhỏ.)
2. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a small robot. (Tôi có thể nhìn thấy một con người máy nhỏ.)
3. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a big robot. (Tôi có thể nhìn thấy một con người máy to.)
4. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a big doll. (Tôi có thể nhìn thấy một con búp bê to.)
1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
ball, small
ball (quả banh, quả bóng)
small (nhỏ, bé)
2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1.
Alfie: Wow! Toys! (Ồ! Đồ chơi!)
Ben: I can't see. What can you see? (Mình chẳng thấy gì cả. Cậu có thể thấy gì?)
Tom: I can see a big ball. (Mình nhìn thấy một quả bóng thật to.)
Ben: Oh, cool! (Ồ, tuyệt đấy!)
2.
Ben: What can you see, Tom? (Cậu có thể nhìn thấy gì hả Tom?)
Tom: Oh, Ben, I can see a red car. (Ồ, Ben à, mình có thể nhìn thấy một chiếc xe hơi màu đỏ.)
3.
Ben: What can you see, Alfie? (Cậu có thể nhìn thấy gì hả Alfie?)
Alfie: I can see a robot. (Mình có thể nhìn thấy một người máy.)
Ben: Oh, cool! (Ồ, tuyệt đấy!)
4.
Ben: What else can you see, Alfie? (Cậu có nhìn thấy cái gì khác khoog Alfie?)
Alfie: I can see a small doll. (Mình có thể nhìn thấy một con búp bê nhỏ.)
Ben: Owww...
Alfie: I'll help you, Ben. (Mình sẽ giúp cậu, Ben.)
Ben: Woo hoo! Yay, Alfie. I can see it now. (Tuyệt, Alfie. Giờ mình có thể nhìn thấy nó rồi.)
2
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Alfie: Wow! Toys! (Ồ! Đồ chơi!)
Ben: I can't see. What can you see? (Mình chẳng thấy gì cả. Cậu có thể thấy gì?)
Tom: I can see a (1) big ball. (Mình nhìn thấy một quả bóng thật to.)
Ben: Oh, cool! (Ồ, tuyệt đấy!)
2.
Ben: What can you see, Tom? (Cậu có thể nhìn thấy gì hả Tom?)
Tom: Oh, Ben, I can see a (2) red car. (Ồ, Ben à, mình có thể nhìn thấy một chiếc xe hơi màu đỏ.)
3.
Ben: What can you see, Alfie? (Cậu có thể nhìn thấy gì hả Alfie?)
Alfie: I can see a (3) robot. (Mình có thể nhìn thấy một người máy.)
Ben: Oh, cool! (Ồ, tuyệt đấy!)
4.
Ben: What else can you see, Alfie? (Cậu có nhìn thấy cái gì khác khoog Alfie?)
Alfie: I can see a (4) small doll. (Mình có thể nhìn thấy một con búp bê nhỏ.)
Ben: Owww...
Alfie: I'll help you, Ben. (Mình sẽ giúp cậu, Ben.)
Ben: Woo hoo! Yay, Alfie. I can see it now. (Tuyệt, Alfie. Giờ mình có thể nhìn thấy nó rồi.)
Lời giải chi tiết:
1. big ball |
2. red car |
3. robot |
4. small |
3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi, và trả lời.)
Phương pháp giải:
What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
I can see ___. (Tôi có thể thấy ___.)
Lời giải chi tiết:
1. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
I can see a big doll. (Tôi có thể nhìn thấy một con búp bê to.)
2. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
I can see a small car. (Tôi có thể nhìn thấy một xe ô tô nhỏ.)
3. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
I can see a blue ruler. (Tôi có thể nhìn thấy một cây thước kẻ màu xanh.)
4. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
I can see a small doll. (Tôi có thể nhìn thấy một con búp bê nhỏ.)
5. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
I can see a small robot. (Tôi có thể nhìn thấy một con người máy nhỏ.)
6. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
I can see a big car. (Tôi có thể nhìn thấy một xe ô tô to.)
7. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
I can see a red ruler. (Tôi có thể nhìn thấy một cây thước kẻ màu đỏ.)
8. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
I can see a big robot. (Tôi có thể nhìn thấy một con người máy to.)
Bài F
F. Play Draw it.
(Trò chơi Vẽ nó.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Người chơi sẽ vẽ một đồ chơi bất kì mình thích lện trên bảng. Các bạn dưới lớp sẽ đặt câu với “I can see ___.” để biết người chơi đang vẽ cái gì.
Ví dụ:
I can see a small ball. (Tôi có thể nhìn thấy một trái banh nhỏ.)
No. (Không.)
I can see a big car. (Tôi có thể nhìn thấy một xe ô tô to.)
Yes. (Vâng.)
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 7: Toys
Xem thêm lời giải Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
Để học tốt Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.
Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Bài tập cuối tuần môn Toán 3
- Vở bài tập Toán lớp 3 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 3 - Cánh diều
- SGK Toán 3 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 3 - Kết nối tri thức
- Vở bài tập Toán 3
- Cùng em học Toán 3
- SGK Toán lớp 3
Tiếng Việt
- Trắc nghiệm Tiếng Việt 3
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Kết nối tri thức
- Tiếng Việt 3 - Cánh diều
- Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
- Tiếng Việt 3 - Kết nối tri thức
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3
- Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3
- Cùng em học Tiếng Việt 3
- SGK Tiếng Việt 3
Ngữ Văn
Đạo Đức
Tin Học
Tiếng Anh
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
- Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- Tiếng Anh 3 - Explore Our World
- Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Tiếng Anh 3 - Global Success
- SBT Tiếng Anh lớp 3 mới
- Family & Friends Special Grade 3
- SGK Tiếng Anh lớp 3 Mới