Unit 5. Are they your friends? (Họ là những người bạn của bạn phải không?) trang 20 Sách bài tập Tiếng Anh 3 Mới
Bài làm:
A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG)
Bài 1. Find and circle the two words. Read them aloud. (Tìm và khoanh tròn hai từ. Đọc to chúng).
Bài 2: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
Hướng dẫn giải:
1. He's my friend.
2. She's my friend.
3. They're my friends.
4. Peter and Linda are my friends.
Tạm dịch:
1. Cậu ấy là bạn tôi.
2. Cô ấy là bạn tôi.
3. Họ là bạn tôi.
4. Peter và Undo là bạn tôi.
Bài 3: Look, read and complete. (Nhìn, đọc và hoàn thành câu).
Hướng dẫn giải:
1. This is Linda.
2. She is my friend.
3. And this is Tony.
4. He is my friend too.
5. They are my friends.
Tạm dịch:
1. Đây là Linda.
2. Cô ấy là bạn tôi.
3. Và đây là Tony.
4. Cậu ấy cũng là bạn tôi.
5. Họ là bạn tôi.
B. SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU)
Bài 1: Read and match. (Đọc và nối).
Hướng dẫn giải:
1 - c. This is Linda.
2 - d. She is my friend.
3 - b. Tony and Linda are my friends.
4 - a. They are my friends too.
Tạm dịch:
1. Đây là Linda.
2. Cô ấy là bạn tôi.
3. Tony và Linda là bạn tôi.
4. Họ cũng là bạn tôi.
Bài 2: Match the sentences. (Nối những câu sau).
Hướng dẫn giải:
1 - c.
2 - d.
3 - b.
4 - a.
Tạm dịch:
1. Đây là Linda phải không?
Vâng, đây là Linda.
2. Đó là Tony phải không?
Không, không phải. Đó là Peter.
3. Họ là ai?
Họ là Peter và Mary.
4. Họ là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn của tôi.
Bài 3: Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng).
Hướng dẫn giải:
1. This is Peter.
2. Is that Linda?
3. Are Tony and Linda your friends?
4. No, they aren't.
Tạm dịch:
1. Đây là Peter.
2. Đó là Linda phải không?
3. Tony và Linda là bạn của bạn phải không?
4. Không, họ không phải là bạn của tôi.
C. SPEAKING (NÓI)
Read and reply. (Đọc và đáp lại).
Hướng dẫn giải:
a. Hello/Hi, Mary. Nice to meet you.
b. Hello/Hi, Tony, Nice to meet you.
c. Hello/Hi, Nam and Quan. Nice to meet you.
d. Hello/Hi, Phong and Hoa. Nice to meet you.
Tạm dịch:
a. Xin chào. Đây là Mary.
Xin chào, Mary.Rất vui được biết cậu.
b. Xin chào. Đây là bạn tôi Tony.
Xin chào, Tony. Rất vui được biết cậu.
c. Xin chào. Đây là Nam và Quân.
Xin chào, Nam và Quân. Rất vui được biết bạn.
d. Xin chào. Đây là những người bạn tôi, Phong và Hoa.
Xin chào, Phong và Hoa. Rất vui được biết bạn.
D. READING (ĐỌC HlỂU)
Bài 1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành).
Hướng dẫn giải:
(1) name's
(2) years
(3) friend
(4) seven
(5) friends.
Tạm dịch:
Xin chào. Tên mình là Nam. Mình tám tuổi. Mình học lớp 3A. Đây là Mai, bạn tốt nhất của mình. Cô ấy cũng tám tuổi. Đây là Peter và Linda. Peter bảy tuổi và Linda chín tuổi. Họ cũng là bạn của mình.
Bài 2. Read and tick (√). (Đọc và đánh dấu √)
Hướng dẫn giải:
|
Yes |
No |
1. Nam is eight years old. |
√ |
|
2. His best friend is Linda. |
|
√ |
3. Linda is ten years old. |
|
√ |
4. Peter is nine years old. |
|
√ |
5. Peter and Linda are Nam's friends. |
√ |
Tạm dịch:
E. WRITING (VIẾT)
Bài 1: Look and write. (Nhìn và viết).
Hướng dẫn giải:
1. This is my friend Mary.
2. And this is my friend Tony.
3. Linda and Peter are my friends.
4. Hoa and Quan are my friends too.
Tạm dịch:
1. Đây là bạn của tôi Mary.
2. Và đây là bạn của tôi Tony.
3. Linda và Peter là bạn tôi.
4. Hoa và Quan cũng là bạn tôi.
Bài 2: Look and write the answers. (Nhìn và viết câu trả lời).
Hướng dẫn giải:
1. That is Peter.
2. No, he isn't.
3. No, she isn't.
4. Yes, they are.
Tạm dịch:
1. Đó là ai?
Đó là Peter.
2. Peter là bạn của bạn phải không?
Không, cậu ấy không phải là bạn của tôi.
3. Linda là bạn của bạn phải không?
Không, cô ấy không phải là bạn của tôi.
4. Nam và Hoa là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn tôi.
Bài 3: Write about your friends. (Viết về các bạn của em).
Khang and Trang are my friends. (Khang và Trang là bạn tôi.)
Xemloigiai.com
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 5. Are they your friends - Họ là bạn của bạn phải không?
Xem thêm lời giải SBT Tiếng Anh lớp 3 mới
- 👉 Unit 1. Hello
- 👉 Unit 2. What's your name? - Bạn tên là gì?
- 👉 Unit 3. This is Tony - Đây là Tony
- 👉 Unit 4. How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?
- 👉 Unit 5. Are they your friends - Họ là bạn của bạn phải không?
- 👉 Unit 6. Stand up - Đứng lên
- 👉 Unit 7. That's my school - Đó là trường tôi
- 👉 Unit 8. This is my pen - Đây là bút máy của tôi
- 👉 Unit 9. What colour is it? - Nó màu gì?
- 👉 Unit 10. What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao?
- 👉 Unit 11. This is my family - Đây là gia đình tôi
- 👉 Unit 12. This is my house - Đây là nhà của tôi
- 👉 Unit 13. Where's my book - Quyển sách của tôi ở đâu?
- 👉 Unit 14. Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?
- 👉 Unit 15. Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?
- 👉 Unit 16. Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?
- 👉 Unit 17. What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?
- 👉 Unit 18. What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- 👉 Unit 19. They're in the park - Họ ở trong công viên
- 👉 Unit 20. Where's Sa Pa? Sa Pa ở đâu?
Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Bài tập cuối tuần môn Toán 3
- Vở bài tập Toán lớp 3 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 3 - Cánh diều
- SGK Toán 3 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 3 - Kết nối tri thức
- Vở bài tập Toán 3
- Cùng em học Toán 3
- SGK Toán lớp 3
Tiếng Việt
- Trắc nghiệm Tiếng Việt 3
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Kết nối tri thức
- Tiếng Việt 3 - Cánh diều
- Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
- Tiếng Việt 3 - Kết nối tri thức
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3
- Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3
- Cùng em học Tiếng Việt 3
- SGK Tiếng Việt 3
Ngữ Văn
Đạo Đức
Tin Học
Tiếng Anh
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
- Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- Tiếng Anh 3 - Explore Our World
- Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Tiếng Anh 3 - Global Success
- SBT Tiếng Anh lớp 3 mới
- Family & Friends Special Grade 3
- SGK Tiếng Anh lớp 3 Mới