Unit 8. I’m dancing with Dad. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Bài làm:
Bài 1
1. Look at the picture. Write the word.
(Nhìn vào bức tranh. Điền các từ).
Lời giải chi tiết:
1. Talking (Nói chuyện)
2. Singing (Hát)
3. Dancing (Nhảy)
4. Watching (Xem)
5. Eating (Ăn)
6. Playing music (Chơi nhạc cụ)
Bài 2
2. Listen and check (✔) the box.
(Nghe và điền ✔ vào ô trống.)
Phương pháp giải:
Bài nghe
1. What is he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
He is playing music. (Anh ấy đang chơi nhạc.)
2. What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
She is singing. (Cô ấy đang hát.)
3. What is he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
He’s eating. (Anh ấy đang ăn.)
4. What is he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
He’s dancing. (Anh ấy đang nhảy.)
Lời giải chi tiết:
|
2. B |
3. A |
4. C |
Bài 1
1. Look at the picture. Order the questions and write the answers.
(Nhìn vào bức tranh. Sắp xếp các câu hỏi và viết câu trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m dancing with Jim. (Tôi đang nhảy với Jim.)
2. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She is eating. (Cô ấy đang ăn.)
3. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She is sleeping. (Cô ấy đang ngủ.)
4. What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m talking. (Tôi đang nói chuyện.)
5. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He is singing. (Anh ấy đang hát.)
Bài 1
1. Match
(Nối.)
Phương pháp giải:
1. Washing the car. (Rửa xe ô tô.)
2. Brushing my hair. (Chải mái tóc của tôi.)
3. Taking photos. (Chụp ảnh.)
Lời giải chi tiết:
|
2. A |
3. B |
Bài 2
2. Listen and match.
(Nghe và nối đáp án đúng.)
Phương pháp giải:
1. Dad. (Bố)
2. Sister. (Chị/em gái.)
3. Me. (Tôi.)
Lời giải chi tiết:
|
2. B |
3. A |
Bài 3
3. Look at the picture. Fill in the correct circle and write.
(Nhìn vào bức tranh. Tô tròn vào ô tròn chứa đáp án đúng và viết)
1. Dad is ___ the car.
A) Brushing
B) Washing
C) Making
2. My sister is ___ lots of photos.
A) Taking
B) Making
C) Washing
3. I’m ___ my hair.
A) Eating
B) Washing
C) Brushing
Lời giải chi tiết:
|
2. A |
3. C |
1. Dad is washing the car. (Bố đang rửa xe ô tô.)
2. My sister is taking lots of photos. (Chị tôi đang chụp rất nhiều ảnh.)
3. I’m brushing my hair. (Tôi đang chải tóc.)
Bài 1
1. Say the sound. Say the words. Match.
(Nói các âm. Nói các từ. Nối.)
Phương pháp giải:
Dress (Trang phục)
Tree (Cây)
Crab (Con cua)
Truck (Xe tải)
Crayon (Bút sáp màu)
Drum (Cái trống)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Write the missing letters. Say the words
(Viết các chữ cái còn thiếu. Đọc các từ.)
Lời giải chi tiết:
1. Tree (Cái cây)
2. Crab (Con cua)
3. Drum (Cái trống)
4. Dress (Trang phục)
5. Crayon (Bút sáp màu)
6. Truck (Xe tải)
Bài 3
3. Listen and write
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
A train and a truck.(Một con tàu và một chiếc xe tải.)
A crab and a drum. (Một con cua và một cái trống.)
I draw with my crayons, (Tôi vẽ với những chiếc bút sáp màu,)
And I have fun. (Và tôi rất vui.)
A girl in a dress, (Một cô gái trong một bộ trang phục,)
A bird in a tree. (Một con chim ở trên cây.)
Get your crayons, (Lấy bút màu của bạn,)
And draw with me. (Và vẽ cùng với tôi.)
Lời giải chi tiết:
1. train |
2. truck |
3. crab |
4. drum |
5. crayons |
6. dress |
7. tree |
8. crayon |
Bài 1
1. Read.
(Đọc.)
Dear Na,
I like your red ao dai. Banh chung is my favorite food.
At Tet, my family has a party.
Here, my brother is singing.
I like Tet.
Love from Kim.
Tạm dịch:
Gửi Na
Tôi thích chiếc áo dài màu đỏ của bạn. Bánh chưng là món ăn yêu thích của tớ.
Vào dịp Tết, gia đình tớ có một bữa tiệc.
Đây, anh trai tớ đang hát.
Tớ thích Tết.
Yêu thương từ Kim
Bài 2
2. Read the email again. Write yes or no.
(Đọc email một lần nữa. Viết có hoặc không.)
1. This is an email from Kim. Yes
2. Her favorite food is banh chung. ___
3. Her family has a party at Tet. ___
4. Here, she’s watching a video. ___
5. Here, her brother is playing music. ___
Phương pháp giải:
1. This is an email from Kim. (Đây là một email gửi từ Kim.)
2. Her favorite food is banh chung. (Món ăn yêu thích của cô ấy là bánh chưng.)
3. Her family has a party at Tet. (Gia đình của cô ấy có một bữa tiệc và dijp Tết.)
4. Here, she’s watching a video. (Đây, cô ấy đang xem video.)
5. Here, her brother is playing music. (Đây là anh trai cô ấy đang chơi nhạc.)
Lời giải chi tiết:
1. Yes |
2. Yes |
3. Yes |
4. No |
5. No |
Bài 1
1. Complete the sentences with ing.
(Hoàn thành câu văn với ing.)
Phương pháp giải:
1. Wear. (Mặc.)
2. Read. (Đọc.)
3. Eat. (Ăn.)
4. Listen. (Nghe.)
Lời giải chi tiết:
1. wearing |
2. reading |
3. eating |
4. listening |
1. He’s wearing white boots. (Anh ấy đang đeo một đôi bốt màu trắng.)
2. My sister is reading a book. (Chị gái của tôi đang đọc một cuốn sách.)
3. She’s eating carrots. (Cô ấy đang ăn cà rốt.)
4. I’m listening to music. (Tôi đang nghe nhạc.)
Bài 2
2. Circle the things you can see people doing at a party.
(Khoanh tròn và thứ mà bạn có thể nhìn thấy mọi người làm ở một bữa tiệc.)
Phương pháp giải:
Eating. (Ăn.)
Reading. (Đọc.)
Dancing. (Nhảy.)
Writing. (Viết.)
Listening to music. (Nghe nhạc.)
Washing the car. (Rửa xe ô tô.)
Talking. (Nói chuyện.)
Singing. (Hát.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Draw and write about your family at a party.
(Vẽ và viết về gia đình của bạn tại một bữa tiệc.)
Lời giải chi tiết:
I’m at a party. I’m listening to music. (Khi tôi ở một bữa tiệc. Tôi nghe nhạc.)
I’m at a party. I’m dancing with my friend. (Khi tôi ở một bữa tiệc. Tôi nhảy với bạn của tôi.)
I’m at a party. I’m singing. (Khi tôi ở một bữa tiệc. Tôi hát.)
My mom is at a party. She dancing with my dad. (Khi mẹ tôi ở một bữa tiệc. Bà ấy nhảy với bố của tôi.)
My dad is at a party. He dacing and talking with my mom. (Khi bố tôi ở một bữa tiệc. Ông ấy nhảy và nói chuyện với mẹ của tôi.)
Bài 4
4. Ask and answer about your family at a party.
(Hỏi và trả lời về gia đình bạn khi ở một bữa tiệc.)
Lời giải chi tiết:
1. What are you doing at a party? (Bạn đang làm gì ở bữa tiệc vậy?)
I’m listening to music. (Tôi nghe nhạc.)
2. What is your mom doing at a party? (Mẹ của bạn đang làm gì ở bữa tiệc vậy?)
She dancing with my dad. (Bà ấy nhảy với bố của tôi.)
3. What is your dad doing at a party? (Bố của bạn đang làm gì ở bữa tiệc vậy?)
He dacing and talking with my mom. (Ông ấy đang nhảy và nói chuyện với mẹ của tôi.)
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Học kì 2
Bài tập & Lời giải:
- 👉 Unit 7. I'm wearing a blue skirt - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- 👉 Unit 9. He can run! - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- 👉 Review 3 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- 👉 Unit 10. May I take a photo? SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- 👉 Unit 11. There is a doll on the rug. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- 👉 Unit 12. Those are our computers. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- 👉 Review 4 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- 👉 Grammar time - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Xem thêm lời giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
Để học tốt Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends, loạt bài giải bài tập Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.
Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Bài tập cuối tuần môn Toán 3
- Vở bài tập Toán lớp 3 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 3 - Cánh diều
- SGK Toán 3 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 3 - Kết nối tri thức
- Vở bài tập Toán 3
- Cùng em học Toán 3
- SGK Toán lớp 3
Tiếng Việt
- Trắc nghiệm Tiếng Việt 3
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Kết nối tri thức
- Tiếng Việt 3 - Cánh diều
- Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
- Tiếng Việt 3 - Kết nối tri thức
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3
- Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3
- Cùng em học Tiếng Việt 3
- SGK Tiếng Việt 3
Ngữ Văn
Đạo Đức
Tin Học
Tiếng Anh
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
- Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- Tiếng Anh 3 - Explore Our World
- Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Tiếng Anh 3 - Global Success
- SBT Tiếng Anh lớp 3 mới
- Family & Friends Special Grade 3
- SGK Tiếng Anh lớp 3 Mới