Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 8

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 1

Lý thuyết:

UNIT 15. COMPUTERS

Máy vi tính

- have access /ˈækses/ (v): truy cập

- computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính

- requirement /rɪˈkwaɪəmənt/ (n): sự yêu cầu

- printer /ˈprɪntə(r)/ (n): máy in

- campus /ˈkæmpəs/(n): ký túc xá

- turn on (v): bật lên, mở lên

- restrict /rɪˈstrɪkt/ (v): giới hạn, hạn chế

- bulletin board /ˈbʊlətɪn bɔːd/ (n): bảng tin

- connect /kəˈnekt/ (v): nối, kết nối

- technology /tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ

- properly /ˈprɒpəli/ (adv): hoàn hiện, hoàn chỉnh

- skeptical /ˈskeptɪkl/ (a): có tư tưởng hoài nghi

- plug /plʌɡ/ (v): cắm (vào ổ điện)

- method /ˈmeθəd/ (n): phương pháp

- socket /ˈsɒkɪt/(n): ổ (điện)

- impact /ˈɪmpækt/(n): ảnh hưởng

- manual (n): sách hướng dẫn sử dụng

- jack /ˈmænjuəl/ (n): ổ cắm

- guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (n): bảo hành

- tray /treɪ/(n): khay 

- button /ˈbʌtn/ (n): nút

- icon /ˈaɪkɒn/ (n): biểu tượng

- challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ (a): mang tính thách thức

- path /pɑːθ/ (n): đường, lối đi

- post /pəʊst/ (v): đưa thông tin lên mạng

- monitor /ˈmɒnɪtə(r)/ (n): bộ phận trung tâm của máy vi tính

- remove /rɪˈmuːv/ (v): di chuyển, lọai bỏ

- mouse /maʊs/(n): con chuột (máy tính)

- load /ləʊd/ (v): đặt vào

- screen /skriːn/ (n): màn hình 

- depart /dɪˈpɑːt/ (v): bắt đầu, khởi hành

- adjust /əˈdʒʌst/ (v): điều chỉnh

- degree /dɪˈɡriː/ (n): bằng cấp

- knob /nɒb/ (n): núm điều chỉnh

- document /ˈdɒkjumənt/ (n): tài liệu, văn bản

- message /ˈmesɪdʒ/ (n): thông điệp, lời nhắn

- line /laɪn/ (n): đường (dây)

- install /ɪnˈstɔːl/ (v): cài đặt

Xemloigiai.com

Lớp 8 | Các môn học Lớp 8 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 8 chọn lọc

Danh sách các môn học Lớp 8 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.