Grammar: Quantifiers - Unit 7 SGK Tiếng Anh 9 mới
Lý thuyết:
QUANTIFIERS
(TỪ CHỈ ĐỊNH LƯỢNG)
1. Some (một số, một vài)
- Dùng trong câu khẳng định
- Some + danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ: Some pens are on the table.
(Một vài cái bút trên bàn.)
There are some pens on the table.
( Có một vài cái bút trên bàn.)
- Some + danh từ không đếm được
Ví dụ: There is some ink in the inkpot.
(Có một số mực trong lọ mực.)
2. Many/ Much (nhiều)
- Dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn.
+ much: thường không được dùng trong câu khẳng định.
+ many: có thể dùng được trong câu khẳng định nhưng “a lot of” thường được dùng nhiều hơn trong câu đàm thoại.
- many + danh từ số nhiều
Ví dụ: There are many books on the table.
(Có nhiều sách trên bàn.)
Are there many teachers in your school?
(Trong trường của bạn có nhiều giáo viên không?)
- much + danh từ không đếm được
Ví dụ: There isn’t much fresh water on the Earth.
(Không có nhiều nước ngọt trên Trái Đất.)
There is much milk in the bottle.
(Có nhiều sữa trong chai.)
We didn't spend much money.
(Chúng tôi không dùng nhiều tiền.)
- Lưu ý: Dùng “too much” và “so many” trong các câu khẳng định.
Ví dụ: We spent too much money.
(Chúng ta tiêu quá nhiều tiền.)
3. A little và little
- “a little” và “little” đều dùng cho danh từ không đếm được.
- A little: một chút, không nhiều nhưng đủ dùng
- Little: gần như không có gì
Ví dụ:
a) A: Can you give me some ink?
B: Yes, I can give you some. I’ve got a little ink in my pen.
C: No, I’m sorry. I’ve got only little.)
(A: Bạn cho mình xin ít mực được không?
B: Ừm, mình có. Mình còn một ít mực trong bút.
C: Không, mình rất tiếc. Mình chỉ còn một chút thôi.)
b) We must be quick. There is little time.
(Chúng ta phải nhanh lên. Còn rất ít thời gian.)
c) He spoke little English, so it was difficult to communicate with him.
(Anh ấy nói được chút tiếng Anh, vì vậy rất khó để giao tiếp với anh ấy.)
He spoke a little English, so we was able to communicate with him.
(Anh ấy nói được một ít tiếng Anh, vì vậy chúng ta có thể giao tiếp với anh ấy.)
4. A few và few (một chút/ một ít)
- “a few” và “few” dùng với danh từ đếm được, số nhiều.
- a few: một vài, một chút, không nhiều nhưng đủ dùng
- few: ít, rất ít, gần như không có
Ví dụ:
- The hotel isn’t full. There are a few rooms empty.
(Khách sạn này chưa kín phòng. Vẫn còn một vài phòng trống.)
- Where can I sit now? - There are few seats left.
(Mình có thể ngồi đâu? – Còn vài chỗ thôi.)
- He isn't popular. He has few friends.
(Anh ấy không hòa đồng. Anh ấy có ít bạn.)
- She's lucky. She has few problems.
(Cô ấy thật may mắn. Cô ấy ít khi có rắc rối.)
5. Most of, all of, some of, many of
- Most/ some/ all/ many + danh từ số nhiều
Ví dụ: Some people are very unfriendly.
(Một số người rất không thân thiện.)
- Most of, some of, all of, many of + the/ his/ your/ my/ this/ those... + danh từ số nhiều
Ví dụ: Some of the people at the party were very friendly.
(Một số người ở bữa tiệc rất thân thiện.)
Most of my friends live in Hanoi.
(Hầu hết bạn của mình sống ở Hà Nội.)
- Một số định lượng từ đặc biệt dùng cho đồ ăn không đếm được để biến nó thành một cụm danh từ đếm được.
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 7: Recipes And Eating Habits - Công thức và thói quen ăn uống
Bài tập & Lời giải:
- 👉 Getting Started Unit 7 trang 6 SGK tiếng Anh 9 mới
- 👉 A Closer Look 1 Unit 7 trang 9 SGK tiếng Anh 9 mới
- 👉 A Closer Look 2 Unit 7 trang 11 SGK tiếng Anh 9 mới
- 👉 Communication Unit 7 trang 13 SGK tiếng Anh 9 mới
- 👉 Skills 1 Unit 7 trang 14 SGK tiếng Anh 9 mới
- 👉 Skills 2 Unit 7 trang 15 SGK tiếng Anh 9 mới
- 👉 Looking back Unit 7 trang 16 SGK tiếng Anh 9 mới
- 👉 Project Unit 7 trang 17 SGK tiếng Anh 9 mới
- 👉 Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 9 mới
Lý thuyết:
Xem thêm lời giải SGK Tiếng Anh lớp 9 Mới
Tiếng Anh 9 mới tập 1
- 👉 Unit 1: Local Environment - Môi trường địa phương
- 👉 Unit 2: City Life - Cuộc sống thành thị
- 👉 Unit 3: Teen Stress And Pressure - Áp lực tuổi dậy thì
- 👉 Review 1 (Unit 1-2-3) SGK Tiếng Anh 9 mới
- 👉 Unit 4: Life In The Past - Cuộc sống ngày xưa
- 👉 Unit 5: Wonders Of Viet Nam - Kì quan của Việt Nam
- 👉 Unit 6: Viet Nam: Then And Now - Việt Nam: ngày xưa và bây giờ
- 👉 Review 2 (Unit 4-5-6) SGK Tiếng Anh 9 mới
Tiếng Anh 9 mới tập 2
- 👉 Unit 7: Recipes And Eating Habits - Công thức và thói quen ăn uống
- 👉 Unit 8: Tourism - Du lịch
- 👉 Unit 9: English In The World - Tiếng Anh trên thế giới
- 👉 Review 3 (Units 7 - 8 - 9) SGK Tiếng Anh 9 mới
- 👉 Unit 10: Space Travel - Du hành không gian
- 👉 Unit 11: Changing Roles In Society - Thay đổi vai trò trong xã hội
- 👉 Unit 12: My Future Career - Nghề nghiệp tương lai của tôi
- 👉 Review 4 (Units 10 -11 -12) SGK Tiếng Anh 9 mới
Xem Thêm
- 👉 Đề kiểm tra 15p kì 1 – Có đáp án và lời giải
- 👉 Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 2
- 👉 Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 9 mới
- 👉 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 9 mới
- 👉 Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 9 mới
- 👉 Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 9 mới
- 👉 Tổng hợp từ vựng lớp 9 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 9 thí điểm
Lớp 9 | Các môn học Lớp 9 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 9 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 9 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Bài soạn văn lớp 12 siêu ngắn
Toán Học
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 9
- Đề thi vào 10 môn Toán
- Tài liệu Dạy - học Toán 9
- SBT Toán lớp 9
- Vở bài tập Toán 9
- SGK Toán lớp 9
Vật Lý
Hóa Học
- Đề thi, đề kiểm tra Hóa lớp 9
- Tài liệu Dạy - học Hóa học 9
- SBT Hóa lớp 9
- SGK Hóa lớp 9
- Giải môn Hóa học lớp 9
Ngữ Văn
Lịch Sử
Địa Lý
Sinh Học
- Đề thi, đề kiểm tra Sinh lớp 9
- SBT Sinh lớp 9
- Vở bài tập Sinh học 9
- SGK Sinh lớp 9
- Giải môn Sinh học lớp 9
GDCD
Tin Học
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 9 mới
- Đề thi vào 10 môn Anh
- SBT Tiếng Anh lớp 9
- SGK Tiếng Anh lớp 9
- SBT Tiếng Anh lớp 9 mới
- Vở bài tập Tiếng Anh 9
- SGK Tiếng Anh lớp 9 Mới