Language focus - Unit 10 trang 114 Tiếng Anh 12
Bài làm:
Pronunciation
I. PRONUNCIATION
Practise reading the following sentences, paying attention to the stressed syllables.
(Thực hành đọc các câu sau, chú ý đến các âm tiết được nhấn mạnh.)
1. Tell me the time.
(Cho tôi biết thời gian.)
2. Show me the way.
(Hãy chỉ đường cho tôi.)
3. He bought some carrots and cabbages.
(Anh ấy mua một ít cà rốt và cải bắp.)
4. Come for a swim.
(Hãy đến bơi nhé.)
5. Look at the clock on the mantelpiece.
(Nhìn vào đồng hồ trên chiếc áo choàng.)
6. I think he wants to go tomorrow.
(Tôi nghĩ anh ấy muốn đi vào ngày mai.)
7. It's not the one I want.
(Đó không phải là cái mà tôi muốn.)
8. Most of them have arrived on the bus.
(Hầu hết trong số họ đã đến trên xe buýt.)
9. Walk down the path to the end of the canal.
(Đi bộ xuống con đường đến cuối kênh.)
10. I’m going home today for Christmas.
(Tôi sẽ về nhà vào dịp giáng sinh.)
11. A bird in the hand is worth two in the bush.
(Một con chim trong tay có giá trị như hai con trong bụi rậm.)
12. If you don't have the best, make the best of what you have.
(Nếu bạn không có những gì tốt nhất, hãy tận dụng hết những gì bạn có.)
Grammar - Ex 1
II. GRAMMAR ( Ngữ pháp)
Exercise 1: Complete the sentences, using may/might with one verb in the box.
(Hoàn chỉnh câu, dùng may / might với một động từ trong khung.)
bite (cắn) break (làm vỡ) need (cần) rain (mưa) slip (trượt chân) wake (thức dậy) |
1. Take an umbrella with you when you go out. It might rain later.
(Mang theo ô khi bạn đi ra ngoài. Trời có thể mưa.)
2. Don’t make too much noise. You …………….the baby up.
3. Be careful of that dog. It………….you.
4. I don’t think we should throw that letter away. We ………….it later.
5. Be careful. The footpath is very icy. You …………………..
6. I don’t want the children to play in this room. They ……………..something
Lời giải chi tiết:
2. Don’t make too much noise. You may/might wake the baby up.
(Không gây tiếng ồn quá nhiều. Bạn đánh thức đứa bé.)
wake sb up: đánh thức ai dậy.
3. Be careful of that dog. It may / might bite you.
(Hãy cẩn thận với con chó đó. Nó có thể cắn bạn.)
4. I don’t think we should throw that letter away. We may / might need it later.
(Tôi không nghĩ chúng ta nên vứt bỏ lá thư đó. Chúng ta có thể cần nó sau đó.)
5. Be careful. The footpath is very icy. You may / might slip.
(Hãy cẩn thận. Đường đi rất băng giá. Bạn có thể bị trượt.)
footpath: lối đi
icy (adj): đóng băng
6. I don’t want the children to play in this room. They may / might break something.
(Tôi không muốn các em chơi trong phòng này. Họ có thể làm vỡ cái gì đó.)
Exercise 2
Exercise 2: Complete the sentences, using needn't, with one of the verbs in the box.
(Hoàn chỉnh câu, dùng needn't với một trong những động từ trong khung.)
ask (hỏi, yêu cầu) come (đến) explain (giải thích) leave (rời bỏ) tell (kể) walk (đi bộ) |
1. We’ve got plenty of time. We needn’t leave yet.
(Chúng ta có nhiều thời gian. Chúng ta chưa cần phải rời đi.)
2. I can manage the shopping alone. You …………with me.
3. We ……….all the way home. We can get a taxi.
4. Just help yourself if you’d like something to eat. You………….first.
5. We can keep this a secret between ourselves. We …………anybody else.
6. I understand the situation perfectly. You …………….further.
Lời giải chi tiết:
2. I can manage the shopping alone. You needn’t come with me.
(Tôi có thể đi mua sắm một mình. Bạn không cần đi với tôi.)
3. We needn't walk all the way home. We can get a taxi.
(Chúng ta không cần đi bộ về nhà. Chúng ta có thể đi taxi.)
4. Just help yourself if you’d like something to eat. You needn’t ask first.
(Cứ tự nhiên nếu bạn muốn ăn gì. Bạn không cần xin phép trước đâu.)
5. We can keep this a secret between ourselves. We needn't tell anybody else.
(Chúng ta có thể giữ bí mật này chỉ giữa chúng mình thôi. Chúng ta không cần nói với ai khác.)
6. I understand the situation perfectly. You needn’t explain further.
(Tôi hiểu hết tình hình rồi. Bạn không cần giải thích thêm nữa.)
Exercise 3
Exercise 3: Complete the sentences with must, mustn’t or needn't.
(Điền câu với must, mustn’t hoặc needn’t.)
1. We haven't got much time. We must hurry.
(Chúng ta không có nhiều thời gian. Chúng ta phải nhanh lên.)
2. We’ve got plenty of time. We needn’t hurry'.
(Chúng ta có nhiều thời gian. Chúng ta không cần phải vội vã.)
3. We have enough food at home so we………….go shopping today.
Lời giải chi tiết:
3. We have enough food at home so we needn't go shopping today.
(Chúng ta có đủ thức ăn ở nhà nên chúng ta không cần mua sắm ngày hôm nay.)
4. Jim gave me a letter to post. I must remember to post it.
(Jim đưa tôi một lá thư để gửi. Tôi phải nhớ để gửi nó.)
5. Jim gave me a letter to post. I mustn’t forget to post it.
(Jim đưa tôi một lá thư để gửi. Tôi không được quên gửi nó.)
6. There’s plenty of time for you to make up your mind. You needn’t decide now.
(Bạn có nhiều thời gian để quyết định. Bạn không cần quyết định bây giờ.)
7. You needn’t wash those tomatoes. They’ve already been washed.
(Bạn không cần rửa những trái cà chua đó. Chúng đã được rửa sạch.)
8. This is a valuable book. You must look after it carefully and you mustn’t lose it.
(Đây là một cuốn sách có giá trị. Bạn phải giữ gìn nó cẩn thận và bạn không được làm mất nó.)
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 10: Endangered Species - Các Chủng Loại Bị Lâm Nguy
Bài tập & Lời giải:
- 👉 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 12
- 👉 Reading - Unit 10 trang 106 Tiếng Anh 12
- 👉 Speaking - Unit 10 trang 109 Tiếng Anh 12
- 👉 Listening - Unit 10 trang 111 Tiếng Anh 12
- 👉 Writing - Unit 10 trang 113 Tiếng Anh 12
- 👉 Test Yourself D - Unit 10 trang 116 Tiếng Anh 12
Lý thuyết:
Xem thêm lời giải SGK Tiếng Anh 12
- 👉 Unit 1: Home Life - Đời sống gia đình
- 👉 Unit 2: Cultural Diversity - Tính đa dạng văn hóa
- 👉 Unit 3: Ways Of Socialising - Các cách thức giao tiếp xã hội
- 👉 Unit 4: School Education System - Hệ thống giáo dục nhà trường
- 👉 Unit 5: Higher Education - Giáo Dục Đại Học
- 👉 Unit 6: Future Jobs - Việc Làm Tương Lai
- 👉 Unit 7: Economic Reforms - Cải Cách Kinh Tế
- 👉 Unit 8: Life In The Future - Cuộc Sống Ở Tương Lai
- 👉 Unit 9: Deserts - Sa Mạc
- 👉 Unit 10: Endangered Species - Các Chủng Loại Bị Lâm Nguy
- 👉 Unit 11: Book - Sách
- 👉 Unit 12: Water Sports - Thể Thao Dưới Nước
- 👉 Unit 13: The 22nd Sea Game - Đông Nam Á Vận Hội Lần Thứ 22
- 👉 Unit 14 : International Organizations - Các Tổ Chức Quốc Tế
- 👉 Unit 15: Women In Society - Phụ Nữ Trong Xã Hội
- 👉 Unit 16 : The Associantion Of Southeast Asian Nations - Hiệp Hội Các Quốc Gia Đông Nam Á
- 👉 Tổng hợp từ vựng lớp 12 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 12
- 👉 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TIẾNG ANH
Đề thi học kì 1 mới nhất có lời giải
Lớp 12 | Các môn học Lớp 12 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 12 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 12 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 12
- SBT Toán lớp 12 Nâng cao
- SBT Toán 12 Nâng cao
- SGK Toán 12 Nâng cao
- SBT Toán lớp 12
- SGK Toán lớp 12
Vật Lý
- SBT Vật lí 12 Nâng cao
- SGK Vật lí lớp 12 Nâng cao
- SBT Vật lí lớp 12
- SGK Vật lí lớp 12
- Giải môn Vật lí lớp 12
Hóa Học
- Đề thi, đề kiểm tra Hóa lớp 12
- SBT Hóa học 12 Nâng cao
- SGK Hóa học lớp 12 Nâng cao
- SBT Hóa lớp 12
- SGK Hóa lớp 12
Ngữ Văn
- Đề thi, đề kiểm tra Ngữ Văn 12 mới
- Soạn văn 12
- SBT Ngữ văn lớp 12
- Luyện dạng đọc hiểu
- Văn mẫu 12
- Soạn văn 12 chi tiết
- Soạn văn ngắn gọn lớp 12
- Soạn văn 12 siêu ngắn
- Bài soạn văn lớp 12 siêu ngắn
- Bài soạn văn 12
Lịch Sử
Địa Lý
Sinh Học
- Đề thi, đề kiểm tra Sinh lớp 12
- SGK Sinh lớp 12 Nâng cao
- SBT Sinh lớp 12
- SGK Sinh lớp 12
- Giải môn Sinh học lớp 12
GDCD
Tin Học
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 12 mới
- SBT Tiếng Anh lớp 12
- Ngữ pháp Tiếng Anh
- SGK Tiếng Anh 12
- SBT Tiếng Anh lớp 12 mới
- SGK Tiếng Anh 12 Mới