Self-check 2 & Funtime - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Bài làm:
Bài 1
1. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc. )
![](/assets/lgh/picture/2022/0825/9.png)
Lời giải chi tiết:
1. notebook (quyển vở)
2. colours (màu sắc)
3. speak (nói)
4. badminton (cầu lông)
5. classroom (lớp học)
Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
bsketball |
brown |
is |
have |
Lời giải chi tiết:
I am in my classroom now. This is my school bag. It is brown. I have an English book, a pen, a pencil, a ruler and a notebook. It is break time now. I play basketball at time.
(Mình đang ở trong lớp học. Đây là cái cặp sách của mình. Nó màu nâu. Mình có một quyển sách tiếng Anh, một cái bút, một cái bút chì, một cái thước và một quyển vở.)
Bài 1
1. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: Is this our gym? (Đây là phòng tập thể thao của chúng ta phải không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
2. A: Is that your classroom? (Đó là phòng học của bạn phải không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
3. I have a note book. (Tôi có một quyển vở.)
4. A: What colour is your school bag? (Chiếc cặp sách của bạn màu gì?)
B: It’s black. (Nó màu đen.)
6. Stand up! (Hãy đứng lên!)
7. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì trong giờ ra chơi? )
B: I play badminton. (Tôi chơi cầu lông.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: What colour are your notebooks? (Những quyển vở của bạn có màu gì?)
B: They’re black. (Chúng màu đen.)
2. A: Do you have a ruler? (Bạn có thước kẻ phải không?)
B: Yes, I do. (Tôi có.)
3. A: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không?)
B: Yes, you can. (Được chứ.)
4. A: Let’s go to the library! (Chúng ta hãy đi tới thư viện đi!)
B: Ok, let’s go. (Đươc, đi thôi.)
5. A: What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ ra chơ?)
B: I play basketball (Tôi chơi bóng rổ.)
Lời giải chi tiết:
a – 5 |
b – 4 |
c – 1 |
d – 3 |
e – 2 |
Bài 1
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. This is our art room. (Đây là phong học vẽ của chúng ta.)
2. I have a notebook. (Tôi có một quyển vở.)
3. The pencil case is black. (Chiếc hộp bút có màu đen.)
4. The erasers are white. (Những cục tẩy thì có màu trắng.)
5. May I come in? (Em có thể vào được không?)
6. I play football at break time. (Tôi chơi bóng đá vào giờ ra chơi.)
Bài 2
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. Is this your school? (Đây là trường học của bạn phải không?)
Yes, it is. (Đúng vây.)
2. Do you have a ruler? (Bạn có cây thước kẻ nào không?)
Yes, I do. (Mình có.)
3. May I come in? (Em có thể vào lớp được không? )
Yes, You can. (Được, em có thể.)
4. What colour is it? (Nó có màu gì?)
It is black. (Nó có màu đen.)
5. What colour are they? (Chúng có màu gì?)
They’re white. (Chúng có màu trắng.)
6. What do you do at break time? (Bạn làm gì trong giờ ra chơi?)
I play basketball at break time. (Mình chơi bóng rổ trong giờ ra chơi.)
Bài 1
1. Read, look and number the pictures.
(Đọc, nhìn và đánh số các đồ vật trong tranh.)
Phương pháp giải:
1. I have a school bag. It is black. (Tôi có một chiếc cặp sách. Nó màu đen.)
2. The notebooks are white. (Những quyển vở có màu trắng.)
3. I have a pencil case, a pen and a pencil. (Tôi có một chiếc hộp bút, một chiếc bút máy và một chiếc bút chì.)
4. I have a ruler and an eraser. (Tôi có một chiếc thước kẻ và một cục tẩy.)
5. I play badminton at break time. (Tôi chơi cầu lông trong giờ ra chơi.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Do the puzzle.
(Giải ô chữ.)
![](/assets/lgh/picture/2022/0825/19_1.png)
Lời giải chi tiết:
1. Library (thư viện)
2. Classroom (lớp học)
3. Open (mở ra)
4. Pencil (bút chì)
5. Badminton (cầu lông)
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Học kì 1
Bài tập & Lời giải:
- 👉 Unit 1. Hello - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 2. Our names - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 3. Our friends - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 4. Our Bodies - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 5. Our hobbies - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Self-check 1 & Fun time - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 6. Our school - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 7. Classroom instructions - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 8. My school things - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 9. Colours - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 10. Break time activities - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Xem thêm lời giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
Để học tốt Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success, loạt bài giải bài tập Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.
Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Bài tập cuối tuần môn Toán 3
- Vở bài tập Toán lớp 3 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 3 - Cánh diều
- SGK Toán 3 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 3 - Kết nối tri thức
- Vở bài tập Toán 3
- Cùng em học Toán 3
- SGK Toán lớp 3
Tiếng Việt
- Trắc nghiệm Tiếng Việt 3
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Kết nối tri thức
- Tiếng Việt 3 - Cánh diều
- Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
- Tiếng Việt 3 - Kết nối tri thức
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3
- Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3
- Cùng em học Tiếng Việt 3
- SGK Tiếng Việt 3
Ngữ Văn
Đạo Đức
Tin Học
Tiếng Anh
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
- Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- Tiếng Anh 3 - Explore Our World
- Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Tiếng Anh 3 - Global Success
- SBT Tiếng Anh lớp 3 mới
- Family & Friends Special Grade 3
- SGK Tiếng Anh lớp 3 Mới