Unit 5. Our hobbies - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Bài làm:
Bài 1
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Lời giải chi tiết:
a. Running (Chạy)
b. Painting (Vẽ)
Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
1. Cooking (Nấu ăn)
2. Walking (Đi bộ)
3. Swimming (Bơi)
4. Dancing (Nhảy)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Phương pháp giải:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
Lời giải chi tiết:
1. It’s swimming. (Đó là bơi lội.)
2. It’s dancing. (Đó là nhảy.)
3. It’s singing. (Đó là ca hát.)
4. It’s painting. (Đó là vẽ tranh.)
Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
I like ____. (Tôi thích____.)
Lời giải chi tiết:
1 – b |
2 – c |
3 – d |
4 – a |
1 - b
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It’s dancing. (Đó là nhảy.)
2 - c
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It’s swimming. (Đó là bơi lội.)
3 - d
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like painting. (Tôi thích vẽ tranh.)
4 - a
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
I like ____. (Tôi thích____.)
Lời giải chi tiết:
1 – d |
2 – c |
3 – b |
4 – a |
1 - d
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
2 - c
I like walking. (Tôi thích đi bộ.)
3 - b
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
4 - a
It’s drawing. (Đó là vẽ tranh.)
Bài 3
3. Make sentences
(Đặt câu.)
1. your / hobby / What's
_______________________?
2. dancing / It's
_______________________.
3. like / running / I
_______________________.
4. cooking / like / I
_______________________.
Phương pháp giải:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
I like ____. (Tôi thích____.)
Lời giải chi tiết:
1. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
2. It’s dancing. (Đó là nhảy.)
3. I like running. (Tôi thích chạy.)
4. I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
C
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
I like ____. (Tôi thích____.)
Lời giải chi tiết:
a.What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s cooking. (Đó là nấu ăn.)
b. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like running. (Tôi thích chạy.)
Bài 1
1. Looking, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It’s singing. (Đó là ca hát.)
2.
A:What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It’s painting. (Đó là vẽ tranh.)
3.
A:What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
4.
A:What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like running. (Tôi thích chạy.)
Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
Lời giải chi tiết:
Hi. My name is Mary. I like walking in the morning. I like cooking at noon and I like swimming in the afternoon. I like painting in the evening. What do you like?
Tạm dịch:
Xin chào. Tên của tôi là Mary. Tôi thích đi bộ vào buổi sáng. Tôi thích nấu ăn vào buổi trưa va tôi thích bơi vào buổi chiều. Tôi còn thích vẽ tranh vào buổi tối nữa. Bạn thích gì?
Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
I like ____. (Tôi thích____.)
Lời giải chi tiết:
1. What your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s painting. (Đó là vẽ tranh.)
2. What your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s swimming. (Đó là bơi lội.)
3. What your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like running. (Tôi thích chạy.)
4. What your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
Bài 2
2.Write about your hobby.
(Viết về bạn.)
Lời giải chi tiết:
My name is Nguyen Minh Anh. (Tên của tôi là Nguyễn Minh Anh.)
I like painting. (Tôi thích vẽ.)
I like dancing, too. (Tôi cũng thích nhảy nữa. )
What about you? (Còn bạn thì sao?)
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Học kì 1
Bài tập & Lời giải:
- 👉 Unit 1. Hello - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 2. Our names - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 3. Our friends - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 4. Our Bodies - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Self-check 1 & Fun time - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 6. Our school - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 7. Classroom instructions - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 8. My school things - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 9. Colours - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Unit 10. Break time activities - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
- 👉 Self-check 2 & Funtime - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Xem thêm lời giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
Để học tốt Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success, loạt bài giải bài tập Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.
Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Bài tập cuối tuần môn Toán 3
- Vở bài tập Toán lớp 3 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 3 - Cánh diều
- SGK Toán 3 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 3 - Kết nối tri thức
- Vở bài tập Toán 3
- Cùng em học Toán 3
- SGK Toán lớp 3
Tiếng Việt
- Trắc nghiệm Tiếng Việt 3
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Kết nối tri thức
- Tiếng Việt 3 - Cánh diều
- Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
- Tiếng Việt 3 - Kết nối tri thức
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3
- Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3
- Cùng em học Tiếng Việt 3
- SGK Tiếng Việt 3
Ngữ Văn
Đạo Đức
Tin Học
Tiếng Anh
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
- Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- Tiếng Anh 3 - Explore Our World
- Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Tiếng Anh 3 - Global Success
- SBT Tiếng Anh lớp 3 mới
- Family & Friends Special Grade 3
- SGK Tiếng Anh lớp 3 Mới