Skills 1 Unit 5 trang 56 SGK tiếng Anh 9 mới
Bài làm:
Bài 1
Reading
Task 1. Read an article about the Perfume Pagoda. Look at the words in the box, then find them in the text and underline them. What do they mean?
(Đọc bài báo sau về chùa Hương. Nhìn vào các từ trong khung rồi tìm những từ đó trong đoạn văn và gạch chân. Chúng có nghĩa là gì?)
vast pilgrims theme backdrops reign |
Perfume Pagoda is a religious site as well as being a great sight-seeing spot in Viet Nam. It is situated in Huong Son Commune, My Duc District, Ha Noi. It is a vast complex of Buddhist temples and shrines, including Den Trinh (Presentation Shrine) and Thien Tru (Heaven Kitchen) Pagoda, in the limestone Huong Tich mountains. The centre of this complex is the Perfume Temple, also called Chua Trong (Inner Temple), located in Huong Tich Cavern. It is thought that the first temple was built on the current site of Thien Tru in the 15th century during the reign of Le Thanh Tong. Over the years some of its structures which were in ruins have been restored or replaced.
Many Vietnamese works of literature, both old and modern, have made Perfume Pagoda their focus. It has also provided backdrops for many famous paintings. Its beauty has been used as a theme of many famous songs and a topic of lyric poetry. Nowadays during its festival (from the middle of January to the middle of March on the lunar calendar), Perfume Pagoda attracts large numbers of pilgrims from all over Viet Nam.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Chùa Hương là một địa điểm tôn giáo cũng như là một điểm tham quan tuyệt vời ở Việt Nam. Địa điểm này nằm ở xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, Hà Nội. Đây là một khu phức hợp các lăng mộ và đền thờ Phật giáo, bao gồm chùa Đền Trình và chùa Thiên Trù, trên núi đá vôi Hương Tích. Trung tâm của khu phức hợp này là Đền Hương, còn được gọi là Chùa Trong (Nội Đền), nằm trong động Hương Tích. Người ta cho rằng ngôi đền đầu tiên được xây dựng trên địa điểm hiện tại của Thiên Trù vào thế kỷ 15 dưới triều Lê Thánh Tông. Trong những năm qua, một số công trình bị phá đã được khôi phục hoặc thay thế.
Nhiều tác phẩm văn học Việt Nam, cả cổ lẫn hiện đại, đã làm cho chùa Hương được chú ý. Nó cũng cung cấp phông nền cho nhiều bức tranh nổi tiếng. Vẻ đẹp của nó đã được sử dụng như là một chủ đề của nhiều bài hát nổi tiếng và một chủ đề của thơ ca từ. Ngày nay, trong suốt lễ hội (từ giữa tháng 1 đến giữa tháng 3 âm lịch), chùa Hương thu hút số lượng lớn những người hành hương từ khắp nơi trên đất nước Việt Nam.
Lời giải chi tiết:
Nghĩa của các từ:
+ vast (adj): rộng lớn, to lớn (về kích cỡ, số lượng)
+ pilgrim (n): người hành hương - người đi đến 1 vùng linh thiêng vì lý do tôn giáo.
+ theme (n): chủ đề hoặc ý chính
+ backdrop (n): tấm màn lớn
+ reign (n): triều đại
Bài 2
Task 2. Read the article again and answer the questions
(Đọc bài báo và trả lời câu hỏi.)
1. Where is the Perfume Pagoda located?
(Chùa Hương ở đâu?)
2. What does the complex of the Perfume Pagoda include?
(Khu phức hợp Chùa Hương bao gồm những gì?)
3. Where is the centre of this complex located?
(Trung tâm của khu phức hợp được đặt ở đâu?)
4. What is special about the beauty of the Perfume Pagoda?
(Vẻ đẹp đặc biệt của chùa Hương là gì?)
5. Who visits the Perfume Pagoda during its religious festival?
(Ai ghé thăm Chùa Hương trong suốt lễ hội?)
Lời giải chi tiết:
1. It is located in Huong Son Commune, My Due District, Ha Noi.
(Nằm ở xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, Hà Nội.)
2. It includes Den Trinh (Presentation Shrine), Thien Tru (Heaven Kitchen) Pagoda, and the Perfume Temple.
(Nó bao gồm Đền Trình, Chùa Thiên Trù và Chùa Hương.)
3. The centre of this complex, the Perfume Temple, also known as ChuaTrong (Inner Temple), is located in Huong Tich Cavern.
(Trung tâm của phức hợp này là Đền Hương, còn được gọi là Chùa Trong (Đền Nội), nằm trong hang Hương Tích.)
4. Its beauty has been used as a theme of many famous songs and a topic of lyric poetry.
(Vẻ đẹp của nó đã được sử dụng như là một chủ đề của nhiều bài hát nổi tiếng và một chủ đề của thơ ca.)
5. Pilgrims from all over Viet Nam do.
(Những người hành hương từ khắp nơi trên đất nước Việt Nam.)
Bài 3
Task 3. Work in pairs. Below are some of the things that have caused damage to the man-made wonders of Viet Nam. Put them in order of seriousness. Give your reasons. Can you add any more?
(Làm việc theo cặp. Dưới đây là một vài điều gây hại cho kì quan nhân tạo ở Việt Nam. Đặt chúng theo trình tự nghiêm trọng dần. Đưa ra lí do. Bạn có thêm gì không?)
________ |
a. Many roads, hotels, factories, etc., have been built around man-made wonders. (Có nhiều đường sá, khách sạn, nhà máy được xây dựng quanh các kỳ quan nhân tạo.) |
________ |
b. Too many tourists visit man-made wonders every day. (Có quá nhiều du khách tham quan các kỳ quan nhân tạo mỗi ngày.) |
________ |
c. Local governments don't have long-term measures to protect man-made wonders from severe weather conditions. (Chính quyền địa phương không có những biện pháp dài hạn để bảo vệ các kỳ quan nhân tạo khỏi những tác động xấu của điều kiện thời tiết.) |
________ |
d. Recent restorations have changed the original structure of some man-made wonders. (Những khu nghỉ dưỡng được xây dựng gần đây thay đổi cấu trúc của một số kỳ quan nhân tạo.) |
________ |
e. Many valuable things have been stolen from man-made wonders. (Nhiều tài sản ở những kỳ quan nhân tạo bị trộm cắp.) |
Lời giải chi tiết:
Thứ tự đúng: c - e - d - b - a
a
Task 4a. Work in pairs. Use the ideas in 3 to suggest ways to protect and preserve the man-made wonders of Viet Nam.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng 3 ý tưởng để gợi ý cách bảo vệ và bảo tồn các kì quan nhân tạo của Việt Nam.)
Lời giải chi tiết:
A: It is reported that many of our man-made wonders have been damaged. What should we do to protect and preserve them?
(Người ta báo cáo rằng có nhiều kì quan nhân tạo bị phá hủy. Chúng ta nên làm gì để bảo vệ và bảo tồn chúng?)
B: I suggest that we should limit the number of tourists visiting them every day.
(Tôi khuyên chúng ta nên hạn chế số lượng khách tham quan hằng ngày.)
A: That’s a good idea. I’d like to suggest raising money to restore and preserve them...
(Đó là ý tưởng tốt. Tôi đề nghị nên tăng tiền để khôi phục và bảo tồn chúng.)
b
4b. Report your best ideas to the class.
(Thuyết trình những ý tưởng hay nhất cho cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
We suggested that local government should have long-term measures to protect man-made wonders from severe weather conditions. As we can see many man-made wonders are placed outdoors so weather can affect them significantly. If we don’t have long-term measures, they can be ruined little by little, day by day.
Tạm dịch:
Chúng tôi đề nghị chính quyền địa phương nên có các biện pháp dài hạn để bảo vệ các kỳ quan nhân tạo khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Như chúng ta có thể thấy nhiều kỳ quan nhân tạo được đặt ngoài trời khiến thời tiết có thể ảnh hưởng đáng kể đến chúng. Nếu chúng ta không có những biện pháp lâu dài, các kỳ quan có thể bị hủy hoại từng chút một, từng ngày.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 5: Wonders Of Viet Nam - Kì quan của Việt Nam
Bài tập & Lời giải:
- 👉 Getting Started Unit 5 trang 50 SGK tiếng Anh 9 mới
- 👉 A Closer Look 1 trang 52 Unit 5 SGK tiếng Anh 9 mới
- 👉 A Closer Look 2 Unit 5 trang 53 SGK tiếng Anh 9 mới
- 👉 Communication Unit 5 trang 55 SGK tiếng Anh 9 mới
- 👉 Skills 2 Unit 5 trang 57 SGK tiếng Anh 9 mới
- 👉 Looking back Unit 5 trang 58 SGK tiếng Anh 9 mới
- 👉 Project Unit 5 trang 59 SGK tiếng Anh 9 tập 1 mới
- 👉 Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 9 mới
Lý thuyết:
Xem thêm lời giải SGK Tiếng Anh lớp 9 Mới
Tiếng Anh 9 mới tập 1
- 👉 Unit 1: Local Environment - Môi trường địa phương
- 👉 Unit 2: City Life - Cuộc sống thành thị
- 👉 Unit 3: Teen Stress And Pressure - Áp lực tuổi dậy thì
- 👉 Review 1 (Unit 1-2-3) SGK Tiếng Anh 9 mới
- 👉 Unit 4: Life In The Past - Cuộc sống ngày xưa
- 👉 Unit 5: Wonders Of Viet Nam - Kì quan của Việt Nam
- 👉 Unit 6: Viet Nam: Then And Now - Việt Nam: ngày xưa và bây giờ
- 👉 Review 2 (Unit 4-5-6) SGK Tiếng Anh 9 mới
Tiếng Anh 9 mới tập 2
- 👉 Unit 7: Recipes And Eating Habits - Công thức và thói quen ăn uống
- 👉 Unit 8: Tourism - Du lịch
- 👉 Unit 9: English In The World - Tiếng Anh trên thế giới
- 👉 Review 3 (Units 7 - 8 - 9) SGK Tiếng Anh 9 mới
- 👉 Unit 10: Space Travel - Du hành không gian
- 👉 Unit 11: Changing Roles In Society - Thay đổi vai trò trong xã hội
- 👉 Unit 12: My Future Career - Nghề nghiệp tương lai của tôi
- 👉 Review 4 (Units 10 -11 -12) SGK Tiếng Anh 9 mới
Xem Thêm
- 👉 Đề kiểm tra 15p kì 1 – Có đáp án và lời giải
- 👉 Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 2
- 👉 Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 9 mới
- 👉 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 9 mới
- 👉 Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 9 mới
- 👉 Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 9 mới
- 👉 Tổng hợp từ vựng lớp 9 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 9 thí điểm
Lớp 9 | Các môn học Lớp 9 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 9 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 9 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Bài soạn văn lớp 12 siêu ngắn
Toán Học
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 9
- Đề thi vào 10 môn Toán
- Tài liệu Dạy - học Toán 9
- SBT Toán lớp 9
- Vở bài tập Toán 9
- SGK Toán lớp 9
Vật Lý
Hóa Học
- Đề thi, đề kiểm tra Hóa lớp 9
- Tài liệu Dạy - học Hóa học 9
- SBT Hóa lớp 9
- SGK Hóa lớp 9
- Giải môn Hóa học lớp 9
Ngữ Văn
Lịch Sử
Địa Lý
Sinh Học
- Đề thi, đề kiểm tra Sinh lớp 9
- SBT Sinh lớp 9
- Vở bài tập Sinh học 9
- SGK Sinh lớp 9
- Giải môn Sinh học lớp 9
GDCD
Tin Học
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 9 mới
- Đề thi vào 10 môn Anh
- SBT Tiếng Anh lớp 9
- SGK Tiếng Anh lớp 9
- SBT Tiếng Anh lớp 9 mới
- Vở bài tập Tiếng Anh 9
- SGK Tiếng Anh lớp 9 Mới