Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 3a. Reading
Bài làm:
Bài 1
1. Look at the name and the logo of the organisation in the text. Who do you think it helps? Listen and read to find out.
(Nhìn vào tên và biểu tượng của tổ chức trong văn bản. Bạn nghĩ tổ chức đó sẽ giúp được ai? Nghe và đọc để tìm ra.)
Phương pháp giải:
- right: quyền
- improve: cải thiện, tiến bộ
- shelter: nơi trú ngụ, nơi ở
- healthcare: chăm sóc sức khỏe
- disaster: thảm họa
- access: tiếp cận
Lời giải chi tiết:
UNICEF helps children around the world, giving them the basic rights they need, such as food, shelter and healthcare.
(UNICEF giúp đỡ trẻ em trên khắp thế giới, mang lại cho chúng những quyền lợi cơ bản mà chúng cần, chẳng hạn như ăn uống, nơi ở và chăm sóc sức khỏe.)
Bài 2
2. Read the text and complete the sentences.
(Đọc văn bản và hoàn thành các câu sau.)
1. The aim of UNICEF is _____________________.
2. UNICEF gets support from _____________________.
3. Celebrity ambassadors help _____________________.
4. UNICEF’s support against Covid-19 includes _____________________.
Making a difference
There are many charities that are working hard to help people in need around the world. UNICEF is one of them.
The United Nations introduced UNICEF in 1946 and it has protected the rights of children ever since. UNICEF is short for the United Nations International Children’s Emergency Fund and its purpose is to provide support to children around the world. The organisation works in over 190 countries. In the beginning, this charity worked to improve the lives of poor children after World War II. Today, UNICEF works to make sure children everywhere have basic rights, such as food, shelter, healthcare and education. The organisation also provides emergency support by helping people in disaster areas. UNICEF receives support from governments and private givers.
Many famous people have helped out by becoming celebrity ambassadors to UNICEF. They use their talent and fame to educate the public on the problems faced by children worldwide. Recently, the charity has provided clean water to millions of people. It has also given millions of children access to education and helped them get enough to eat. In the battle against Covid-19, UNICEF has helped in many countries around the world by delivering protective equipment, vaccines and medical training. Through its programmes, UNICEF is making a difference in improving the lives of children everywhere.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tạo nên sự khác biệt
Có rất nhiều tổ chức từ thiện đang nỗ lực để giúp đỡ những người gặp khó khăn trên khắp thế giới. UNICEF là một trong số đó.
Liên hợp quốc đã thành lập UNICEF vào năm 1946 và tổ chức này đã bảo vệ các quyền của trẻ em kể từ đó. UNICEF là viết tắt của Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc và mục đích của tổ chức là cung cấp hỗ trợ cho trẻ em trên toàn thế giới. Tổ chức này hoạt động tại hơn 190 quốc gia. Ban đầu, tổ chức từ thiện này hoạt động nhằm cải thiện cuộc sống của trẻ em nghèo sau thế chiến thứ hai. Ngày nay, UNICEF hoạt động để đảm bảo trẻ em ở khắp mọi nơi có các quyền cơ bản, chẳng hạn như ăn uống, chỗ ở, chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Tổ chức này cũng cung cấp hỗ trợ khẩn cấp bằng cách giúp đỡ người dân ở các khu vực thảm họa. UNICEF nhận được sự hỗ trợ từ các chính phủ và các nhà tài trợ tư nhân.
Nhiều người nổi tiếng đã giúp đỡ bằng cách trở thành đại sứ cho UNICEF. Họ sử dụng tài năng và sự nổi tiếng của mình để giáo dục công chúng về những vấn đề mà trẻ em trên toàn thế giới phải đối mặt. Gần đây, tổ chức từ thiện đã cung cấp nước sạch cho hàng triệu người. Tổ chức cũng đã mang lại cho hàng triệu trẻ em cơ hội tiếp cận giáo dục và giúp họ có đủ ăn. Trong trận chiến chống lại Covid-19, UNICEF đã giúp đỡ nhiều quốc gia trên thế giới bằng cách cung cấp thiết bị bảo hộ, vắc xin và đào tạo y tế. Thông qua các chương trình của mình, UNICEF đang tạo ra sự khác biệt trong việc cải thiện cuộc sống của trẻ em ở khắp mọi nơi.
Lời giải chi tiết:
1. The aim of UNICEF is to provide support to children around the world.
(Mục đích của UNICEF là hỗ trợ trẻ em trên toàn thế giới.)
Thông tin: “… its purpose is to provide support to children around the world.”
(… mục đích của tổ chức là cung cấp hỗ trợ cho trẻ em trên toàn thế giới.)
2. UNICEF gets support from governments and private givers.
(UNICEF nhận được sự hỗ trợ từ các chính phủ và các nhà tài trợ tư nhân.)
Thông tin: “UNICEF receives support from governments and private givers.”
(UNICEF nhận được sự hỗ trợ từ các chính phủ và các nhà tài trợ tư nhân.)
3. Celebrity ambassadors help educate the public on the problems faced by children worldwide.
(Các đại sứ người nổi tiếng giúp giáo dục công chúng về các vấn đề mà trẻ em trên toàn thế giới phải đối mặt.)
Thông tin: “They use their talent and fame to educate the public on the problems faced by children worldwide.”
(Họ sử dụng tài năng và sự nổi tiếng của mình để giáo dục công chúng về những vấn đề mà trẻ em trên toàn thế giới phải đối mặt.)
4. UNICEF’s support against Covid-19 includes delivering protective equipment, vaccines and medical training.
(Sự hỗ trợ của UNICEF trong việc chống lại Covid-19 bao gồm cung cấp thiết bị bảo vệ, vắc xin và đào tạo y tế.)
Thông tin: “… UNICEF has helped in many countries around the world by delivering protective equipment, vaccines and medical training.”
(… UNICEF đã giúp đỡ nhiều quốc gia trên thế giới bằng cách cung cấp thiết bị bảo hộ, vắc xin và đào tạo y tế.)
Bài 3
3. Read the text again and decide if each of the statements (1–4) is T (true) or F (false).
(Đọc lại văn bản và quyết định xem mỗi câu (1–4) là T (đúng) hay F (sai).)
1. UNICEF works only in a few very poor countries. ________
2. The organisation helps people who have experienced natural disasters. ________
3. UNICEF helps people get access to clean water. ________
4. UNICEF helps provide medical treatment to children. ________
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. F
UNICEF works only in a few very poor countries.
(UNICEF chỉ hoạt động ở một số nước rất nghèo.)
Thông tin: “The organisation works in over 190 countries.”
(Tổ chức này hoạt động tại hơn 190 quốc gia.)
2. T
The organisation helps people who have experienced natural disasters.
(Tổ chức giúp đỡ những người đã trải qua thảm họa.)
Thông tin: “The organisation also provides emergency support by helping people in disaster areas.”
(Tổ chức này cũng cung cấp hỗ trợ khẩn cấp bằng cách giúp đỡ người dân ở các khu vực thảm họa.)
3. T
UNICEF helps people get access to clean water.
(UNICEF giúp mọi người tiếp cận với nước sạch.)
Thông tin: “Recently, the charity has provided clean water to millions of people.”
(Gần đây, tổ chức từ thiện đã cung cấp nước sạch cho hàng triệu người.)
4. F
UNICEF helps provide medical treatment to children.
(UNICEF hỗ trợ điều trị y tế cho trẻ em.)
Thông tin: “Today, UNICEF works to make sure children everywhere have basic rights, such as food, shelter, healthcare and education.”
(Ngày nay, UNICEF hoạt động để đảm bảo trẻ em ở khắp mọi nơi có các quyền cơ bản, chẳng hạn như ăn uống, chỗ ở, chăm sóc sức khỏe và giáo dục.)
Bài 4
4. Do you know any charitable organisations in your country? How do they help people?
(Bạn có biết bất kỳ tổ chức từ thiện nào ở đất nước của bạn không? Họ giúp đỡ mọi người như thế nào?)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
FFSC (Friends for Street Children) is a non-profit organisation founded in 1984. Its mission is to improve the living conditions and enhance the available resources of disadvantaged children in Ho Chi Minh City and their families who are at risk.
SCC (Saigon Children’s Charity) is a UK charity founded in 1992. Its mission is to give scholarships, build schools, run a vocational school in Ho Chi Minh City and work with other smaller organisations that focus on disabled children.
Tạm dịch:
FFSC (Chương trình Bạn trẻ em đường phố) là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập vào năm 1984. Sứ mệnh của tổ chức này là cải thiện điều kiện sống và nâng cao tài nguyên sẵn có của trẻ em có hoàn cảnh khó khăn tại Thành phố Hồ Chí Minh và gia đình của các em đang có nguy cơ gặp khó khăn.
SCC (Tổ chức Saigon Children’s) là một tổ chức từ thiện của Vương quốc Anh được thành lập vào năm 1992. Nhiệm vụ của tổ chức là trao học bổng, xây dựng trường học, điều hành một trường dạy nghề tại Thành phố Hồ Chí Minh và làm việc với các tổ chức nhỏ khác quan tâm đến trẻ em khuyết tật.
a
Vocabulary
Charity organisations (Các tổ chức từ thiện)
5. a) Look at the logos of four organisations. Which organisation helps people? Which helps animals?
(Nhìn vào logo của bốn tổ chức. Tổ chức nào giúp đỡ con người? Tổ chức nào giúp đỡ động vật?)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
SCI (D) and RNLI (B) help people. WWF (C) and RSPCA (A) help animals.
(Tổ chức SCI và RNLI giúp đỡ con người. Tổ chức WWF và RSPCA giúp đỡ động vật.)
b
b) Look up the organisations and complete their names.
(Tra cứu các tổ chức và hoàn thành tên của chúng.)
1. SCI Save the ________________________ International
2. WWF World ________________________ Fund (for Nature)
3. RSPCA Royal Society for the Prevention of Cruelty to ________________________
4. RNLI Royal National ________________________ Institution
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. SCI Save the Children International
(SCI: Tổ chức cứu trợ trẻ em)
2. WWF World Wildlife Fund (for Nature)
(WWF: Tổ chức quốc tế về bảo tồn thiên nhiên)
3. RSPCA Royal Society for the Prevention of Cruelty to Animals
(RSPCA: Tổ chức từ thiện động vật)
4. RNLI Royal National Lifeboat Institution
(RNLI: Tổ chức thiện nguyện cứu hộ đường thủy)
Bài 5
c) Listen and check. Then match the organisations (1–4) with their logos (a–d).
(Nghe và kiểm tra. Sau đó, nối các tổ chức (1–4) với lô gô của họ (a – d).)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. D |
2. C |
3. A |
4. B |
Bài 6
6. Match the descriptions (A–D) with the organisations (1–4) in Exercise 5.
(Nối các mô tả (A – D) với các tổ chức (1–4) trong Bài tập 5.)
A |
|
It raises money to provide food and medicine to children.
B |
|
It helps boats in trouble and rescues people lost at sea.
C |
|
It works to protect the future of nature and animals.
D |
|
It saves, protects and finds homes for animals.
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
A – 1: SCI - It raises money to provide food and medicine to children.
(SCI – Tổ chức gây quỹ để cung cấp thực phẩm và thuốc men cho trẻ em.)
B – 4: RNLI - It helps boats in trouble and rescues people lost at sea.
(RNLI – Tổ chức giúp đỡ tàu thuyền gặp nạn và cứu những người bị mất tích trên biển.)
C – 2: WWF - It works to protect the future of nature and animals.
(WWF – Tổ chức hoạt động để bảo vệ tương lai của thiên nhiên và động vật.)
D – 3: RSPCA - It saves, protects and finds homes for animals.
(RSPCA – Tổ chức cứu trợ, bảo vệ và tìm nhà cho động vật.)
Bài 7
Speaking
7. Choose one of the organisations above. Make notes under the headings name, goal, history and type of help? Present it to the class.
(Chọn một trong các tổ chức ở trên. Ghi chú dưới các tiêu đề: tên tổ chức, mục tiêu, lịch sử hình thành và hình thức trợ giúp? Trình bày trước lớp.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Name: WWF (World Wildlife Fund for Nature)
Goal: To protect nature and endangered animals.
History: Established in 1961.
Types of help: It has several notable worldwide campaigns, including Earth Hour and Debt-fornature swaps. Its current work focuses around these six areas: food, climate, freshwater, wildlife, forests, and oceans.
Tạm dịch:
Tên tổ chức: WWF (Tổ chức quốc tế về bảo tồn thiên nhiên)
Mục tiêu: Bảo vệ thiên nhiên và các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
Lịch sử hình thành: Thành lập năm 1961.
Các hình thức trợ giúp: Tổ chức có một số chiến dịch đáng chú ý trên toàn thế giới, bao gồm Giờ Trái đất và hoán đổi nợ để lấy tài nguyên. Công việc hiện tại của tổ chức tập trung vào sáu lĩnh vực sau: thực phẩm, khí hậu, nước ngọt, động vật hoang dã, rừng và đại dương.
Bài 8
Writing
8. Collect information about a charity either in Vietnam or in another country. Use the headings in Exercise 7 and your notes to prepare a poster for it.
(Thu thập thông tin về một tổ chức từ thiện ở Việt Nam hoặc ở nước khác. Sử dụng các tiêu đề trong Bài tập 7 và ghi chú để chuẩn bị áp phích cho nó.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Name: A. R. C. (Animal Rescue & Care)
Goals: To help and raise awareness for animals in need.
History: Established in 2008.
Types of help: Rescue, foster, provide medical treatment and adoption programmes for cats and dogs in urgent need of care, protection and love.
Poster:
Tạm dịch:
Tên tổ chức: A. R. C. (Cứu hộ & Chăm sóc Động vật)
Mục tiêu: Giúp đỡ và nâng cao nhận thức cho các loài động vật đang gặp khó khăn.
Lịch sử hình thành: Được thành lập vào năm 2008.
Hình thức giúp đỡ: Cứu hộ, nuôi dưỡng, khám chữa bệnh và các chương trình nhận nuôi chó mèo cần được chăm sóc, bảo vệ và yêu thương khẩn cấp.
Dòng chữ trên tấm áp phích:
Take care and give love to cats and dogs all over the world. You can rescue, provide medical treatment and adopt a cat or a dog today!
(Hãy quan tâm và dành tình cảm cho những chú chó mèo trên toàn thế giới. Bạn có thể cứu trợ, cung cấp thiết bị y tế và nhận nuôi một chú mèo hoặc một chú chó ngay hôm nay!)
Value
Value our community
Do you agree with the following statements? Why/Why not?
(Bạn có đồng ý với những nhận định sau không? Tại sao/ Tại sao không?)
Helping our community …
1. teaches us how important it is to help others.
2. is a great way to meet new friends.
3. is a good way to help you gain extra skills such as problem solving and time management skills.
4. helps you get closer to your community.
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
I agree with the 4 statements above. Because when helping our community, I feel happy and helpful. It teaches us how important it is to help others. When taking part in many activities, I have a chance to make friends and it is a great way to meet new friends. Helping our community is a good way to help you gain extra skills such as problem solving and time management skills since you sometimes have to deal with some issues in reality and you also need to be on time to follow your schedule. It also helps you to get closer to your community as you can communicate with many people.
Tạm dịch:
Tôi đồng ý với 4 nhận định trên. Bởi vì khi giúp đỡ cộng đồng, tôi cảm thấy hạnh phúc và giúp ích. Nó dạy chúng ta tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác. Khi tham gia nhiều hoạt động, tôi có cơ hội kết bạn và đó là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người bạn mới. Giúp đỡ cộng đồng là một cách tốt để giúp bạn có thêm các kỹ năng như kỹ năng giải quyết vấn đề và quản lý thời gian vì đôi lúc bạn phải giải quyết các vấn đề trong thực tế và bạn cũng cần đúng giờ để tuân theo lịch trình. Điều này cũng giúp bạn đến gần hơn với cộng đồng của mình vì bạn có thể giao tiếp với nhiều người.
Culture
Culture Spot (Điểm nhìn văn hóa)
Do you know any similar foundations in other countries?
(Bạn có biết bất kỳ tổ chức nào tương tự ở đất nước khác không?)
Thúy's Dream Foundation is a charitable fund set up by Tuổi Trẻ newspaper. It aims to support children suffering from cancer across Vietnam. The Sunflower Festival, which takes place every year, is a big fundraising event for the foundation.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tổ chức Ước mơ của Thúy là một quỹ từ thiện do báo Tuổi Trẻ thành lập. Tổ chức nhằm hỗ trợ trẻ em bị ung thư trên khắp Việt Nam. Ngày hội Hoa hướng dương diễn ra hàng năm là một sự kiện gây quỹ lớn cho tổ chức.
Lời giải chi tiết:
The Andrew McDonough B+ Foundation is a charitable fund set up by the McDonough family. Its aims are to fund research and provide help to families of childrens with cancer across the USA. The B+ Golf Outing and Dinner event, which takes place every year, is a big fundraising event for the foundation.
(Tổ chức Andrew McDonough B + là một quỹ từ thiện do gia đình McDonough thành lập. Mục đích của tổ chức là tài trợ cho nghiên cứu và giúp đỡ các gia đình trẻ em mắc bệnh ung thư trên khắp Hoa Kỳ. Sự kiện B + Golf Outing và Dinner diễn ra hàng năm là một sự kiện gây quỹ lớn cho tổ chức.)
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 3: Community services
Xem thêm lời giải Tiếng Anh 10 - Bright
Để học tốt Tiếng Anh 10 - Bright, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 10 - Bright đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 10.
Lớp 10 | Các môn học Lớp 10 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 10 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 10 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 10 - Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 10 - Kết nối tri thức
- SBT Toán 10 - Cánh Diều
- Chuyên đề học tập Toán 10 - Cánh diều
- Chuyên đề học tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo
- Chuyên đề học tập Toán 10 - Kết nối tri thức
- SBT Toán 10 - Chân trời sáng tạo
- SBT Toán 10 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 10 - Cánh diều
- SGK Toán 10 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 10 - Kết nối tri thức
- SBT Toán 10 Nâng cao
- SGK Toán 10 Nâng cao
- SBT Toán lớp 10
- Giải môn Hình học lớp 10
Vật Lý
- SBT Vật lí 10 - Chân trời sáng tạo
- SBT Vật lí 10 - Kết nối tri thức
- SGK Vật Lí 10 - Cánh diều
- SGK Vật Lí 10 - Chân trời sáng tạo
- SGK Vật Lí 10 - Kết nối tri thức
- SGK Vật lí lớp 10 Nâng cao
- SBT Vật lí lớp 10
- SGK Vật lí lớp 10
- Giải môn Vật lí lớp 10
Hóa Học
- Đề thi, đề kiểm tra Hóa lớp 10 – Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Hóa lớp 10 – Chân tròi sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Hóa lớp 10 – Kết nối tri thức
- Chuyên đề học tập Hóa 10 - Cánh diều
- Chuyên đề học tập Hóa 10 – Chân trời sáng tạo
- Chuyên đề học tập Hóa 10 - Kết nối tri thức
- SBT Hóa 10 - Chân trời sáng tạo
- SBT Hóa 10 - Kết nối tri thức
- SGK Hóa 10 - Cánh diều
- SGK Hóa 10 - Chân trời sáng tạo
- SGK Hóa 10 - Kết nối tri thức
- SBT Hóa học 10 Nâng cao
- SGK Hóa học lớp 10 Nâng cao
- SBT Hóa lớp 10
- SGK Hóa lớp 10
- Giải môn Hóa học lớp 10
Ngữ Văn
- Đề thi, đề kiểm tra Văn 10 - Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Văn 10 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Văn 10 - Kết nối tri thức
- SBT Văn 10 - Cánh diều
- SBT Văn 10 - Chân trời sáng tạo
- SBT Văn 10 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 10 - Cánh Diều - chi tiết
- Soạn văn 10 - Cánh Diều - siêu ngắn
- Soạn văn 10 - Chân trời sáng tạo - chi tiết
- Soạn văn 10 - Chân trời sáng tạo - siêu ngắn
- Soạn văn 10 - Kết nối tri thức - chi tiết
- Soạn văn 10 - Kết nối tri thức - siêu ngắn
- Soạn văn 10
- SBT Ngữ văn lớp 10
- Văn mẫu 10
- Soạn văn 10 chi tiết
- Soạn văn ngắn gọn lớp 10
- Soạn văn 10 siêu ngắn
- Bài soạn văn lớp 10 siêu ngắn
- Bài soạn văn 10
- Bài văn mẫu 10
Lịch Sử
Địa Lý
- SBT Địa lí 10 - Chân trời sáng tạo
- SBT Địa lí 10 - Kết nối tri thức
- SGK Địa lí lớp 10 - Cánh Diều
- SGK Địa lí lớp 10 - Kết nối tri thức
- SGK Địa lí lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Tập bản đồ Địa lí lớp 10
- SBT Địa lí lớp 10
- SGK Địa lí lớp 10
- Giải môn Địa lí lớp 10
Sinh Học
- Đề thi, đề kiểm tra Sinh lớp 10 - Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Sinh lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Sinh lớp 10 - Kết nối tri thức
- Chuyên đề học tập Sinh 10 - Chân trời sáng tạo
- Chuyên đề học tập Sinh 10 - Kết nối tri thức
- SBT Sinh lớp 10 - Cánh diều
- SBT Sinh lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- SBT Sinh lớp 10 - Kết nối tri thức
- SGK Sinh 10 - Cánh diều
- SGK Sinh 10 - Chân trời sáng tạo
- SGK Sinh 10 - Kết nối tri thức
- SGK Sinh lớp 10 Nâng cao
- SBT Sinh lớp 10
- Giải môn Sinh học lớp 10
GDCD
- SGK Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 - Cánh diều
- SGK Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 - Kết nối tri thức
- SGK Giáo dục thể chất 10 - Cánh diều
- SGK Giáo dục thể chất 10 - Kết nối tri thức
- SGK Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 - Cánh diều
- SGK Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 - Chân trời sáng tạo
- SGK Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 - Kết nối tri thức
- Giải môn Giáo dục công dân lớp 10
Tin Học
- SBT Tin học 10 - Kết nối tri thức
- SGK Tin học 10 - Cánh Diều
- SGK Tin học 10 - Kết nối tri thức
- SGK Tin học lớp 10
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 10 - English Discovery
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 10 - Bright
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 10 - iLearn Smart World
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 10 - Friends Global
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 10 - Global Success
- SBT Tiếng Anh 10 - English Discovery
- SBT Tiếng Anh 10 - Bright
- SBT Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World
- SBT Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo)
- SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức)
- Tiếng Anh 10 - Bright
- Tiếng Anh 10 - Explore New Worlds
- Tiếng Anh 10 - English Discovery
- Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World
- Tiếng Anh 10 - Friends Global
- Tiếng Anh 10 - Global Success
- SBT Tiếng Anh lớp 10
- SGK Tiếng Anh lớp 10
- SBT Tiếng Anh lớp 10 mới
- SGK Tiếng Anh lớp 10 Mới