Tiếng Anh 7 Unit 3 3.2
Bài làm:
Bài 1
1. Read and listen. What does Kyle say about the twins?
(Đọc và nghe. Kyle nói gì về cặp song sinh?)
Zadie: You weren’t at home yesterday.
Kyle: I was out.
Zadie: I know that! Were you at the shops?
Kyle: No, I wasn’t.
Zadie: Where were you?
Kyle: We were at the zoo.
Zadie: You were at the zoo! Why?
Kyle: It has the twin’s birthday.
Zadie: Really? Was it fun?
Kyle: Yes, it was. It was fantastic. There was a great café and there were lots of interesting animals.
Zadie: Were the kids excited?
Kyle: Excited? They weren’t excited, they were crazy! The chimps were shocked!
Tạm dịch:
Zadie: Hôm qua bạn không ở nhà.
Kyle: Tôi đã ra ngoài.
Zadie: Tôi biết điều đó! Bạn có ở cửa hàng không?
Kyle: Không, tôi không phải vậy.
Zadie: Bạn đã ở đâu?
Kyle: Chúng tôi đã ở sở thú.
Zadie: Bạn đã ở sở thú! Tại sao?
Kyle: Nó có sinh nhật của cặp song sinh.
Zadie: Thật không? Có vui không?
Kyle: Đúng vậy. Nó rất tuyệt vời. Có một quán cà phê tuyệt vời và có rất nhiều động vật thú vị.
Zadie: Bọn trẻ có hào hứng không?
Kyle: Vui mừng? Họ không hào hứng, họ thật điên rồ! Những con tinh tinh đã bị sốc!
Lời giải chi tiết:
The cartoons shows a family at the zoo. It was the twin’s birthday yesterday. They were very excited at the zoo.
(Phim hoạt hình cho thấy một gia đình ở sở thú. Hôm qua là sinh nhật của cặp song sinh. Họ đã rất hào hứng ở sở thú.)
Bài 2
2. Find more examples of was / were in the dialogue in Exercise 1.
(Tìm thêm ví dụ về was / were trong đoạn hội thoại ở Bài tập 1.)
Grammar (Ngữ pháp) |
PastSimple: was / were (Quá khứ đơn) |
+ |
- |
I was out. (Tôi đã ở ngoài.) We were at the zoo. (Chúng tôi đã ở sở thú.) ? |
I wasn’t at the shops. (Tôi không có ở cửa hàng.) We weren’t at home. (Chúng tôi không ở nhà.)
|
Were you at home? (Bạn có ở nhà không?) Was it boring? (Nó có nhàm chán không?) Were you happy? (Bạn có hạnh phúc không?) Where were they? (Họ đã ở đâu?) |
Yes, I was. / No, I wasn’t. (Đúng, tôi có / Không, tôi không.) Yes, it was. / No, it wasn’t. (Đúng. / Không, không phải vậy.) Yes, we were. / No, we weren’t.(Vâng, là chúng tôi. / Không, chúng tôi đã không.) |
there is (isn’t) => there was (wasn’t) (có (không phải) => đã có (đã không)) there are (aren’t) => there were (weren’t) (có (không phải) => đã có (đã không)) Time expressions: last night, last weekend, yesterday, this morning, two days ago, at ten o’clock (Biểu thức thời gian: đêm qua, cuối tuần trước, hôm qua, sáng nay, hai ngày trước, lúc mười giờ) |
Lời giải chi tiết:
Grammar (Ngữ pháp) |
Present Simple: was / were (Hiện tại đơn) |
+ |
- |
It was fantastic. (Nó rất tuyệt vời.) There wasa great café and there were lots of interesting animals. (Có một quán cà phê tuyệt vời và có rất nhiều động vật thú vị.) They were crazy. (Họ đã bị điên.) The chimps were shocked. (Những con tinh tinh bị sốc.) ? |
You weren’tat home yesterday. (Hôm qua bạn không ở nhà.) They weren’t excited. (Họ không hào hứng.)
|
Were you at the shops? (Bạn có ở cửa hàng không?) Was it fun? (Nó có vui không?) Were the kids excited? (Bọn trẻ có hào hứng không) |
No, I wasn’t.(Không, tôi không.) Yes, it was. (Đúng, đúng vậy.)
|
Bài 3
3. Complete the dialogue with was, were, wasn’t or weren’t. Listen and check.
(Hoàn thành cuộc đối thoại với đã, đã, không hoặc không. Nghe và kiểm tra.)
Kyle: Where (1)____ you yesterday, Zaddie?
Zadie: I (2)____ with Madge. We (3)____ at the shops.
Kyle: (4)____ you at the shops in the centre?
Zadie: Yes, we (5)____.
Kyle: (6)____ it busy?
Zadie: No, it (7)____. There (8)____ any people there because the shops (9)____ closed. It (10)____ a public holiday. There (11)____ only one shop open, a newsagent’s!
Lời giải chi tiết:
1. were |
2. was |
3. were |
4. Were |
5. were |
6. Was |
7. wasn’t |
8. weren’t |
9. were |
10.was |
11. was |
|
Kyle: Where were you yesterday, Zaddie? (Bạn đã ở đâu hôm qua, Zaddie?)
Zadie: I waswith Madge. We wereat the shops. ( Tôi đã ở với Madge. Chúng tôi đã ở các cửa hàng.)
Kyle: Were you at the shops in the centre? (Bạn đã ở các cửa hàng ở trung tâm không?)
Zadie: Yes, we were. (Vâng, chúng tôi đã.)
Kyle: Wasit busy? (Có bận không?)
Zadie: No, it wasn’t. There weren’t any people there because the shops were closed. It was a public holiday. There was only one shop open, a newsagent’s! (Không, không phải vậy. Không có bất kỳ người nào ở đó vì các cửa hàng đã đóng cửa. Đó là một ngày nghỉ lễ. Chỉ có một cửa hàng mở cửa, một cửa hàng bán báo!)
Bài 4
4. Use the words below to make sentences about the cartoon. Use there was / were.
(Sử dụng các từ dưới đây để đặt câu về phim hoạt hình. Sử dụng there was / were.)
chimps (tinh tinh) |
not many people (không nhiều người) |
old lion (sư tử già) |
giraffe (hươu cao cổ) |
not any bears (không phải bất kỳ con gấu nào) |
monkeys (những con khỉ) |
penguins (những con chim cánh cụt) |
gift shop (cửa hàng quà tặng) |
Lời giải chi tiết:
1. There were three chimps in a cage. (Có ba con tinh tinh trong một cái lồng.)
2. There weren’t many people at the zoo. (Không có nhiều người ở sở thú.)
3. There was an old lion. (Có một con sư tử già.)
4. There was a giraffe. (Có một con hươu cao cổ.)
5. There weren’t any bears. (Không có bất kỳ con gấu nào.)
6. There were two small monkeys outside the cage. (Có hai con khỉ nhỏ bên ngoài cái lồng.)
7. There were two penguins. (Có hai con chim cánh cụt.)
8. There was a gift shop. (Có một cửa hàng quà tặng.)
Bài 5
5. Complete the table with the places below. In pairs, guess your partner’s answers.
(Hoàn thành bảng với các vị trí bên dưới. Theo cặp, đoán câu trả lời của đối tác của bạn.)
AT |
home (nhà) |
school (trường học) |
a friend’s house (nhà của bạn) |
|
the cinema (rạp chiếu phim) |
the zoo (sở thú) |
an aquarium (thủy cung) |
||
a party (bữa tiệc) |
the shops (các cửa hàng) |
a concert (buổi hòa nhạc) |
||
IN |
a pet shop (shop thú cưng) |
the classroom (phòng học) |
a park (công viên) |
a café (quán cà phê) |
Where (ở đâu) |
When (khi nào) |
|
an hour ago (một tiếng trước) |
|
last weekend (tuần trước) |
|
yesterday at 7.00 p.m. (7 giờ tối hôm qua) |
|
in the summer (mùa hè) |
Lời giải chi tiết:
A: Were you at the zoo last weekend? (Bạn có ở sở thú vào cuối tuần trước không?)
B: No, I wasn’t (Không, tôi không)
A: Were you in a café? (Bạn đang ở trong một quán cà phê?)
B: Yes, I was. (Vâng, tôi đã.)
A: Were you in the classroom an hour ago? (Bạn đã ở trong lớp học một giờ trước?)
B: Yes, I was (Vâng, tôi đã.)
A: Were you at home yesterday at 7.00 p.m.? (Hôm qua bạn có ở nhà lúc 7 giờ tối không?)
B: No, I wasn’t (Không, tôi không)
A: Were you at friend’s house? (Bạn có ở nhà của bạn bè không?)
B: Yes, I was (Vâng, tôi đã.)
A: Were you at the aquarium in the summer? (Bạn có ở thủy cung vào mùa hè không?)
B: Yes, I was (Vâng, tôi đã.)
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 3: Animals' magic
Xem thêm lời giải Tiếng Anh 7 - English Discovery
Để học tốt Tiếng Anh 7 - English Discovery, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 7 - English Discovery đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 7.
Lớp 7 | Các môn học Lớp 7 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 7 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 7 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 7 - Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 7 - Kết nối tri thức
- Sách bài tập Toán 7 - Cánh diều
- Sách bài tập Toán 7 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Toán 7 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 7 - Cánh diều
- SGK Toán 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 7 - Kết nối tri thức
- Tài liệu Dạy - học Toán 7
- SBT Toán lớp 7
- Vở bài tập Toán 7
- Giải môn Toán học lớp 7
Vật Lý
Ngữ Văn
- Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 7 - Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 7 - Kết nối tri thức
- Văn mẫu 7 - Cánh Diều
- Văn mẫu 7 - Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu 7 - Kết nối tri thức
- SBT Văn 7 - Cánh diều
- SBT Văn 7 - Chân trời sáng tạo
- SBT Văn 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 - Cánh diều chi tiết
- Soạn văn 7 - Cánh diều siêu ngắn
- Soạn văn 7 - Chân trời sáng tạo chi tiết
- Soạn văn 7 - Chân trời sáng tạo siêu ngắn
- Soạn văn 7 - Kết nối tri thức chi tiết
- Soạn văn 7 - Kết nối tri thức siêu ngắn
- SBT Ngữ văn lớp 7
- Tác giả - Tác phẩm văn 7
- Văn mẫu lớp 7
- Vở bài tập Ngữ văn lớp 7
- Soạn văn 7 chi tiết
- Soạn văn 7 ngắn gọn
- Soạn văn 7 siêu ngắn
- Bài soạn văn lớp 7 siêu ngắn
- Bài soạn văn 7
- Bài văn mẫu 7
Lịch Sử
- SBT Lịch sử và Địa lí 7 - Chân trời sáng tạo
- SBT Lịch sử và Địa lí 7 - Kết nối tri thức
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Cánh Diều
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Kết nối tri thức
- Tập bản đồ Lịch sử 7
- SBT Lịch sử lớp 7
- VBT Lịch sử lớp 7
- Giải môn Lịch sử lớp 7
Địa Lý
Sinh Học
GDCD
Tin Học
- SBT Tin học 7 - Kết nối tri thức
- SGK Tin học 7 - Cánh Diều
- SGK Tin học 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Tin học 7 - Kết nối tri thức
- SGK Tin học lớp 7
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 - English Discovery
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 - Right on!
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 - iLearn Smart World
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 - Friends Plus
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 - Global Success
- SBT Tiếng Anh 7 - English Discovery
- SBT Tiếng Anh 7 - Right on!
- SBT Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World
- SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- SBT Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức)
- Tiếng Anh 7 - English Discovery
- Tiếng Anh 7 - Right on!
- Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World
- Tiếng Anh 7 - Friends Plus
- Tiếng Anh 7 - Global Success
- SBT Tiếng Anh lớp 7
- SGK Tiếng Anh lớp 7
- SBT Tiếng Anh lớp 7 mới
- Vở bài tập Tiếng Anh 7
- SGK Tiếng Anh lớp 7 Mới
Công Nghệ
- SGK Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- SGK Giáo dục công dân 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Giáo dục công dân 7 - Kết nối tri thức
- SGK Công nghệ 7 - Cánh diều
- SGK Công nghệ 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Công nghệ 7 - Kết nối tri thức
- SGK Công nghệ 7
Khoa Học
- SBT KHTN lớp 7 - Cánh diều
- SBT KHTN lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- SBT KHTN lớp 7 - Kết nối tri thức
- SGK Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- SGK Khoa học tự nhiên 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Khoa học tự nhiên 7 - Kết nối tri thức
Âm Nhạc & Mỹ Thuật
- SGK Âm nhạc 7 - Cánh diều
- SGK Âm nhạc 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Âm nhạc 7 - Kết nối tri thức
- Âm nhạc và mỹ thuật lớp 7