Tiếng Anh 7 Unit 6 Puzzles and Games
Bài làm:
Bài 1
1.Find seven verbs in the grid. Each verb is in a different colour. Then use the verbs to complete
the phrases about survival.
(Tìm bảy động từ trong lưới. Mỗi động từ có một màu khác nhau. Sau đó, sử dụng các động từ để hoàn
thành các cụm từ về sự sống còn.)
run away
1 …………. drinking water
2 …………. cool
3 …………. a shelter
4 …………. a fire
5 …………. fruit
6 …………. still
7 …………. the river
Lời giải chi tiết:
1.find in orange (chữ find trong các ô cam)
2.keep in blue (chữ keep trong các ô xanh dương)
3.build in red (chữ build trong các ô đỏ)
4.light in green (chữ light trong các ô xanh lá)
5.pick in pink (chữ pick trong các ô hồng)
6.stand in yellow (chữ stand trong các ô vàng)
7.follow in purple (chữ follow trong các ô tím)
1 find drinking water: tìm nước uống
2 keep cool: giữ mát
3 build a shelter: xây chỗ trú ẩn
4 light a fire: đốt lửa
5 pick fruit: hái trái cây
6 stand still: đứng yên
7 follow the river: đi theo con sông
Bài 2
2.WHAT’S IN THE TENT? Work in groups. Add vowels (a, e, i and o) to find the survival
equipment. The first group to find all the equipment wins.
(CÓ GÌ TRONG Lều? Làm việc nhóm. Thêm các nguyên âm (a, e, i và o) để tìm thiết bị sinh tồn. Nhóm đầu
tiên tìm thấy tất cả các thiết bị sẽ chiến thắng.)
Lời giải chi tiết:
Map: bản đồ
Torch: đèn pin
Lighter: bật lửa
First-aid kit: bộ sơ cứu
Water bottle: chai nước
Compass: la bàn
Knife: dao
Rope: dây thừng
Mirror: gương
Sleeping bag: túi ngủ
Bài 3
3. WHAT’S IN YOUR BAG? Work in pairs. Follow the instructions.
(CÓ GÌ TRONG TÚI CỦA BẠN? Làm việc theo cặp. Làm theo chỉ dẫn.)
-You are planning a trip to the jungle. You can take a tent and five objects from exercise 2. You can also
choose one extra object that isn’t in exercise 2.
-Work with another pair. Give clues to guess what’s in your bag.
-Explain why you choose your extra object.
A: Object 1. You use it to see in the dark
B: A torch!
Phương pháp giải:
-Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến rừng rậm. Bạn có thể lấy một cái lều và năm đồ vật từ bài
tập 2. Bạn cũng có thể chọn thêm một đồ vật không có trong bài tập 2.
-Làm việc với cặp khác. Đưa ra manh mối để đoán xem có gì trong túi của bạn.
-Giải thích tại sao bạn chọn món đồ đó.
Lời giải chi tiết:
A: Object 1. You use it to see in the dark.
(Món đồ 1. Bạn sử dụng nó để nhìn trong bóng tối.)
B: A torch!
(Đèn pin!)
A: Yes, we can use it to signal for help at night.
(Vâng, chúng ta có thể sử dụng nó để báo hiệu sự giúp đỡ vào ban đêm.)
A: Object 2. You use it to light a fire.
(Món đồ 2. Bạn sử dụng nó để đốt lửa.)
B: A lighter!
(Cái bật lửa!)
A: Object 3. You use it to cut something.
(Món đồ 3. Bạn sử dụng nó để cắt một thứ gì đó.)
B: A knife!
(Con dao!)
A: Correct! It can help us clear a path and get through the dense forest safely and without issues.
A: Object 4. You use it to keep you warm at night.
(Món đồ 4. Bạn sử dụng nó đểgiữ ấm cho bạn vào ban đêm.)
B: A sleeping bag!
(Túi ngủ!)
A: Object 5. You use it to contain water.
(Món đồ 5. Bạn sử dụng nó đểchứa nước.)
B: A water bottle!
(Chai nước!)
Bài 4
4.CONDITIONAL CHAIN. Work in two groups and follow the instructions.
(CHUỖI ĐIỀU KIỆN. Làm việc theo hai nhóm và làm theo hướng dẫn.)
-One person in each team writes down the sentence above on a clean piece of paper, and completes it. He /
She passes the paper with the sentence to the next person in the team.
If I go to the jungle, I’ll take my backpack.
-The next person in your taem writes another sentence, using the last part of the first sentence. He / She
passes the paper to the next person.
If I take my backpack, I’ll pack some water.
-The third person writes another sentence, using the last part of the previous sentence. He / She passes the
paper to the next person.
If I pack some water, I won’t be thirsty.
-The game continues until you can’t think howto finish the sentence and the chain is broken. The winner is
the team who can make the most sentences.
-Start another chain and continue the game. This time, don’t write the sentences, but say them.
If I go to the desert, I’ll take …
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
If I go to the jungle, I’ll take …
(Nếu tôi đi vào rừng, tôi sẽ mang…)
-Một người trong mỗi đội viết câu trên vào một tờ giấy trắng và hoàn thành câu đó. Anh / cô ấy chuyển tờ
giấy có câu cho người tiếp theo trong đội.
Nếu tôi đi vào rừng, tôi sẽ mang theo ba lô của tôi.
-Người tiếp theo trong taem của bạn viết một câu khác, sử dụng phần cuối cùng của câu đầu tiên. Anh ấy /
Cô ấy chuyển tờ giấy cho người tiếp theo.
Nếu tôi lấy ba lô của mình, tôi sẽ bỏ vào một ít nước.
-Người thứ ba viết một câu khác, sử dụng phần cuối của câu trước. Anh ấy / Cô ấy chuyển tờ giấy cho người
tiếp theo.
Nếu tôi mang theo một ít nước, tôi sẽ không khát.
- Trò chơi tiếp tục cho đến khi bạn không thể nghĩ cách nói hết câu và dây chuyền bị đứt. Đội chiến thắng là
đội làm được nhiều câu nhất.
-Bắt đầu một chuỗi khác và tiếp tục trò chơi. Lần này, đừng viết thành câu mà hãy nói chúng.
Nếu tôi đi đến sa mạc, tôi sẽ mang…
Lời giải chi tiết:
1.If I go to the jungle, I’ll take my sleeping bag.
(Nếu tôi đi vào rừng, tôi sẽ mang theo túi ngủ của mình.)
2.If I take my sleeping bag, I’ll fold my tent and put into it.
(Nếu tôi lấy túi ngủ của mình, tôi sẽ gấp lều của mình và cất vào bên trong nó.)
3.If I fold my tent and put into it., I’ll tight them with a rope.
(Nếu tôi gấp lều của mình và cất vào bên trong nó, tôi sẽ buộc chặt chúng bằng một sợi dây.)
4.If I tight them with a rope, it won’t been dropped somewhere.
(Nếu tôi buộc chặt chúng bằng một sợi dây, nó sẽ không bị rơi ở đâu đó.)
5.If it isn’t dropped somewhere, I’ll have a place to sleep.
(Nếu nó không bị rơi ở đâu đó, tôi sẽ có một nơi để ngủ.)
6.If I have a place to sleep, I won’t be cold at night.
(Nếu tôi có một chỗ để ngủ, tôi sẽ không bị lạnh vào ban đêm.)
7.If I’m not cold at night, I’ll be fine enough for the trip.
(Nếu tôi không lạnh vào ban đêm, tôi sẽ ổn cho chuyến đi.)
8.If I’m fine enough for the trip, I’ll complete the survival challenge well.
(Nếu tôi đủ khỏe cho chuyến đi, tôi sẽ hoàn thành tốt thử thách sinh tồn.)
1.If I go to the desert, I’ll take my backpack.
(Nếu tôi đến sa mạc, tôi sẽ mang theo ba lô.)
2.If I take my backpack, I’ll pack a sleeping bag.
(Nếu tôi mang theo ba lô của mình, tôi sẽ gói theo một túi ngủ.)
3.If I pack a sleeping bag, I’ll also pack a tent.
(Nếu tôi gói theo túi ngủ, tôi cũng sẽ gói theo lều.)
4.If I pack a tent, I’ll have a shelter.
(Nếu tôi gói theo một cái lều, tôi sẽ có một nơi trú ẩn.)
5.If I have a shelter, I won’t be cold at night.
(Nếu tôi có một nơi trú ẩn, tôi sẽ không bị lạnh vào ban đêm.)
Bài 5
5.GUESS THE PLACE. Work in small groups. Follow the instructions.
(ĐOÁN ĐỊA ĐIỂM. Làm việc theo những nhóm nhỏ. Làm theo hướng dẫn.)
-Choose a place from the box. Write four sentences to give advice about the place.Use must, mustn’t,
should and shouldn’t.
park school beach library zoo |
-Read your sentences to the class, but don’t tell them the place. The class guesses the place.
A: Sentence 1. When you go to thisplace, you must be quiet.
B: Is it a library?
A: No! Sentence 2. You mustn’t useyour mobile phone or take photos.
A: A museum?
B: No! Sentence 3 …
Phương pháp giải:
-Chọn một vị trí từ hộp. Viết bốn câu để đưa ra lời khuyên về địa điểm. Sử dụng must, mustn’t, should và
shouldn’t.
Park (công viên) school (trường học) beach (bãi biển) library (thư viện) zoo (sở thú) swimming pool (hồ bơi) cinema (rạp chiếu phim) museum (bảo tàng) |
-Đọc câu của bạn cho cả lớp, nhưng không nói cho họ biết địa điểm. Cả lớp đoán địa điểm.
Lời giải chi tiết:
Example 1:
A: Sentence 1. When you go to thisplace, you must be quiet.
(Câu 1. Khi đến nơi này, bạn phải yên tĩnh.)
B: Is it a library?
(Nó là thư viện phải không?)
A: No! Sentence 2. You mustn’t useyour mobile phone or take photos.
(Không! Câu 2. Bạn không được sử dụng điện thoại di động hoặc chụp ảnh.)
A: A museum?
(Viện bảo tàng à?)
B: No! Sentence 3. You must buy ticket to enter.
(Không! Câu 3. Bạn phải mua vé để vào.)
A: A zoo?
(Sở thú phải không?)
B: No! Sentence 4. You can enjoy some popcorn there.
(Không! Câu 4. Bạn có thể thưởng thức một ít bỏng ngô ở đó.)
A: a cinema?
(Rạp chiếu phim à?)
B: Correct!
(Chính xác!)
Example 2:
A: Sentence 1. You mustn’t buy ticket to get in.
(Câu 1. Bạn không phải mua vé để vào.)
B: A school?
(Một trường học?)
A: No! Sentence 2. You should bring some food and drink for picnic.
(Không! Câu 2. Bạn nên mang theo đồ ăn thức uống để picnic.)
B: A park?
(Một công viên?)
A: No! Sentence 3. You must wear swimming suits.
(Không! Câu 3. Bạn phải mặc đồ bơi.)
B: A swimming pool?
(Một bể bơi?)
A: No! Sentence 4. You should put on some sunscreen.
(Không! Câu 4. Bạn nên bôi một ít kem chống nắng.)
B: A beach?
(Một bãi biển?)
A: Yes!
( Vâng!)
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 6: Survival
Bài tập & Lời giải:
- 👉 Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 7 Friends Plus
- 👉 Tiếng Anh 7 Unit 6 Vocabulary: Survival
- 👉 Tiếng Anh 7 Unit 6 Reading: Jungle challenge
- 👉 Tiếng Anh 7 Unit 6 Language focus: will and won't in the first conditional
- 👉 Tiếng Anh 7 Unit 6 Vocabulary and Listening
- 👉 Tiếng Anh 7 Unit 6 Speaking: Giving instructions
- 👉 Tiếng Anh 7 Unit 6 Writing: A blog
- 👉 Tiếng Anh 7 Unit 6 CLIL: Technology - GPS and survival
Lý thuyết:
Xem thêm lời giải Tiếng Anh 7 - Friends Plus
Để học tốt Tiếng Anh 7 - Friends Plus, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 7 - Friends Plus đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 7.
Lớp 7 | Các môn học Lớp 7 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 7 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 7 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 7 - Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 7 - Kết nối tri thức
- Sách bài tập Toán 7 - Cánh diều
- Sách bài tập Toán 7 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Toán 7 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 7 - Cánh diều
- SGK Toán 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 7 - Kết nối tri thức
- Tài liệu Dạy - học Toán 7
- SBT Toán lớp 7
- Vở bài tập Toán 7
- Giải môn Toán học lớp 7
Vật Lý
Ngữ Văn
- Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 7 - Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 7 - Kết nối tri thức
- Văn mẫu 7 - Cánh Diều
- Văn mẫu 7 - Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu 7 - Kết nối tri thức
- SBT Văn 7 - Cánh diều
- SBT Văn 7 - Chân trời sáng tạo
- SBT Văn 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 - Cánh diều chi tiết
- Soạn văn 7 - Cánh diều siêu ngắn
- Soạn văn 7 - Chân trời sáng tạo chi tiết
- Soạn văn 7 - Chân trời sáng tạo siêu ngắn
- Soạn văn 7 - Kết nối tri thức chi tiết
- Soạn văn 7 - Kết nối tri thức siêu ngắn
- SBT Ngữ văn lớp 7
- Tác giả - Tác phẩm văn 7
- Văn mẫu lớp 7
- Vở bài tập Ngữ văn lớp 7
- Soạn văn 7 chi tiết
- Soạn văn 7 ngắn gọn
- Soạn văn 7 siêu ngắn
- Bài soạn văn lớp 7 siêu ngắn
- Bài soạn văn 7
- Bài văn mẫu 7
Lịch Sử
- SBT Lịch sử và Địa lí 7 - Chân trời sáng tạo
- SBT Lịch sử và Địa lí 7 - Kết nối tri thức
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Cánh Diều
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Kết nối tri thức
- Tập bản đồ Lịch sử 7
- SBT Lịch sử lớp 7
- VBT Lịch sử lớp 7
- Giải môn Lịch sử lớp 7
Địa Lý
Sinh Học
GDCD
Tin Học
- SBT Tin học 7 - Kết nối tri thức
- SGK Tin học 7 - Cánh Diều
- SGK Tin học 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Tin học 7 - Kết nối tri thức
- SGK Tin học lớp 7
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 - English Discovery
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 - Right on!
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 - iLearn Smart World
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 - Friends Plus
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 - Global Success
- SBT Tiếng Anh 7 - English Discovery
- SBT Tiếng Anh 7 - Right on!
- SBT Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World
- SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- SBT Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức)
- Tiếng Anh 7 - English Discovery
- Tiếng Anh 7 - Right on!
- Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World
- Tiếng Anh 7 - Friends Plus
- Tiếng Anh 7 - Global Success
- SBT Tiếng Anh lớp 7
- SGK Tiếng Anh lớp 7
- SBT Tiếng Anh lớp 7 mới
- Vở bài tập Tiếng Anh 7
- SGK Tiếng Anh lớp 7 Mới
Công Nghệ
- SGK Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- SGK Giáo dục công dân 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Giáo dục công dân 7 - Kết nối tri thức
- SGK Công nghệ 7 - Cánh diều
- SGK Công nghệ 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Công nghệ 7 - Kết nối tri thức
- SGK Công nghệ 7
Khoa Học
- SBT KHTN lớp 7 - Cánh diều
- SBT KHTN lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- SBT KHTN lớp 7 - Kết nối tri thức
- SGK Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- SGK Khoa học tự nhiên 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Khoa học tự nhiên 7 - Kết nối tri thức
Âm Nhạc & Mỹ Thuật
- SGK Âm nhạc 7 - Cánh diều
- SGK Âm nhạc 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Âm nhạc 7 - Kết nối tri thức
- Âm nhạc và mỹ thuật lớp 7