Từ vựng Unit 9 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Lý thuyết:
UNIT 9. WHAT ARE THEY DOING?
(Họ đang làm gì?)
1.

2.
watch a video /wɒtʃ ə 'vɪd.i.əʊ /
(v.ph): xem video
- She is watching a video on Youtube.
(Cô ấy đang xem video trên Youtube.)

3.
write a dictation / raɪt ə dɪkˈteɪ·ʃən /
(v.ph): viết chính tả
- She is writing a dictation in the classroom.
(Cô ấy đang viết chính tả ở trong lớp.)

4.
(v.ph): đọc bài
- He reads a text aloud and clearly.
(Anh ấy đọc bài đọc to và rõ ràng.)

5.
(v.ph): làm bài tập về nhà
- He can’t go out because he does his homework.
(Anh ấy không thể đi ra ngoài bởi vì anh ấy làm bài tập về nhà của anh ấy.)

6.
practise English /ˈpræk.tɪs ˈɪŋ.ɡlɪʃ /
(v.ph): thực hành tiếng Anh
- I try to practise English everyday.
(Tôi cố gắng thực hành tiếng anh mỗi ngày.)

7.
make a paper boat / meɪk ə ˈpeɪ.pər bəʊt/
(v.ph): làm chiếc thuyền bằng giấy
- I make a paper boat and place it on water.
(Tôi làm một chiếc thuyền giấy và đặt nó dưới nước.)

8.
(v.ph): vẽ, tô màu mặt nạ
- We are painting our masks in the Art lesson.
(Chúng tôi đang tô những chiếc mặt nạ trong tiết học mĩ thuật.)

9.
make a puppet / meɪk ə ˈpʌp.ɪt /
(v.ph): làm con rối
- I will make a puppet for you.
(Tôi sẽ làm một con rối cho bạn.)

10.
(v.ph): làm diều
- I learn how to make a kite. I will fly my own kite with my brother.
(Tôi sẽ học làm diều nhu thế nào. Tôi sẽ đi thả con diều của mình với anh trai của tôi.)

11.
make paper planes / meɪk ˈpeɪ.pər pleɪns /
(v.ph): làm máy bay bằng giấy
- The boys like making paper planes and making them fly.
(Các cậu con trai thích làm máy bay giấy và làm cho chúng bay.)

12.
(v): vẽ tranh (bằng cọ, bằng màu, bằng sơn)
- I like painting pictures in free time.
(Tôi thích vẽ tranh bằng màu vào thời gian rảnh)

13.
(n): bàn làm việc, bàn học
- Her desk is over there.
(Bàn học của cô ấy ở kia.)

14.

15.
(v.ph): nghỉ giải lao
- It’s time to have a break. Let’s play.
(Đã đến giờ nghỉ giải lao. Hãy chơi thôi nào.)

16.
(v.ph): tập thể dục
- Doing exercise will help you improve health and spirit.
(Tập thể dục thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện sức khỏe và tinh thần.)

17.
(n): sân chơi
- Students play in the school playground during break time.
(Học sinh chơi trong sân chơi của trường vào giờ giải lao.)

18.
(v): nhảy
- The frog jumps from one stone to another.
(Con ếch nhảy từ cục đá này sang cục đá khác.)

19.
(n): phòng thể dục
- She goes to the gym twice a week.
(Cô ấy đi đến phòng thể dục 2 lần 1 tuần.)

20.
play basketball / pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl /
(v.ph) chơi bóng rổ
- He plays basketball very well. He’s famous in his school.
(Anh ấy chơi bóng rổ rất hay. Anh ấy nổi tiếng trong trường của anh ấy.)

21.
(v.ph): chơi quần vợt
- We often play tennis on Saturdays.
(Chúng tôi thường chơi quần vợt vào các ngày thứ bảy.)

22.

23.
(n): con trai, chàng trai
- The boy is playing football.
(Chàng trai đang chơi đá banh.)

Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 9: What are they doing?
Xem thêm lời giải SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới
- 👉 Unit 1: Nice to see you again
- 👉 Unit 2: I'm from Japan
- 👉 Unit 3: What day is it today?
- 👉 Unit 4: When's your birthday?
- 👉 Unit 5: Can you swim?
- 👉 Review 1 Tiếng Anh 4 Mới
- 👉 Unit 6: Where's your school?
- 👉 Unit 7: What do you like doing?
- 👉 Unit 8: What subjects do you have today?
- 👉 Unit 9: What are they doing?
- 👉 Unit 10: Where were you yesterday?
- 👉 Review 2 Tiếng Anh 4 Mới
- 👉 Unit 11: What time is it?
- 👉 Unit 12: What does your father do?
- 👉 Unit 13: Would you like some milk?
- 👉 Unit 14: What does he look like?
- 👉 Unit 15: When's children's day?
- 👉 Review 3 Tiếng Anh 4 Mới
- 👉 Unit 16: Let's go to the bookshop
- 👉 Unit 17: How much is the T-shirt?
- 👉 Unit 18: What's your phone number?
- 👉 Unit 19: What animal do you want to see?
- 👉 Unit 20: What are you going to do this summer?
- 👉 Review 4 Tiếng Anh 4 Mới
Lớp 4 | Các môn học Lớp 4 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 4 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 4 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 4
- Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 4
- Bài tập cuối tuần Toán 4
- Cùng em học toán lớp 4
- Vở bài tập Toán 4
- Cùng em học Toán 4
- VNEN Toán lớp 4
- SGK Toán lớp 4
Tiếng Việt
- Trắc nghiệm Tiếng Việt 4
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 4
- Vở bài tập Tiếng Việt lớp 4
- Cùng em học Tiếng Việt 4
- VNEN Tiếng Việt lớp 4
- SGK Tiếng Việt 4
Ngữ Văn
Lịch Sử
Địa Lý
Đạo Đức
Tin Học
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
- SBT Tiếng Anh lớp 4
- SBT Tiếng Anh lớp 4 mới
- Family & Friends Special Grade 4
- SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới