Unit 9: My favorite sport is football. - SBT Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
Bài làm:
Bài 1
1. Choose and write.
(Chọn và viết.)
Phương pháp giải:
badminton: cầu lông.
tennis: môn quần vợt.
basketball: bóng rổ.
football: bóng đá.
table tennis: bóng bàn.
baseball: bóng chày.
Lời giải chi tiết:
a. tennis |
b. table tennis |
c. baseball |
d. football |
e. basketball |
f. badminton |
Bài 2
2. Read the sentences.
(Đọc các câu sau.)
Phương pháp giải:
What’s your favourite sport? (Môn thể thao bạn yêu thích là gì?)
My favourite sport is ______. (Môn thể hao yêu thích của tôi là _____.)
Lời giải chi tiết:
a. My favourite sport is football. (Môn thể thao tôi yêu thích là bóng đá.)
b. My favourite sport is badminton. (Môn thể thao tôi yêu thích là cầu lông.)
c. My favourite sport is table tennis. (Môn thể thao tôi yêu thích là bóng bàn.)
d. My favourite sport is basketball. (Môn thể thao tôi yêu thích là bóng rổ.)
Bài 3
3. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
- What’s your favourite sport? (Môn thể thao bạn yêu thích là gì?)
- My favourite sport is basketball. (Môn thể thao tôi yêu thích là bóng rổ.)
2.
- What’s your favourite sport? (Môn thể thao bạn yêu thích là gì?)
- My favourite sport is tennis. (Môn thể thao tôi yêu thích là quần vợt.)
3.
- What’s your favourite sport? (Môn thể thao bạn yêu thích là gì?)
- My favourite sport is badminton. (Môn thể thao tôi yêu thích là cầu lông.)
4.
- What’s your favourite sport? (Môn thể thao bạn yêu thích là gì?)
- My favourite sport is baseball. (Môn thể thao tôi yêu thích là bóng chày.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Draw your favourite sport. Complete the sentences.
(Vẽ môn thể thao bạn yêu thích. Hoàn thành câu.)
Phương pháp giải:
My favourite sport is ______. (Môn thể hao yêu thích của tôi là _____.)
Lời giải chi tiết:
My favourite sport is basketball. (Môn thể thao tôi yêu thích là bóng rổ.)
Bài 1
1. Write and match.
(Viết và nối.)
Lời giải chi tiết:
a. jump: nhảy.
b. throw: ném.
c. kick: sút.
d. bounce: nhồi.
e. catch: bắt.
Bài 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
Phương pháp giải:
a. She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
b. She is bouncing the ball. (Cô ấy đang nhồi bóng.)
c. He is catching the ball. (Anh ấy đang bắt bóng.)
d. He is throwing the ball. (Anh ấy đang ném bóng.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Listen and connect the people. Find the way out.
(Nghe và kết nối mọi người với nhau. Tìm đường ra.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
- Look at Hugo. He is running. (Nhìn Hugo. Anh ấy đang chạy.)
b.
- That is my sister. (Kia là chị gái của tôi.)
- What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?)
- She is bouncing the ball. (Cô ấy đang nhồi bóng.)
c.
- Look at Tom! (Hãy nhìn Tom!)
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
- He is throwing the ball. (Anh ấy đang ném bóng.)
d.
- Who’s that?
- He’s Bill. He is catching the ball. (Anh ấy là Bill. Anh ấy đang bắt bóng.)
e.
- This is Jill. She is painting. (Đây là Jill. Cô ấy tô màu.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
a. She is going fishing. (Cô ấy đi câu cá.)
b. She is jumping. (Cô ấy đang nhảy.)
c. He is kicking (the ball). (Anh ấy đang sút bóng.)
d. He is swimming. (Anh ấy đang bơi.)
Bài 1
1. Write the missing letters.
(Viết những chữ cái còn thiếu.)
Lời giải chi tiết:
a. ball (quả bóng.)
b. skateboard (ván trượt.)
c. bat (cái gậy)
d. tennis racket (vợt tennis.)
Bài 2
2. Listen and match.
(Nghe và nối)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. It’s his ball. (Có 1 quả bóng của anh ấy.)
b. They are their bats. (Chúng là những cái gậy của họ)
c. They are our tennis rackets. (Chúng là những cái vợt tennis của chúng tôi.)
d. They are their skateboards. (Chúng là những ván trượt của họ.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Read and write the letters.
(Đọc và viết những chữ cái.)
Phương pháp giải:
a. It’s her skateboard. (Có 1 cái ván trượt của cô ấy.)
b. It’s his ball. (Có 1 quả bóng của anh ấy.)
c. They are our tennis rackets. (Chúng là những cái vợt tennis của họ.)
d. They are our bats. (Chúng là những cái gậy của chúng tôi.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
a. It’s her tennis racket. (Có 1 cái vợt tennis của cô ấy.)
b. They are their balls. (Chúng là những quả bóng của họ)
c. They are our skateboards. (Chúng là những ván trượt của chúng tôi.)
d. They are their bats. (Chúng là những cái gậy của họ.)
Bài 1
1. Listen and circle the picture with the same sound.
(Nghe và khoanh tròn những từ có phát âm giống nhau.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. /eɪ/ /eɪ/ baseball - train - tennis - jump
b. /əʊ/ /əʊ/ throw - kick - oval - bounce
c. /eɪ/ /eɪ/ potato - table tennis - badminton - catch
d. /əʊ/ /əʊ/ go fishing - football - baseball - throw
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Listen and write. Say.
(Nghe và viết. Nói.)
Phương pháp giải:
going fishing: đi câu cá.
baseball: bóng chày.
coconuts: quả dừa.
skateboards: ván trượt.
Bài nghe:
a. /eɪ/ /eɪ/ baseball
b. /eɪ/ /eɪ/ skateboards
c. /əʊ/ /əʊ/ go fishing
d. /əʊ/ /əʊ/ coconuts
Lời giải chi tiết:
a. My favourite sport is baseball. (Môn thể thao tôi yêu thích là bóng chày.)
b. They are our skateboards. (Chúng là những ván trượt của chúng tôi.)
c. She is going fishing. (Cô ấy đang câu cá.)
d. I like coconuts. (Tôi thích những quả dừa.)
Bài 1
1. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. Sports help us be strong. (Thể thao giúp chúng tôi khỏe.)
b. Sports help us have fun. (Thể thao giúp chúng tôi có niềm vui.)
c. Sports help us sleep well. (Thể thao giúp chúng tôi ngủ tốt.)
d. Sports help us know more friends. (Thể thao giúp chúng tôi có nhiều bạn.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. How sports help you? Draw and write. (Môn thể thao giúp bạn như thế nào? Vẽ và viết.)
Lời giải chi tiết:
Sports help us know more friends. (Thể thao giúp chúng tôi quen thêm nhiều bạn hơn.)
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Học kì 2
Bài tập & Lời giải:
- 👉 Unit 7: I have fish for dinner. - SBT Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- 👉 Unit 8: I like swimming. - SBT Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- 👉 Unit 10: These are rubbers.- SBT Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- 👉 Unit 11: I’m learning. - SBT Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- 👉 Unit 12: The bird can fly. - SBT Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- 👉 Unit 13: I go to school by bus. - SBT Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
Xem thêm lời giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart
Để học tốt Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart, loạt bài giải bài tập Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.
Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Bài tập cuối tuần môn Toán 3
- Vở bài tập Toán lớp 3 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 3 - Cánh diều
- SGK Toán 3 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 3 - Kết nối tri thức
- Vở bài tập Toán 3
- Cùng em học Toán 3
- SGK Toán lớp 3
Tiếng Việt
- Trắc nghiệm Tiếng Việt 3
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Kết nối tri thức
- Tiếng Việt 3 - Cánh diều
- Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
- Tiếng Việt 3 - Kết nối tri thức
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3
- Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3
- Cùng em học Tiếng Việt 3
- SGK Tiếng Việt 3
Ngữ Văn
Đạo Đức
Tin Học
Tiếng Anh
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
- Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- Tiếng Anh 3 - Explore Our World
- Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Tiếng Anh 3 - Global Success
- SBT Tiếng Anh lớp 3 mới
- Family & Friends Special Grade 3
- SGK Tiếng Anh lớp 3 Mới