Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 12

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 5

Bài làm:

UNIT 5. HIGHER EDUCATION

(GIÁO DỤC SAU TRUNG HỌC)

1. 

application form /ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/

(n.p): đơn xin nhập học

⟹ 

applicant /ˈæplɪkənt/

(n): người xin học

2. 

blame /bleɪm/

(v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm

3. 

daunt /dɔːnt/

(v): làm nản chí

4. 

campus /ˈkæmpəs/(n)

(n): khu sân bãi của trường

5. 

college /ˈkɒlɪdʒ/(n)

(n): trường đại học

6. 

notice /ˈnəʊtɪs/

(v): chú ý, (n): thông báo

7. 

midterm /ˌmɪdˈtɜːm/

(n): giữa năm học

8. 

graduate /ˈɡrædʒuət/

(v): tốt nghiệp

9. 

amazing /əˈmeɪzɪŋ/

(adj): làm kinh ngạc

10. 

creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/

(n): óc sáng tạo

11. 

knowledge /ˈnɒlɪdʒ/

(n): kiến thức

12. 

appointment /əˈpɔɪntmənt/

(n): cuộc hẹn

13. 

experience /ɪkˈspɪəriəns/

(n): kinh nghiệm

14. 

request /rɪˈkwest/

(n, v): yêu cầu

15. 

agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/

(adj): (thuộc) nông nghiệp

16. 

tutorial /tjuːˈtɔːriəl/

(adj): (thuộc) gia sư

17. 

lecturer /ˈlektʃərə(r)/

(n):giảng viên đại học

18. 

surgery /ˈsɜːdʒəri/

(n): khoa phẫu thuật

19. 

talented /ˈtæləntɪd/

(adj): có tài

20. 

leader /ˈliːdə(r)/

(n): người lãnh đạo

21. 

scientific /ˌsaɪənˈtɪfɪk/

(adj): (thuộc) khoa học

22. 

regret /rɪˈɡret/

(v): hối tiếc

23. 

establishment /ɪˈstæblɪʃmənt/

(n): sự thành lập

24. 

decade /ˈdekeɪd/

(n): thập kỷ

25. 

tremendous /trəˈmendəs/

(a): ghê gớm; to lớn

26. 

statistics /stəˈtɪstɪks/

(n): số liệu thống kê

27. 

scholar /ˈskɒlə(r)/

(n): học giả

28. 

relatively /ˈrelətɪvli/

(adv): tương đối;vừa phải

29. 

global /ˈɡləʊbl/

(adj): toàn cầu

30. 

policy /ˈpɒləsi/

(n): đường lối/ chính sách

31. 

weakness /ˈwiːknəs/

(n): nhược điểm

32. 

ability /əˈbɪləti/

(n): khả năng

33. 

strength /streŋkθ/

(n): sức mạnh

34. 

aptitude /ˈæptɪtjuːd/

(n): năng khiếu

35. 

counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/

(n): cố vấn

36. 

self-sufficient /ˌself səˈfɪʃnt/

(adj): tự túc

37. 

workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n)

(n): lực lượng lao động

38.  

emphasize /ˈemfəsaɪz/

(v): nhấn mạnh

39. 

attainment /əˈteɪnmənt/

(n): sự đạt được

40. 

conduct /kənˈdʌkt/

(v): hướng dẫn;(n):hạnh kiểm

41. 

significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/

(adj): có ý nghĩa

42. 

rank /ræŋk/

(adj): rậm rạp; (n): cấp

43. 

fluent /ˈfluːənt/

(adj): chính xác và dễ dàng

44. 

remarkable /rɪˈmɑːkəbl/

(adj): đáng chú ý

Xemloigiai.com

Xem thêm lời giải SGK Tiếng Anh 12

Lời giải, bài dịch tất cả bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 12 như là cuốn để học tốt tất cả các unit gồm phần đọc (reading), phần viết (writting), phần nghe (listening), phần nói (Speaking) cũng như từ vựng và ngữ pháp

Lớp 12 | Các môn học Lớp 12 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 12 chọn lọc

Danh sách các môn học Lớp 12 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.