Lesson 2 Unit 18 trang 54 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
Bài làm:
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) It's so hot today! Is it always like this in summer, Nam? - Yes, it is.
(Trời hôm nay quá nóng! Có phải trời thường như thế vào mùa hè không Nam? - Vâng, đúng rồi.)
b) It's usually hot in summer. And it rains a lot. - Really? I like summer here because I can swim in the sea.
(Trời thường xuyên nóng vào mùa hè. Và trời mưa nhiều. - Thật không? Mình thích mùa hè ở đây bởi vì mình có thể tắm biển.)
c) What's summer like in your country, Peter? - It's cooler than here. But it's very green. There are lots of flowers and plants?
(Mùa hè ở đất nước bạn thế nào Peter? - Trời mát hơn ở đây. Nhưng trời rất xanh. Có nhiều hoa và cây cối.)
d) Really? I'd like to visit your country in summer.
(Thật không? Mình muốn đến thăm đất nước bạn vào mùa hè.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) What's spring like in your country? - It's usually cold. There's wind.
(Mùa xuân ở đất nước bạn thế nào? - Trời thường lạnh. Có gió.)
b) What's summer like in your country? - It's usually hot. There are flowers.
(Mùa xuân ở đất nước bạn thế nào? - Trời thường nóng. Có nhiều hoa.)
c) What's autumn like in your country? - It's usually cool. There is rain.
(Mùa thu ở đất nước bạn thế nào? - Trời thường mát. Có mưa.)
d) What's winter like in your country? - It's very cold. There is snow.
(Mùa đông ở đất nước bạn thế nào? - Trời rất lạnh. Có tuyết.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về những mùa trong năm và thời tiết.
Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
I live...
(Tôi sống ở...)
How many seasons are there?
(Có bao nhiêu mùa?)
There are...
(Có...)
What are they?
(Chúng là gì?)
They're...
(Chúng là...)
What's your favourite season?
(Mùa yêu thích của bạn là gì?)
I like...
(Tôi thích...)
What's spring/summer/... like?
(Mùa xuân/hè/... thế nào ?)
It's usually...
(Trời thường...)
Bài 4
4. Listen and write one word in each blank.
(Nghe và viết một từ vào chỗ trống.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: Do you like winter, Tony?
Tony: Yes. I like it very much.
Mai: What's winter like in your country?
Tony: It's usually very cold. And there's a lot of wind.
2. Mai: What's your favourite season in your country, Akiko?
Akiko: I like winter.
Mai: Is it cold in winter?
Akiko: Yes, it is. And there's a lot of snow.
3. Hakim: What's your favourite season, Mai?
Mai: I like summer.
Hakim: What's summer like in your country?
Mai: It's usually hot. There's a lot of rain.
Lời giải chi tiết:
Name (Tên) |
Season (Mùa) |
Weather (Thời tiết) |
Tony |
winter (mùa đông) |
cold, a lot of (1) wind (lạnh, nhiều gió) |
Akiko |
(2) winter (mùa đông) |
cold, a lot of (3) snow (lạnh, nhiều tuyết) |
Mai |
summer (mùa hè) |
(4) hot, a lot of (5) rain (nóng, nhiều mưa) |
Bài 5
5. Write about your favorite season and weather.
(Viết về mùa yêu thích của bạn và thời tiết.)
1. What's your favourite season?
(Mùa yêu thích của bạn là mùa nào?)
2. What's the weather like in your favourite season?
(Thời tiết như thế nào vào mùa yêu thích của bạn?)
3. What's the weather like today?
(Hôm nay thời tiết thế nào?)
4. What will the weather be like tomorrow?
(Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
Lời giải chi tiết:
1. My favourite season is spring.
(Mùa yêu thích của tôi là mùa xuân.)
2. It's cool.
(Trời mát.)
3. It's hot and sunny.
(Trời nóng và có nắng.)
4. It's cold and windy.
(Trời lạnh và có gió.)
Bài 6
6. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
The weather song (Bài hát thời tiết)
What's the weather like? (Thời tiết thế nào?)
What's the weather like? (Thời tiết thế nào?)
What's the weather like today? (Hôm nay thời tiết thế nào?)
It's sunny and it's windy. (Trời có nắng và có gió.)
And there will be rain later. (Và sẽ mưa sau đó.)
What will the weather be like? (Thời tiết sẽ thế nào?)
What will the weather be like? (Thời tiết sẽ thế nào?)
What will the weather be like tomorrow? (Ngày mai thời tiết sẽ thế nào?)
It will be cold. It wil be wet. (Trời sẽ lạnh. Trời sẽ ẩm ướt.)
And there will be snow as well. (Và sẽ cũng có tuyết.)
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Xem thêm lời giải SGK Tiếng Anh lớp 5 Mới
- 👉 Unit 1: What's Your Address?
- 👉 Unit 2: I Always Get Up Early. How About You?
- 👉 Unit 3: Where Did You Go On Holiday?
- 👉 Unit 4: Did You Go To The Party?
- 👉 Unit 5: Where Will You Be This Weekend?
- 👉 Review 1 Tiếng Anh 5 mới
- 👉 Unit 6: How Many Lessons Do You Have Today?
- 👉 Unit 7: How Do You Learn English?
- 👉 Unit 8: What Are You Reading?
- 👉 Unit 9: What Did You See At The Zoo?
- 👉 Unit 10: When Will Sports Day Be?
- 👉 Review 2 Tiếng Anh 5 mới
- 👉 Unit 11: What's The Matter With You?
- 👉 Unit 12: Don't Ride Your Bike Too Fast!
- 👉 Unit 13: What Do You Do In Your Free Time?
- 👉 Unit 14: What Happened In The Story?
- 👉 Unit 15: What Would You Like To Be In The Future?
- 👉 Review 3 Tiếng Anh lớp 5 mới
- 👉 Unit 16: Where's The Post Office?
- 👉 Unit 17: What Would You Like To Eat?
- 👉 Unit 18: What Will The Weather Be Like Tomorrow?
- 👉 Unit 19: Which Place Would You Like To Visit?
- 👉 Unit 20: Which One Is More Exciting, Life In The City Or Life In The Countryside?
- 👉 Review 4 Tiếng Anh lớp 5 mới
Lớp 5 | Các môn học Lớp 5 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 5 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 5 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 5
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 5
- Bài tập cuối tuần Toán 5
- Cùng em học toán lớp 5
- Vở bài tập Toán 5
- Cùng em học Toán 5
- SGK Toán lớp 5
- VNEN Toán lớp 5
- Giải bài môn toán lớp 5
Tiếng Việt
- Trắc nghiệm Tiếng Việt 5
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 5
- Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5
- Cùng em học Tiếng Việt 5
- SGK Tiếng Việt 5
- VNEN Tiếng Việt lớp 5
- Giải Tiếng Việt 5
Ngữ Văn
Lịch Sử
Địa Lý
Đạo Đức
Tin Học
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 5
- SBT Tiếng Anh lớp 5
- SBT Tiếng Anh lớp 5 mới
- Family & Friends Special Grade 5
- SGK Tiếng Anh lớp 5 Mới