Giải câu 1, 2, 3, 4 trang 40, 41
Bài làm:
Câu 1
Viết vào ô trống (theo mẫu):
a)
Viết số |
Đọc số |
Viết số |
Đọc số |
111 |
Một trăm mười một |
135 |
|
116 |
|
152 |
|
119 |
|
171 |
|
120 |
|
189 |
|
124 |
|
198 |
|
b)
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Đọc số |
1 |
2 |
3 |
123 |
Một trăm hai mươi ba |
4 |
3 |
6 |
436 |
|
7 |
1 |
5 |
|
|
|
|
|
571 |
|
|
|
|
|
Hai trăm ba mươi tư |
Phương pháp giải:
a) Viết và đọc các số có ba chữ số rồi điền vào bảng.
b) Phân tích số có ba chữ số lần lượt từ trái sang phải là các hàng trăm, chục, đơn vị.
Lời giải chi tiết:
a)
Viết số |
Đọc số |
Viết số |
Đọc số |
111 |
Một trăm mười một |
135 |
Một trăm ba mươi lăm |
116 |
Một trăm mười sáu |
152 |
Một trăm năm mươi hai |
119 |
Một trăm mười chín |
171 |
Một trăm bảy mươi mốt |
120 |
Một trăm hai mươi |
189 |
Một trăm tám mươi chín |
124 |
Một trăm hai mươi tư |
198 |
Một trăm chín mươi tám |
b)
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Đọc số |
1 |
2 |
3 |
123 |
Một trăm hai mươi ba |
4 |
3 |
6 |
436 |
Bốn trăm ba mươi sáu |
7 |
1 |
5 |
715 |
Bảy trăm mười lăm |
5 |
7 |
1 |
571 |
Năm trăm bảy mươi mốt |
2 |
3 |
4 |
234 |
Hai trăm ba mươi tư |
Câu 2
Điền dấu (<,>,=) thích hợp vào chỗ chấm:
123 …. 124 157 …. 156 182 …. 182 |
132 …. 128 165 …. 168 136 …. 135 |
147 …. 146 175 …. 174 191 …. 188 |
|
Phương pháp giải:
So sánh các cặp chữ số cùng hàng theo thứ tự từ trái sang phải.
Lời giải chi tiết:
123 < 124 157 > 156 182 = 182 |
132 > 128 165 < 168 136 > 135 |
147 > 146 175 > 174 191 > 188 |
|
Câu 3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Số liền trước của 133 là : ...
Số liền trước của 189 là : ...
Số liền sau của 149 là : ...
Số liền sau của 160 là : ...
Phương pháp giải:
- Số liền trước của số a thì kém a 1 đơn vị.
- Số liền sau của số a thì lớn hơn a 1 đơn vị.
Lời giải chi tiết:
Số liền trước của 133 là : 132
Số liền trước của 189 là : 188
Số liền sau của 149 là : 150
Số liền sau của 160 là : 161
Câu 4
Viết số vào chỗ chấm (theo mẫu):
Năm trăm bảy mươi mốt: 571
Sáu trăm hai mươi lăm: ………
Một trăm mười sáu: ………
Bốn trăm năm mươi: ………
Tám trăm ba mươi tư: ………
Ba trăm linh bảy: ………
Phương pháp giải:
Từ cách đọc đã cho, viết số có các hàng trăm, chục, đơn vị tương ứng.
Lời giải chi tiết:
Sáu trăm hai mươi lăm: 625
Một trăm mười sáu: 116
Bốn trăm năm mươi: 450
Tám trăm ba mươi tư: 834
Ba trăm linh bảy: 307
Xemloigiai.com
Xem thêm lời giải Cùng em học Toán 2
Cùng em học Toán 2 - Tập 1
- 👉 Tuần 1 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 2 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 3 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 4 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 5 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 6 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 7 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 8 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 9 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 10 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 11 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 12 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 13 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 14 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 15 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 16 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 17 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 18 - Cùng em học Toán 2
Cùng em học Toán 2 - Tập 2
- 👉 Tuần 19 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 20 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 21 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 22 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 23 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 24 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 25 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 26 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 27 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 28 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 29 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 30 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 31 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 32 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 33 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 34 - Cùng em học Toán 2
- 👉 Tuần 35 - Cùng em học Toán 2
Lớp 2 | Các môn học Lớp 2 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 2 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 2 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- SGK Toán lớp 2 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán lớp 2 - Kết nối tri thức
- Cùng em học Toán 2
- Vở bài tập Toán 2 - Chân trời sáng tạo
- Vở bài tập Toán 2 - Kết nối tri thức
- SGK Toán lớp 2 - Cánh diều
- SGK Toán lớp 2 - CTST
- SGK Toán lớp 2 - KNTT
Tiếng Việt
- VBT Tiếng Việt 2 - Cánh diều
- VBT Tiếng Việt lớp 2 - Chân trời sáng tạo
- VBT Tiếng Việt lớp 2 - Kết nối tri thức
- Tiếng Việt 2 - Chân trời sáng tạo
- Tiếng Việt 2 - Kết nối tri thức
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 2
- VBT Tiếng Việt lớp 2 - CTST
- VBT Tiếng Việt lớp 2 - KNTT
- Cùng em học Tiếng Việt 2
- Tiếng Việt 2 - Cánh Diều
- Tiếng Việt 2 - CTST
- Tiếng Việt 2 - KNTT
Ngữ Văn
- Văn mẫu lớp 2 - Cánh diều
- Văn mẫu lớp 2 - Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu lớp 2 - Kết nối tri thức
- Văn mẫu lớp 2
Đạo Đức
Tiếng Anh
- SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start
- SBT Tiếng Anh 2 - Explore Our World
- SBT Tiếng Anh 2 - English Discovery
- SBT Tiếng Anh 2 - Family and Friends (National Edition)
- SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức
- Tiếng Anh 2 - Phonics Smart
- Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức
- Tiếng Anh 2 - Explore Our World
- Family & Friends Special Grade 2
- Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2
- Tiếng Anh 2 - English Discovery
- Tiếng Anh 2 - KNTT
Tự nhiên & Xã hội
- Vở bài tập Tự nhiên và xã hội lớp 2 - Chân trời sáng tạo
- Vở bài tập Tự nhiên và xã hội - Cánh diều
- Vở bài tập Tự nhiên và xã hội lớp 2 - Kết nối tri thức
- Tự nhiên và xã hội lớp 2 Cánh diều
- Tự nhiên và xã hội lớp 2 Chân trời sáng tạo
- Tự nhiên và xã hội lớp 2 Kết nối tri thức
- VBT Tự nhiên và Xã hội 2
- Tự nhiên và Xã hội lớp 2
Âm Nhạc & Mỹ Thuật
- Mĩ thuật 2- Chân trời sáng tạo
- Mĩ thuật lớp 2 - Cánh Diều
- Mĩ thuật lớp 2- Kết nối tri thức
- VBT Âm nhạc lớp 2 - Cánh diều
- VBT Âm nhạc lớp 2 - Chân trời sáng tạo
- VBT Âm nhạc lớp 2 - Kết nối tri thức
- Âm nhạc 2 - Kết nối tri thức
- Âm nhạc 2 - Chân trời sáng tạo
- Âm nhạc 2 - Cánh diều