Speaking - Unit 1 Trang 15 SGK Tiếng Anh 12
Bài làm:
Bài 1
Task 1. Read the following sentences and tick (✓) the ones that apply to you and your family.
(Đọc những câu sau và đánh dấu vào những câu phù hợp với bạn và gia đình bạn.)
□ 1. In my family, only my father works.
(Trong gia đình của tôi, chỉ có bố đi làm.)
□ 2. Members of my family share the household chores.
(Các thành viên trong gia đình chia sẻ việc nhà với nhau.)
□ 3. My responsibility in the family is to wash the dishes.
(Trách nhiệm của tôi trong gia đình là rửa bát.)
□ 4. In my family, the interest we share closely is watching football.
(Trong gia đình tôi, sở thích chung của mọi người là xem bóng đá.)
□ 5. I often share my personal secrets with my father.
(Tôi thường chia sẻ bí mật riêng tư với bố.)
□ 6. I always talk to my parents before making an important decision.
(Tôi luôn hỏi ý kiến bố mẹ trước khi đưa ra quyết định quan trọng.)
Bài 2
Task 2. Work in pairs. Prepare a list of questions to ask another student to find out whether his/her family life is like yours. You want to know:
(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị danh sách những câu hỏi để hỏi một học sinh khác để biết đời sống gia đình của bạn ấy có giống với gia đình của bạn hay không.)
- who works in the family
(ai đi làm trong gia đình)
- who does the household chores
(ai làm công việc lặt vặt trong nhà)
- your friend’s responsibility in the family
(trách nhiệm của bạn em trong gia đình)
- the interest the family members share closely
(sở thích mà các thành viên trong gia đình giống nhau)
- the person your friend often shares his/her secrets with
(người mà bạn của em thường chia sẻ những điều thầm kín)
- the person your friend talks to before making an important decision
(người mà bạn của em nói chuyện trước khi có một quyết định quan trọng)
Example:
Who works in your family?
Lời giải chi tiết:
A: Can I ask you some questions about your family's life?
(Mình có thể hỏi bạn một số câu hỏi về đời sống gia đình của bạn được không?)
B: Sure. No problem!
(Chắc chắc rồi. Không thành vấn đề.)
A: Who works in your family?
(Trong gia đình bạn ai đi làm?)
B: Only my father.
(Chỉ có bố mình thôi.)
A: Where does he work?
(Bác ấy làm việc ở đâu?)
B: He teaches in a secondary school.
(Bố mình dạy học ở trường trung học.)
A: I see. So who does the household chores in your family?
(Mình biết rồi. Vậy ai làm việc nhà trong gia đình bạn?)
B: All members. I mean my father, mother and myself. We share the household chores together: each fulfills one's own duties.
(Tất cả các thành viên. Ý mình là bố, mẹ và mình nữa. Gia đình mình chia sẻ việc nhà với nhau: mỗi người hoàn thành nhiệm vụ của mình.)
A: What’s your responsibility?
(Nhiệm vụ của bạn là gì?)
B: I’m in charge of sweeping the floor, washing-up, and taking out the garbage.
(Mình chịu trách nhiệm quét nhà, giặt giũ và đổ rác.)
A: What interest do your family members share closely?
(Gia đình bạn có sở thích chung nào?)
B: We usually watch TV after the meal together.
(Gia đình mình thường xem TV cùng nhau vào sau bữa cơm.)
A: Who do you often share your secrets with?
(Bạn thường chia sẻ bí mật với ai?)
B: My mother.
(Mẹ mình.)
A: Why not with your father?
(Sao không phải là bố nhỉ?)
B: As you know, the mother is the person who is the easiest and most sympathetic to share our secrets due to her motherly love. Right?
(Như bạn biết đó, mẹ là người dễ thông cảm nhất để chia sẻ bí mật vì tình mẹ rất lớn. Đúng không?)
A: Alright. I see. Who do you talk to before making an important decision?
(À mình hiểu rồi. Bạn thường nói với ai trước khi đưa ra quyết định quan trọng?)
B: Usually with my father and mother. The more ideas, the better the decision.
(Thường là với bố và mẹ. Càng nhiều ý kiến, quyết định càng tốt hơn.)
A: You can say it again!
(Mình hoàn toàn đồng ý với bạn!)
Bài 3
Task 3. Work with a different partner. Use the questions you have formed to ask your partner about his/her family life. Note down the answers in the table.
(Làm việc với một bạn cùng học khác. Dùng những câu hỏi em đã lập để hỏi bạn cùng học với em về đời sống gia đình của bạn ấy. Ghi chú những câu trả lời vào bảng.)
who works in the family (ai làm việc trong gia đình) |
both parents |
who does the household chores (ai làm việc nhà) |
|
your friend’s responsibility in the family (trách nhiệm của bạn trong gia đình) |
|
the interest the family members share closely (sở thích mà các thành viên trong gia đình chia sẻ cùng nhau) |
|
the person your friend often shares his/her secrets with (người mà bạn của bạn thường chia sẻ bí mật) |
|
the person your friend talks to before making an important decision (người mà bạn của bạn thường trò chuyện trước khi đưa ra quyết định quan trọng) |
|
Lời giải chi tiết:
who works in the family (ai làm việc trong gia đình) |
both parents (cả bố và mẹ) |
who does the household chores (ai làm việc nhà) |
all members (tất cả thành viên) |
your friend’s responsibility in the family (trách nhiệm của bạn trong gia đình) |
washing the dishes and sweeping the floor (rửa bát và quét nhà) |
the interest the family members share closely (sở thích mà các thành viên trong gia đình chia sẻ cùng nhau) |
watching TV (xem TV) |
the person your friend often shares his/her secrets with (người mà bạn của bạn thường chia sẻ bí mật) |
mother (mẹ) |
the person your friend talks to before making an important decision (người mà bạn của bạn thường trò chuyện trước khi đưa ra quyết định quan trọng) |
both parents (cả bố và mẹ) |
Bài 4
Task 4. Go back to your original pairs. Tell each other the information you have collected.
(Trở lại làm việc với cặp ban đầu. Kể cho nhau nghe về thông tin bạn thu thập được.)
Lời giải chi tiết:
I've just had a talk with Minh, my classmate. In his family, only his father works, and his mother does most of the household chores. His main responsibility is cleaning the floor, sweeping the yard and taking out the garbage, and sometimes helping his mother with the ironing of the clothes. His family’s members enjoy watching children’s programs. Whenever he has a problem, he talks with his father, but he tells his mother his secrets. When he wants to make any important decision, he asks his parents for advice. He said that his family is a very close-knit and happy one and has a great influence on him, especially in the formation of personality.
Tạm dịch:
Mình vừa trò chuyện với Minh, bạn cùng lớp. Trong gia đình bạn ấy, chỉ có bố đi làm và mẹ bạn ấy làm hầu hết việc nhà. Trách nhiệm chính của bạn ấy là lau sàn nhà, quét sân và đổ rác, và thỉnh thoảng giúp mẹ là (ủi) quần áo. Các thành viên trong gia đình thích xem chương trình thiếu nhi. Khi có vấn đề phát sinh, bạn ấy nói với bố nhưng bạn ấy lại kể bí mật với mẹ. Khi bạn ấy muốn đưa ra quyết định quan trọng, bạn ấy xin lời khuyên từ bố mẹ. Bạn ấy nói gia đình bạn ấy rất gắn bó và hạnh phúc và có ảnh hưởng lớn đến bạn ấy, đặc biệt trong việc hình thành nhân cách.
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 1: Home Life - Đời sống gia đình
Bài tập & Lời giải:
- 👉 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 12
- 👉 Reading - Unit 1 Trang 12 SGK Tiếng Anh 12
- 👉 Listening - Unit 1 Trang 16 Tiếng Anh 12
- 👉 Writing - Unit 1 trang 17 Tiếng Anh 12
- 👉 Language focus - Unit 1 trang 18 Tiếng Anh 12
Lý thuyết:
- 👉 Liên hệ giữa Thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành - Unit 1 - Tiếng Anh 12
- 👉 Ngữ pháp: Thì quá khứ tiếp diễn - Unit 1 - Tiếng Anh 12
- 👉 Ngữ âm: Phát âm đuôi -s/-es - Unit 1 - Tiếng Anh 12
- 👉 Khác biệt giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành đơn - Unit 1 - Tiếng Anh 12
- 👉 Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành - Unit 1 - Tiếng Anh 12
- 👉 Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn - Unit 1 - Tiếng Anh 12
Xem thêm lời giải SGK Tiếng Anh 12
- 👉 Unit 1: Home Life - Đời sống gia đình
- 👉 Unit 2: Cultural Diversity - Tính đa dạng văn hóa
- 👉 Unit 3: Ways Of Socialising - Các cách thức giao tiếp xã hội
- 👉 Unit 4: School Education System - Hệ thống giáo dục nhà trường
- 👉 Unit 5: Higher Education - Giáo Dục Đại Học
- 👉 Unit 6: Future Jobs - Việc Làm Tương Lai
- 👉 Unit 7: Economic Reforms - Cải Cách Kinh Tế
- 👉 Unit 8: Life In The Future - Cuộc Sống Ở Tương Lai
- 👉 Unit 9: Deserts - Sa Mạc
- 👉 Unit 10: Endangered Species - Các Chủng Loại Bị Lâm Nguy
- 👉 Unit 11: Book - Sách
- 👉 Unit 12: Water Sports - Thể Thao Dưới Nước
- 👉 Unit 13: The 22nd Sea Game - Đông Nam Á Vận Hội Lần Thứ 22
- 👉 Unit 14 : International Organizations - Các Tổ Chức Quốc Tế
- 👉 Unit 15: Women In Society - Phụ Nữ Trong Xã Hội
- 👉 Unit 16 : The Associantion Of Southeast Asian Nations - Hiệp Hội Các Quốc Gia Đông Nam Á
- 👉 Tổng hợp từ vựng lớp 12 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 12
- 👉 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TIẾNG ANH
Đề thi học kì 1 mới nhất có lời giải
Lớp 12 | Các môn học Lớp 12 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 12 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 12 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 12
- SBT Toán lớp 12 Nâng cao
- SBT Toán 12 Nâng cao
- SGK Toán 12 Nâng cao
- SBT Toán lớp 12
- SGK Toán lớp 12
Vật Lý
- SBT Vật lí 12 Nâng cao
- SGK Vật lí lớp 12 Nâng cao
- SBT Vật lí lớp 12
- SGK Vật lí lớp 12
- Giải môn Vật lí lớp 12
Hóa Học
- Đề thi, đề kiểm tra Hóa lớp 12
- SBT Hóa học 12 Nâng cao
- SGK Hóa học lớp 12 Nâng cao
- SBT Hóa lớp 12
- SGK Hóa lớp 12
Ngữ Văn
- Đề thi, đề kiểm tra Ngữ Văn 12 mới
- Soạn văn 12
- SBT Ngữ văn lớp 12
- Luyện dạng đọc hiểu
- Văn mẫu 12
- Soạn văn 12 chi tiết
- Soạn văn ngắn gọn lớp 12
- Soạn văn 12 siêu ngắn
- Bài soạn văn lớp 12 siêu ngắn
- Bài soạn văn 12
Lịch Sử
Địa Lý
Sinh Học
- Đề thi, đề kiểm tra Sinh lớp 12
- SGK Sinh lớp 12 Nâng cao
- SBT Sinh lớp 12
- SGK Sinh lớp 12
- Giải môn Sinh học lớp 12
GDCD
Tin Học
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 12 mới
- SBT Tiếng Anh lớp 12
- Ngữ pháp Tiếng Anh
- SGK Tiếng Anh 12
- SBT Tiếng Anh lớp 12 mới
- SGK Tiếng Anh 12 Mới