Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 12

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 unit 1

Bài làm:

UNIT 1. HOME LIFE 

(ĐỜI SỐNG GIA ĐÌNH)

1. 

biologist /baɪˈɒlədʒɪst/

(n): nhà sinh vật học

2. 

caring /ˈkeərɪŋ/

(adj): chu đáo

3. 

join hands /dʒɔɪn hændz/

(vp): : cùng nhau

4. 

leftover /ˈleftəʊvə(r)/

(n): thức ăn thừa

5.  

secure /sɪˈkjʊə(r)/

(adj): an toàn

6. 

willing /ˈwɪlɪŋ/

(to do some thing ) (adj): sẵn sàng làm gì đó

7. 

supportive /səˈpɔːtɪv/

(of) (adj): ủng hộ

8. 

close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/

(adj): quan hệ khăng khít

9. 

nurse /nɜːs/

(n): nữ y tá

10. 

possible /ˈpɒsəbl/

(adj): có khả năng

11. 

lab /læb/

(n): phòng thí nghiệm

12. 

shift /ʃɪft/

(n): ca, kíp

13. 

generally /ˈdʒenrəli/

(adv): nói chung

14. 

household /ˈhaʊshəʊld/

(adj): trong gia đình;(n): hộ gia đình

15. 

running /ˈrʌnɪŋ/

(n): sự quản lý; (adj): đang vận hành

16. 

responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

(n): trách nhiệm

17. 

suitable /ˈsuːtəbl/(adj)

(adj): thích hợp

18. 

rush /rʌʃ/

(v): vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng

19. 

dress /dres/

(v): mặc (quần áo)

20. 

garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/

(n): rác

21. 

secondary /ˈsekəndri/

(adj): trung học

22.  

pressure /ˈpreʃə(r)/

(n): sức ép, áp lực

23. 

attempt /əˈtempt/

(n): sự cố gắng;(v): cố gắng

24. 

mischievous /ˈmɪstʃɪvəs/

(adj): tinh nghịch

25. 

obedient /əˈbiːdiənt/

(adj): ngoan ngoãn

26. 

share /ʃeə(r)/

(v): chia sẻ;(n): cổ phiếu

27. 

discuss /dɪˈskʌs/

(v): thảo luận

28. 

frankly /ˈfræŋkli/

(adv): thẳng thắn

29. 

solution /səˈluːʃn/(n)

(n): giải pháp

30. 

safe /seɪf/

(adj): an toàn

31. 

well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/

(adj): cư xử có chừng mực, lễ phép

32. 

separately /ˈseprətli/

(adv): tách biệt nhau

33. 

relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/

(n): mối quan hệ

34. 

trick /trɪk/

(n): trò bịp bợm

35. 

annoying /əˈnɔɪɪŋ/

(adj): làm khó chịu, tức giận

36. 

decision /dɪˈsɪʒn/

(n): sự giải quyết, quyết định

37. 

flight /flaɪt/

(n): chuyến bay

38. 

conclusion /kənˈkluːʒn/

(n): sự kết luận

39. 

assumed /əˈsjuːmd/

(adj): làm ra vẻ

40. 

driving test /ˈdraɪvɪŋ test/

(n): thi bằng lái xe

41. 

silence /ˈsaɪləns/

(n): sự im lặng

42. 

experiment /ɪkˈsperɪmənt/

(n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm

43. 

unexpectedly /ˌʌnɪkˈspektɪdli/

(adv): bất ngờ

44. 

raise /reɪz/

(v): đỡ dậy, nâng lên

45. 

provide /prəˈvaɪd/

(v): cung cấp

46. 

thoroughly /ˈθʌrəli/

(adv): hoàn toàn

47. 

graduate /ˈɡrædʒuət/

(n): người có bằng cấp

48. 

military /ˈmɪlətri/

(n): quân đội

49. 

thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/

(adv): sau đó

50. 

overseas /ˌəʊvəˈsiːz/

(adj/adv): nước ngoài

51. 

serve /sɜːv/

(v): phục vụ

52. 

discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/

(n,v): sự dỡ hàng

53. 

settled /ˈsetld/

(adj): không thay đổi

54. 

overjoyed /ˌəʊvəˈdʒɔɪd/

(adj): vui mừng khôn xiết

55. 

devote /dɪˈvəʊt/

(v): hiến dâng

56. 

candidate /ˈkændɪdət/

(n): người xin việc, ứng cử viên

57. 

conscience /ˈkɒnʃəns/

(n): lương tâm

58. 

rebellion /rɪˈbeljən/

(n): cuộc nổi loạn

59. 

gesture /ˈdʒestʃə(r)/

(v): làm điệu bộ

60. 

judge /dʒʌdʒ/

(v): xét xử;(n): quan toà

61. 

embark /ɪmˈbɑːk/

/(v): tham gia

62. 

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/

(v): khuyến khích

63. 

value /ˈvæljuː/

(n): giá trị

64. 

respect /rɪˈspekt/

(n): sự tôn trọng

65.  

rule /ruːl/

(n): luật lệ, quy định

66. 

definitely /ˈdefɪnətli/(adv)

(adv): dứt khoát

67. 

offer /ˈɒfə(r)/

(v): tặng

68. 

career /kəˈrɪə(r)/

(n): sự nghiệp

69. 

divorce /dɪˈvɔːs/

(v): ly dị

70. 

stepmother /ˈstepmʌðə(r)/

(n): mẹ kế

71. 

marriage /ˈmærɪdʒ/

(n): hôn nhân, lễ cưới

72. 

fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/

(n): cương vị làm cha

73. 

privilege /ˈprɪvəlɪdʒ/

(n): đặc quyền

74. 

opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n)

(n): cơ hội

75. 

memory /ˈmeməri/

(n): trí nhớ, kỷ niệm

76. 

appreciate /əˈpriːʃieɪt/

(v): đánh giá cao

77. 

underestimate /ˌʌndərˈestɪmeɪt/

(v): đánh giá thấp

78. 

effort /ˈefət/

(n): sự cố gắng

79. 

cherish /ˈtʃerɪʃ/

(v): yêu thương

80. 

courage /ˈkʌrɪdʒ/

(n): sự can đảm

81. 

wonder /ˈwʌndə(r)/

(v): ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệu, kỳ quan

Xemloigiai.com

Xem thêm lời giải SGK Tiếng Anh 12

Lời giải, bài dịch tất cả bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 12 như là cuốn để học tốt tất cả các unit gồm phần đọc (reading), phần viết (writting), phần nghe (listening), phần nói (Speaking) cũng như từ vựng và ngữ pháp

Lớp 12 | Các môn học Lớp 12 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 12 chọn lọc

Danh sách các môn học Lớp 12 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.