Speaking – Lesson 3 – Unit 9: Houses in the future – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Tổng hợp bài tập và lý thuyết Speaking – Lesson 3 – Unit 9: Houses in the future – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Đề bài

With a partner, talk about what it might be like living on the Moon. Ask and answer about things.

(Làm việc với bạn của mình, nói về những thứ sẽ như thế nào ở trên mặt trăng. Hỏi và trả lời về mọi thứ.)

FOOD: What food will you eat?

(Thức ăn: Bạn sẽ ăn gì?)

CLOTHES: What clothes might you wear?

(Quần áo: Bạn sẽ mặc gì?)

TOILET: Will you need to use a special toilet?

(Nhà vệ sinh: Bạn sẽ cần sử dụng nhà vệ sinh đặc biệt chứ?)

JOB: What job might you do?

(Công việc: Bạn có thể làm công việc gì?)

SLEEP: How will you sleep?

(Ngủ: Bạn sẽ ngủ như thế nào?)

EXERCISE: How will you keep healthy?

(Thể dục: Bạn sẽ giữ sức khỏe như thế nào?)

BATH: How will you clean yourself?

(Bạn tự vệ sinh cá nhân như thế nào?)

FREE TIME: What might you do in your free time?

(Thời gian rảnh: Bạn có thể làm gì trong thời gian rảnh?)

Lời giải chi tiết

A: What food wil you eat?

(Bạn ăn thức ăn gì?)

B: I will eat dried food.

(Tôi sẽ ăn đồ khô.)

A: What clothes might you wear?

(Bạn có thể mặc quần áo gì?)

B: I might wear spacesuit.

(Tôi có thể mặc bộ đồ vũ trụ.)

A: Will you need to use special toilet?

(Bạn có cần sử dụng toilet đặc biệt không?)

B: Yes, you will.

(Có, bạn sẽ.)

A: What job might you do?

(Bạn có thể làm công việc gì?)

B: I might study outer space - galaxies, solar systems, stars, black holes, planets, etc.

(Tôi có thể nghiên cứu không gian bên ngoài - các thiên hà, hệ mặt trời, các ngôi sao, lỗ đen, hành tinh, v.v.)

A: How will you sleep?

(Bạn sẽ ngủ như thế nào?)

B: I will sleep in the sleeping bag.

(Tôi sẽ ngủ trong túi ngủ.)

A: How will you keep heathy?

(Bạn sẽ giữ sức khỏe như thế nào?)

B: I will maintain a balanced diet.

(Tôi sẽ duy trì một chế độ ăn uống cân bằng.)

A: How will you clean yourself?

(Bạn sẽ làm sạch bản thân như thế nào?)

B: I will use soap and a wet towel.

(Tôi sẽ sử dụng xà phòng và khăn ướt.)

A: What might you do in your free time?

(Bạn có thể làm gì vào thời gian rảnh?)

B: I might look at the stars, the Moon and the Earth outside.

(Tôi có thể nhìn các ngôi sao, Mặt trăng và Trái đất bên ngoài.)

Xem thêm Bài tập & Lời giải

Trong bài: Unit 9: Houses in the Future

Bài tập & Lời giải:

Lý thuyết:

Xem thêm lời giải Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Giải bài tập tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World tất cả các kĩ năng đọc (reading), viết (writting), nghe (listening), nói (speaking) cũng như từ vựng (Vocabulary), ngữ pháp (Grammar), phát âm (Pronunciation) và các bài học bổ trợ khác Geogrpahy, Literature, History,…

Lớp 6 | Các môn học Lớp 6 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 6 chọn lọc

Danh sách các môn học Lớp 6 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.

Toán Học

Vật Lý

Ngữ Văn

Lịch Sử

Địa Lý

Sinh Học

GDCD

Tin Học

Tiếng Anh

Công Nghệ

Khoa Học

Âm Nhạc & Mỹ Thuật

Hoạt động trải nghiệm