Speaking – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
Bài làm:
Think!
THINK! Imagine that you can interview your favourtie singer or actor. What questions do you want to ask?
(HÃY NGHĨ! Hãy tưởng tượng rằng bạn có thể phỏng vấn ca sĩ hoặc diễn viên yêu thích của bạn. Bạn muốn hỏi những câu hỏi nào?)
Lời giải chi tiết:
If I can interview my favorite singer or actor, I will ask the following questions:
(Nếu tôi có thể phỏng vấn ca sĩ hoặc diễn viên yêu thích của tôi, tôi sẽ hỏi những câu hỏi sau)
- Where you live now? (Bây giờ bạn đang sống ở đâu?)
- What do you usually do in your free time? (Bạn thường làm gì lúc rảnh rỗi?)
- What is your Facebook? (Facebook của bạn là gì?)
- Do you have to work on weekends? (Bạn có phải làm việc vào cuối tuần không?)
Bài 1
1. Complete the dialogue with sentences a—d. Then watch or listen and check. Where is the pop star from?
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu từ a đến d. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra.)
Interviewer: Hi. It's great to meet you. I've got a few questions for you, if that's OK. Pop star: Sure. Go ahead. Interviewer: Great. So, when did you decide to become a singer? Pop star: Good question. 1……………………. Interviewer: Really? How old were you? Pop star: 2……………………………………….. Interviewer: That's interesting. Where did you go to school? Pop star: Erm, in Texas at first, but then we moved to New York. Interviewer: Cool! Did you enjoy living there? Pop star: Sure. 3………………………………. Interviewer: One more question. What was the most exciting moment in your career? Pop star: Mmm. That's a difficult one. 4…………………………………… Interviewer: Ah yes, of course. That was great. Thanks for your time. Pop star: You're welcome. |
a. Oh, about ten, I think.
b. l guess it was when I sang with Beyoncé last year.
c. I decided when I was at school.
d. It was quite exciting to be in a big city.
Phương pháp giải:
Ok, Jasmine, Garret, it’s your turn. Garret, remember you are the journalist. Jasmine, you’re the pop star.
Interviewer: Hi. It's great to meet you. I've got a few questions for you, if that's OK.
Pop star: Sure. Go ahead.
Interviewer: Great. So, when did you decide to become a singer?
Pop star: Good question.I decided when I was at school.
Interviewer: Really? How old were you?
Pop star: Oh, about ten, I think.
Interviewer: That's interesting. Where did you go to school?
Pop star: Erm, in Texas at first, but then we moved to New York.
Interviewer: Cool! Did you enjoy living there?
Pop star: Sure. It was quite exciting to be in a big city.
Interviewer: One more question. What was the most exciting moment in your career?
Pop star: Mmm. That's a difficult one. l guess it was when I sang with Beyoncé last year.
Interviewer: Ah yes, of course. That was great. Thanks for your time.
Pop star : You're welcome.
Dịch bài nghe:
Được rồi, Jasmine, Garret, đến lượt bạn. Garret, hãy nhớ bạn là người phỏng vấn. Jasmine, bạn là ngôi sao nhạc pop.
Người phỏng vấn: Xin chào. Thật tuyệt khi gặp bạn. Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.
Ngôi sao nhạc pop: Chắc chắn rồi. Bạn cứ tự nhiên.
Người phỏng vấn: Tuyệt vời. Vậy, bạn quyết định trở thành ca sĩ từ khi nào?
Ngôi sao nhạc pop: Đó là một câu hỏi hay. Tôi đã quyết định khi còn đi học.
Người phỏng vấn: Thật không? Lúc đó bạn bao nhiêu tuổi?
Ngôi sao nhạc pop: Ồ, tôi nghĩ là khoảng 10 tuổi.
Người phỏng vấn: Thật thú vị. Bạn đã đi học ở đâu?
Ngôi sao nhạc pop: Ừm, lúc đầu ở Texas, nhưng sau đó chúng tôi chuyển đến New York.
Người phỏng vấn: Tuyệt! Bạn có thích sống ở đó không?
Ngôi sao nhạc pop: Chắc chắn rồi. Thật là thú vị khi được ở trong một thành phố lớn.
Người phỏng vấn: Một câu hỏi nữa. Khoảnh khắc thú vị nhất trong sự nghiệp của bạn là gì?
Ngôi sao nhạc pop: Ừm. Đó là một câu hỏi khó. Tôi đoán đó là khi tôi hát với Beyoncé năm ngoái.
Người phỏng vấn: À vâng, tất nhiên. Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi.
Ngôi sao nhạc pop: Không có gì.
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. a | 3. d | 4. b |
Interviewer: Hi. It's great to meet you. I've got a few questions for you, if that's OK.
(Xin chào. Thật tuyệt khi gặp bạn. Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.)
Pop star: Sure. Go ahead.
(Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên.)
Interviewer: Great. So, when did you decide to become a singer?
(Tuyệt vời. Vậy, bạn quyết định trở thành ca sĩ từ khi nào?)
Pop star: Good question. (1) I decided when I was at school.
(Đó là một câu hỏi hay. Tôi đã quyết định khi còn đi học.)
Interviewer: Really? How old were you?
(Thật không? Lúc đó bạn bao nhiêu tuổi?)
Pop star: (2) Oh, about ten, I think.
(Ồ, tôi nghĩ là khoảng 10 tuổi.)
Interviewer: That's interesting. Where did you go to school?
(Thật thú vị. Bạn đã đi học ở đâu?)
Pop star: Erm, in Texas at first, but then we moved to New York.
(Ừm, lúc đầu ở Texas, nhưng sau đó chúng tôi chuyển đến New York.)
Interviewer: Cool! Did you enjoy living there?
(Tuyệt! Bạn có thích sống ở đó không?)
Pop star: Sure. (3) It was quite exciting to be in a big city.
(Chắc chắn rồi. Thật là thú vị khi được ở trong một thành phố lớn.)
Interviewer: One more question. What was the most exciting moment in your career?
(Một câu hỏi nữa. Khoảnh khắc thú vị nhất trong sự nghiệp của bạn là gì?)
Pop star: Mmm. That's a difficult one. (4) l guess it was when I sang with Beyoncé last year.
(Ừm. Đó là một câu hỏi khó. Tôi đoán đó là khi tôi hát với Beyoncé năm ngoái.)
Interviewer: Ah yes, of course. That was great. Thanks for your time.
(À vâng, tất nhiên rồi. Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi.)
Pop star : You're welcome.
(Không có gì.)
Bài 2
2. Look at the Key Phrases. Which does the interviewer use and which does the pop star use? Then watch or listen and check your answers.
(Nhìn vào các cụm từ khóa. Người phỏng vấn sử dụng cụm từ nào và ngôi sao nhạc pop sử dụng cụm từ nào? Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
KEY PHRASES Doing an interview (Thực hiện một bài phỏng vấn) 1. I've got a few questions for you, if that's OK. (Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.) 2. Sure. Go ahead. (Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên.) 3. Good question! (Đó là một câu hỏi hay!) 4. One more question. (Một câu hỏi nữa.) 5. That's a difficult one. (Đó là một câu hỏi khó.) 6. Thanks for your time. (Cảm ơn vì thời gian của bạn.) |
Lời giải chi tiết:
* Interviewer: (Người phỏng vấn)
1. I've got a few questions for you.
4. One more question.
6. Thanks for your time.
* Pop star: (Ngôi sao nhạc pop)
2. Sure, go ahead.
3. Good question!
5. That's a difficult one.
Bài 3
3. Practice the dialogue with a partner.
(Thực hành đoạn hội thoại với bạn cùng lớp.)
Bài 4
4. Read the Study strategy. Look at the situation and then think of some follow - up questions for 1-5 in the table.
(Đọc phần Chiến lược học tập. Xem tình huống và sau đó nghĩ về một số câu hỏi tiếp theo cho câu hỏi từ 1 đến 5 trong bảng.)
STUDY STRATEGY Improving your speaking: (Cải thiện kỹ năng nói của bạn) You can have more interesting conversations in English if you: (Bạn có thể có nhiều cuộc trò chuyện thú vị hơn bằng tiếng Anh nếu bạn) - react to what people say. (phản ứng lại những gì mọi người nói) - ask them questions to find out more information. (đặt câu hỏi cho họ để tìm hiểu thêm thông tin) |
I went to England when I was young.
(Tôi đã đến nước Anh khi còn trẻ.)
Really? (Thật sao?) That's interesting. (Thật thú vị.) Cool! (Tuyệt vời!) Yes, of course. (Vâng dĩ nhiên rồi.) |
1. Why ... ? (Vì sao...?) 2. When .... ? (Khi nào...?) 3. Where ... ? (Ở đâu...?) 4. What...? (Cái gì ...?) 5 ... ? |
Lời giải chi tiết:
1. Why did you go there?
(Tại sao bạn lại đến đó?)
2. When did you come back your country?
(Bạn đã về nước khi nào?)
3. Where did you visist in England?
(Bạn đã tham quan những nơi nào ở Anh?)
4. What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đây?)
5. How did you feel when you were there?
(Bạn cảm thấy thế nào khi ở đó?)
Bài 5
5. Work in pairs. Prepare and practice interviews with a famous person. Use the Key Phrases, the Study Strategy and ideas from the list below.
(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị và thực hành các cuộc phỏng vấn với một người nổi tiếng. Sử dụng các Cụm từ Khóa, Chiến lược Nghiên cứu và các ý tưởng từ danh sách bên dưới.)
Interview questions When did you become a ... ? When did you get married to ... ? What did you look like when you were ... ? How did you feel when ... ? When did you first ...? |
Lời giải chi tiết:
Interviewer : Hi. It's great to meet you. I've got a few questions for you, if that's OK.
(Xin chào. Thật tuyệt khi gặp bạn. Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.)
Singer: Sure. Go ahead.
(Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên.)
Interviewer : Great. So, when did you become a singer?
(Tuyệt vời. Vậy, bạn trở thành ca sĩ từ khi nào?)
Singer: Good question. I decided when I was in grade 6.
(Câu hỏi hay đó. Tôi đã quyết định khi tôi học lớp 6.)
Interviewer: Really? Why do you decide to be a singer?
(Thật không? Tại sao bạn quyết định trở thành ca sĩ?)
Singer: Um, because I started learning to sing when I was 4 years old and my mother said that I'm good at singing.
(Ừm, vì tôi bắt đầu học hát khi tôi 4 tuổi và mẹ tôi nói rằng tôi hát hay.)
Interviewer: That's interesting. Where did you go to school?
(Điều đó thật thú vị. Bạn đã đi học ở đâu?)
Singer: Erm, in Nam Dinh at first, but then we moved to Ha Noi.
(Ờ, lúc đầu ở Nam Định, nhưng sau đó chúng tôi chuyển đến Hà Nội.)
Interviewer: Cool! Did you enjoy living there?
(Tuyệt! Bạn có thích sống ở đó không?)
Singer: Yes, living in a big city give me more opportunities.
(Tôi có, sống ở thành phố lớn cho tôi nhiều cơ hội hơn.)
Interviewer : OK. One more question. What was the most exciting moment in your career?
(Được rồi. Một câu hỏi nữa. Khoảnh khắc thú vị nhất trong sự nghiệp của bạn là gì?)
Singer: Mmm. That's a difficult one. I guess it was when I sang with Hong Nhung.
(Ừm. Đó là một câu hỏi khó. Tôi đoán là khi hát với Hồng Nhung.)
Interviewer: Ah yes, of course. That was great. Thanks for your time.
(À vâng, tất nhiên rồi. Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi.)
Singer: You' re welcome.
(Không có gì.)
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 7: Growing up
Bài tập & Lời giải:
- 👉 Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 6 Friends plus
- 👉 Vocabulary (Describing people) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- 👉 Reading (Childhood photos) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- 👉 Language focus (Past simple: affirmative and negative) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- 👉 Language Focus (Past simple: question) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- 👉 Vocabulary and Listening (Life events) – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- 👉 Writing – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- 👉 CLIL – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
- 👉 Puzzles and games – Unit 7. Growing up – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
Lý thuyết:
Xem thêm lời giải Tiếng Anh 6 - Friends plus
Lớp 6 | Các môn học Lớp 6 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 6 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 6 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 6 - Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 6 - Kết nối tri thức
- Sách bài tập Toán 6 - Cánh diều
- Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Toán lớp 6 - Kết nối tri thức
- Tài liệu Dạy - học Toán 6
- Sách bài tập Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Toán 6 - Kết nối tri thức
- Toán lớp 6 - Cánh diều
- Toán lớp 6 - KNTT
- Toán lớp 6 - CTST
- Giải toán lớp 6
Vật Lý
Ngữ Văn
- Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 6 - Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 6 - Kết nối tri thức
- Sách bài tập Ngữ văn 6 - Cánh diều
- Văn mẫu 6 - Kết nối tri thức
- SBT Ngữ văn lớp 6
- Sách bài tập Ngữ Văn lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Ngữ văn 6 - Kết nối tri thức
- Văn mẫu 6 - Cánh Diều
- Văn mẫu 6 - Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu 6 - Kết nối tri thức với cuộc sống
- Tác giả - Tác phẩm văn 6
- Soạn văn 6 - Cánh diều chi tiết
- Soạn văn 6 - Cánh diều siêu ngắn
- Soạn văn 6 - KNTT chi tiết
- Soạn văn 6 - KNTT siêu ngắn
- Soạn văn 6 - CTST chi tiết
- Soạn văn 6 - CTST siêu ngắn
- Bài soạn văn lớp 6 siêu ngắn
- Bài soạn văn 6
- Bài văn mẫu 6
Lịch Sử
- Đề thi, kiểm tra Lịch sử và Địa lí 6 - Cánh Diều
- Đề thi, kiểm tra Lịch sử và Địa lí 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Cánh diều
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Cánh Diều
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Kết nối tri thức
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Tập bản đồ Lịch sử 6
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Kết nối tri thức
- Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Cánh Diều
- Lịch sử và Địa lí lớp 6 - KNTT
- Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Giải môn Lịch sử lớp 6
Địa Lý
Sinh Học
GDCD
Tin Học
- SBT Tin học lớp 6 - Cánh Diều
- SBT Tin học lớp 6 - Kết nối tri thức
- Tin học lớp 6 - Cánh Diều
- Tin học lớp 6 - Kết nối tri thức + chân trời sáng tạo
- SGK Tin học lớp 6
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 - English Discovery
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 - Right on!
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 - iLearn Smart World
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 - Friends Plus
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 - Global Success
- SBT Tiếng Anh 6 - Right on!
- SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
- SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
- SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- SBT Tiếng Anh lớp 6
- Tiếng Anh 6 - Explore English
- Tiếng Anh 6 - English Discovery
- Tiếng Anh 6 - Right on
- Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Tiếng Anh 6 - Global Success
Công Nghệ
- SBT Công nghệ lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT Công nghệ lớp 6 - Cánh diều
- SBT Công nghệ lớp 6 - Kết nối tri thức
- Công nghệ lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Công nghệ lớp 6 - Cánh Diều
- Công nghệ lớp 6 - Kết nối tri thức
- SGK Công nghệ 6
Khoa Học
- SBT KHTN lớp 6 - Cánh Diều
- SBT KHTN lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT KHTN lớp 6 - Kết nối tri thức
- KHTN lớp 6 - Cánh Diều
- KHTN lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- KHTN lớp 6 - Kết nối tri thức
- Sách bài tập Khoa học tự nhiên lớp 6 - CTST
- Sách bài tập Khoa học tự nhiên lớp 6 - KNTT
- Khoa học tự nhiên lớp 6 - Cánh Diều
- Khoa học tự nhiên lớp 6 - KNTT
- Khoa học tự nhiên lớp 6 - CTST
Âm Nhạc & Mỹ Thuật
- Mĩ thuật lớp 6 - Cánh diều
- Mĩ thuật lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Mĩ thuật lớp 6 - Kết nối tri thức
- Âm nhạc lớp 6: Chân trời sáng tạo
- Âm nhạc lớp 6 - Cánh Diều
- Âm nhạc lớp 6: Kết nối tri thức
- Âm nhạc và mỹ thuật lớp 6
Hoạt động trải nghiệm
- Thực hành Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Cánh diều
- SBT Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Kết nối tri thức
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Cánh diều
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Kết nối tri thức