Lesson 2 - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
Bài làm:
a
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
Festival Activities
1. (music) performances
2. (food) stand
3. fashion show
4. puppet show
5. tug of war
6. talent show
Phương pháp giải:
Festival Activities: các hoạt động lễ hội
1. (music) performances: màn trình diễn âm nhạc
2. (food) stand: quầy thức ăn
3. fashion show: chương trình biểu diễn thời trang
4. puppet show: chương trình múa rối nước
5. tug of war: kéo co
6. talent show: chương trình biểu diễn tài năng
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. F |
3. B |
4. C |
5. E |
6. D |
b
b. Draw the table. Add more adjectives and talk about some festival activities.
(Vẽ bảng. Thêm các tính từ và nói về một số hoạt động lễ hội.)
- I think dance performances ar fun.
(Tôi nghic các tiết mục múa thì vui.)
Positive (good) |
Negative (bad) |
fun
|
boring |
Lời giải chi tiết:
Positive (good) (tích cực – tốt) |
Negative (bad) (tiêu cực – xấu) |
- fun (vui) - interesting (thú vị) - colorful (đầy màu sắc) - busy (náo nhiệt) - amazing (hoành tráng) - relaxing (thư giãn) |
- boring (chán) - noisy (ồn ào) - dirty (bẩn) - crowded (đông đúc) |
Reading
Read the text messages between Amy and Jim and answer the questions.
(Đọc tin nhắn văn bản giữa Amy và Jim và trả lời các câu hỏi.)
Amy: Hi, Jim. Are you free on Saturday?
Jim: Sure, Amy. Why?
Amy: There's a festival in the park. Do you want to go?
Jim: Yeah! What time does it start?
Amy: It starts at 10 a.m. and ends at 10 p.m.
Jim: Cool! What can we do?
Amy: There's a tug of war and a fashion show. Oh, and the food stands open at 10:30 a.m.
Jim: Great. You know I'm always hungry! Can we go there by bus?
Amy: Yes. There's a bus near my house. It leaves at 9:30 a.m.
Jim: I can't wait! See you on Saturday!
1. Where is the festival?
2. What time does the festival start?
3. What activities can they do there?
4. What opens at 10:30 am ?
5. What time does the bus leave?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Amy: Chào, Jim. Bạn có rảnh vào thứ Bảy không?
Jim: Chắc chắn rồi, Amy. Có gì à?
Amy: Có một lễ hội ở công viên. Bạn muốn đi không?
Jim: Vâng! Mấy giờ nó bắt đầu?
Amy: Nó bắt đầu lúc 10 giờ sáng và kết thúc lúc 10 giờ tối.
Jim: Tuyệt vời! Chúng ta có thể làm gì?
Amy: Có trò kéo co và buổi biểu diễn thời trang. Ồ, và quầy thức ăn mở cửa lúc 10:30 sáng.
Jim: Tuyệt vời. Bạn biết đó mình lúc nào cũng đói! Chúng ta có thể đến đó bằng xe buýt không?
Amy: Có. Có một chiếc xe buýt gần nhà tôi. Xe khởi hành lúc 9:30 sáng.
Jim: Mình không thể đợi được nữa! Hẹn gặp bạn vào thứ Bảy nhé!
1. Lễ hội ở đâu?
2. Lễ hội bắt đầu lúc mấy giờ?
3. Họ có thể làm những hoạt động gì ở đó?
4. Cái gì mở cửa lúc 10:30 sáng?
5. Mấy giờ xe buýt khởi hành?
Lời giải chi tiết:
1. The festival is in the park.
(Lễ hội ở công viên.)
2. The festival starts at 10 a.m.
(Lễ hội bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
3. They can play a tug of war and watch a fashion show.
(Họ có thể chơi kéo co và xem biểu diễn thời trang.)
4. The food stands open at 10:30 am.
(Các quầy thức ăn mở cửa lúc 10:30 sáng.)
5. The bus leaves at 9:30 a.m.
(Xe buýt rời đi lúc 9:30 sáng.)
a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: What time does the talent show start?
(Chương trình biểu diễn tài năng bắt đầu lúc mấy giờ?)
Boy: It starts at 4 p.m.
(Nó bắt đầu lúc 4 giờ chiều.)
Girl: OK. What time does it end?
(Ờm. Mấy giờ nó kết thúc?)
b
b. Fill in the blanks using the Present Simple.
(Điền vào chỗ trống sử dụng thì Hiện tại đơn.)
1. What time does the music performance start? (start)
2. Does the café___________in the morning? (open)
3. The train___________at 4:45 p.m. (leave)
4. What time does the restaurant___________? (close)
5. The puppet show___________in ten minutes. (end)
6. What time does the bus ___________? (leave)
Phương pháp giải:
Thì hiện tại đơn:
+ Dạng khẳng định:
- Chủ ngữ số nhiều + động từ ngữ nguyên
- Chủ ngữ số ít + động từ thêm “-s/es”
+ Dạng phủ định: S + don’t / doesn’t + động từ giữ nguyên
+ Dạng câu hỏi: (wh-word) + do / does + chủ ngữ + + động từ giữ nguyên?
Lời giải chi tiết:
1. start | 2. open | 3. leaves |
4. close | 5. ends | 6. leave |
1. What time does the music performance start?
(Buổi biểu diễn văn nghệ bắt đầu lúc mấy giờ?)
2. Does the café open in the morning?
(Quán cà phê có mở cửa vào buổi sáng không?)
3. The train leaves at 4:45 p.m.
(Tàu rời đi lúc 4:45 chiều.)
4. What time does the restaurant close?
(Mấy giờ nhà hàng đóng cửa?)
5. The puppet show ends in ten minutes.
(Buổi biểu diễn múa rối kết thúc trong mười phút nữa.)
6. What time does the bus leave?
(Mấy giờ xe buýt khởi hành?)
c
c. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
Jared: What time does the festival start?
Lila: 1. ________________ (11 a.m.)
Jared: What time does it end?
Lila: 2. ________________ (10 p.m.)
Jared: And what time do the food stands open?
Lila: 3. ________________ (12:30 p.m.)
Jared: Great! What time does the bus leave?
Lila: 4. ________________ (ten minutes)
Lời giải chi tiết:
Jared: What time does the festival start?
(Mấy giờ lễ hội bắt đầu?)
Lila: It starts at 11 a.m.
(Nó bắt đầu lúc 11 giờ sáng.)
Jared: What time does it end?
(Mấy giờ thì lễ hội kết thúc?)
Lila: It ends at 10 p.m.
(Nó kết thúc lúc 10 giờ tối.)
Jared: And what time do the food stands open?
(Và mấy giờ cửa hàng thức ăn mở cửa?)
Lila: They open at 12:30 p.m.
(Họ mở cửa lúc 12:30 chiều.)
Jared: Great! What time does the bus leave?
(Tuyệt vời! Xe buýt khởi hành lúc mấy giờ?)
Lila: It leaves in ten minutes.
(Mười phút nữa nó sẽ khởi hành.)
d
d. Now, practice the conversation with your partner.
(Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.)
Lời giải chi tiết:
Jared: What time does the festival start?
Lila: It starts at 11 a.m.
Jared: What time does it end?
Lila: It ends at 10 p.m.
Jared: And what time do the food stands open?
Lila: They open at 12:30 p.m.
Jared: Great! What time does the bus leave?
Lila: It leaves in ten minutes.
a
Sound Changes
a. “What time… ?” often sounds like /wʌt aɪm/.
(”What time…?” thường nghe có vẻ giống như /wʌt aɪm/.)
b
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý sự thay đổi âm của các từ được gạch dưới.)
What time does the bus leave?
(Mấy giờ xe buýt khởi hành?)
What time does the festival start?
(Mấy giờ lễ hội bắt đầu?)
c
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và loại bỏ câu có sự thay đổi âm sai.)
What time does it end?
(Mấy giờ nó kết thúc?)
What time do they close?
(Mấy giờ họ đóng cửa?)
Lời giải chi tiết:
What time does it end?
=> Sai vì không có sự nối âm.
d
d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.
(Cùng một người bạn đọc các câu có sự chuyển âm đúng.)
Lời giải chi tiết:
What time do they close?
(Mấy giờ họ đóng cửa?)
a
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Jim: What can we do?
Amy: There's a fashion show. It starts at 2 p.m.
Jim: What time does it end?
Amy: It ends at 3:30 p.m.
Jim: What else can we do?
Amy: The restaurants open at 10 a.m.
Jim: What time do they close?
Amy: They close at 9 p.m.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Jim: Chúng ta có thể làm gì?
Amy: Có một buổi biểu diễn thời trang. Nó bắt đầu lúc 2 giờ chiều.
Jim: Mấy giờ thì kết thúc?
Amy: Nó kết thúc lúc 3:30 chiều
Jim: Chúng ta có thể làm gì khác nữa?
Amy: Các nhà hàng mở cửa lúc 10 giờ sáng.
Jim: Mấy giờ họ đóng cửa?
Amy: Họ đóng cửa lúc 9 giờ tối.
b
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
A: What can we do?
(Chúng ta có thể làm gì?)
B: There's a tug of war. It starts at 1 p.m.
(Có trò kéo co. Nó bắt đầu lúc 1 giờ chiều.)
A: What time does it end?
(Mấy giờ nó kết thúc?)
B: It ends at 1:30 p.m.
(Nó kết thúc lúc 1:30 chiều.)
A: What else can we do?
(Chúng ta có thể làm gì khác?)
B: The food satnds open at 3 p.m.
(Quầy thức ăn mở cửa lúc 3 giờ chiều.)
A: What time do they close?
(Mấy giờ họ đóng cửa?)
B: They close at 4 p.m.
(Họ đóng cửa lúc 4 giờ chiều.)
a
Let's Go to the Festival!
(Cùng tham gia lễ hội nhé!)
a. You're going to a festival. Work in pairs. Student B, turn to page 120 File 2. Look at the schedule for the festival. Take turns asking about the activities. Choose at least three things to do.
(Em định đến một lễ hội. Làm việc theo cặp. Học sinh B, chuyển đến trang 120 File 2. Nhìn lịch trình của lễ hội. Luân phiên hỏi về các hoạt động. Chọn ít nhất ba việc để làm.)
- What can we do?
(Chúng ta có thể làm gì?)
- There's a tug of war. It starts at 2 p.m.
(Có trò chơi kéo co. Nó bắt đầu lúc 2 giờ chiều.)
- Great!
(Tuyệt vời!)
Lời giải chi tiết:
A: What can we do?
(Chúng ta có thể làm gì?)
B: There's a puppet show. It starts at 10 a.m.
(Có màn múa rối. Nó bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
A: Great! What else can we do?
(Tuyệt vời! Chúng ta có thể làm gì khác nữa?)
B: There’s a talent show. It starts at 12 p.m.
(Có chương trình biểu diễn tài năng. Nó bắt đầu lúc 12 giờ trưa.)
A: Cool! What another activity can we do?
(Hoàn hảo! Còn một hoạt động nào khác chúng ta có thể làm không?)
B: Well, we can enjoy delicious food. The food stands open at 10:30 a.m.
(À, chúng ta có thể thưởng thức những món ăn ngon. Các quầy thực phẩm mở cửa lúc 10:30 sáng.)
A: Wonderful!
(Xuất sắc!)
b
b. Join another pair. Did you choose the same activities?
(Tham gia vào cặp khác. Các em có chọn hoạt động giống nhau không?)
Lời giải chi tiết:
No, we didn’t. We chose different activities.
(Không. Chúng tôi đã chọn những hoạt động khác nhau.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Xem thêm Bài tập & Lời giải
Trong bài: Unit 4: Festivals and free time
Bài tập & Lời giải:
- 👉 New Words - Lesson 1 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Listening - Lesson 1 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Grammar - Lesson 1 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Pronunciation - Lesson 1 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Practice - Lesson 1 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Speaking - Lesson 1 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 New Words - Lesson 2 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Reading - Lesson 2 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Grammar - Lesson 2 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Pronunciation - Lesson 2 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Practice - Lesson 2 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Speaking - Lesson 2 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 New Words - Lesson 3 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Listening - Lesson 3 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Conversation Skill - Lesson 3 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Useful Language - Lesson 3 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Reading - Lesson 3 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Speaking - Lesson 3 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Writing - Lesson 3 - Unit 4. Festivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- 👉 Listening – Review – Unit 4. Festivals and free time – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
- 👉 Reading – Review – Unit 4. Festivals and free time – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
- 👉 Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
- 👉 Lesson 1 - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
Lý thuyết:
Xem thêm lời giải Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
Lớp 6 | Các môn học Lớp 6 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 6 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 6 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 6 - Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Toán lớp 6 - Kết nối tri thức
- Sách bài tập Toán 6 - Cánh diều
- Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Toán lớp 6 - Kết nối tri thức
- Tài liệu Dạy - học Toán 6
- Sách bài tập Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Toán 6 - Kết nối tri thức
- Toán lớp 6 - Cánh diều
- Toán lớp 6 - KNTT
- Toán lớp 6 - CTST
- Giải toán lớp 6
Vật Lý
Ngữ Văn
- Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 6 - Cánh diều
- Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 6 - Kết nối tri thức
- Sách bài tập Ngữ văn 6 - Cánh diều
- Văn mẫu 6 - Kết nối tri thức
- SBT Ngữ văn lớp 6
- Sách bài tập Ngữ Văn lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Ngữ văn 6 - Kết nối tri thức
- Văn mẫu 6 - Cánh Diều
- Văn mẫu 6 - Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu 6 - Kết nối tri thức với cuộc sống
- Tác giả - Tác phẩm văn 6
- Soạn văn 6 - Cánh diều chi tiết
- Soạn văn 6 - Cánh diều siêu ngắn
- Soạn văn 6 - KNTT chi tiết
- Soạn văn 6 - KNTT siêu ngắn
- Soạn văn 6 - CTST chi tiết
- Soạn văn 6 - CTST siêu ngắn
- Bài soạn văn lớp 6 siêu ngắn
- Bài soạn văn 6
- Bài văn mẫu 6
Lịch Sử
- Đề thi, kiểm tra Lịch sử và Địa lí 6 - Cánh Diều
- Đề thi, kiểm tra Lịch sử và Địa lí 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Cánh diều
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Cánh Diều
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Kết nối tri thức
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Tập bản đồ Lịch sử 6
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Kết nối tri thức
- Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Cánh Diều
- Lịch sử và Địa lí lớp 6 - KNTT
- Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Giải môn Lịch sử lớp 6
Địa Lý
Sinh Học
GDCD
Tin Học
- SBT Tin học lớp 6 - Cánh Diều
- SBT Tin học lớp 6 - Kết nối tri thức
- Tin học lớp 6 - Cánh Diều
- Tin học lớp 6 - Kết nối tri thức + chân trời sáng tạo
- SGK Tin học lớp 6
Tiếng Anh
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 - English Discovery
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 - Right on!
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 - iLearn Smart World
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 - Friends Plus
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 6 - Global Success
- SBT Tiếng Anh 6 - Right on!
- SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
- SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
- SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- SBT Tiếng Anh lớp 6
- Tiếng Anh 6 - Explore English
- Tiếng Anh 6 - English Discovery
- Tiếng Anh 6 - Right on
- Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Tiếng Anh 6 - Global Success
Công Nghệ
- SBT Công nghệ lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT Công nghệ lớp 6 - Cánh diều
- SBT Công nghệ lớp 6 - Kết nối tri thức
- Công nghệ lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Công nghệ lớp 6 - Cánh Diều
- Công nghệ lớp 6 - Kết nối tri thức
- SGK Công nghệ 6
Khoa Học
- SBT KHTN lớp 6 - Cánh Diều
- SBT KHTN lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT KHTN lớp 6 - Kết nối tri thức
- KHTN lớp 6 - Cánh Diều
- KHTN lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- KHTN lớp 6 - Kết nối tri thức
- Sách bài tập Khoa học tự nhiên lớp 6 - CTST
- Sách bài tập Khoa học tự nhiên lớp 6 - KNTT
- Khoa học tự nhiên lớp 6 - Cánh Diều
- Khoa học tự nhiên lớp 6 - KNTT
- Khoa học tự nhiên lớp 6 - CTST
Âm Nhạc & Mỹ Thuật
- Mĩ thuật lớp 6 - Cánh diều
- Mĩ thuật lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Mĩ thuật lớp 6 - Kết nối tri thức
- Âm nhạc lớp 6: Chân trời sáng tạo
- Âm nhạc lớp 6 - Cánh Diều
- Âm nhạc lớp 6: Kết nối tri thức
- Âm nhạc và mỹ thuật lớp 6
Hoạt động trải nghiệm
- Thực hành Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Cánh diều
- SBT Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Kết nối tri thức
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Cánh diều
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Kết nối tri thức